- 09 cờ lê chìa : 1.5; 2; 2.5; 3; 4; 5; 6; 8; 10;
- 11 khẩu ¼ : 4.5; 5.5; 6; 7; 8; 9;10;11;12;13;14
- 04 khẩu lục giác 3/8 : 3;4;5;6
- 04 tô vít 4 cạnh 3/ 8: PH1; PH2; PZ1; PZ2
- 02 tô vít hai cạnh 3/8: 5.5; 6.5
- 09 Hoa Thị 3/8: T10; T15; T20; T25; T30;T40; T45; T50; T55
- 07 Hoa thị ¼: T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 03 khớp nối rô tuyn : 1/2; 3/8 ; 1/4
- 01 tay chữ L ½
- 01 tô vít đầu mở ¼
- 03 tay lắc ½ ; 3/8; ¼
- 01 đầu chuyển từ ½ ->3/8
- 01 Vam mở lọc dầu đa năng .
- 12 khẩu 3/8 có cạnh từ 8->19
- 08 khẩu 3/8 hình sao : E8; E10; E11; E12; E14; E16; E18; E20
- 11 khẩu ½ 6 cạnh : 14; 17; 18;19;20; 21;22;24;27;30; 32;
- 04 khẩu ½ lục giác đen : 17;19;21;23
- 04 khẩu dài ¼ gồm: 8; 9; 10 ; 12
- 01 tô vít 2 cạnh
- 01 tô vít 4 cạnh .
- 04 khẩu lục giác 3/8 : 14;15;17;19
- 03 khẩu mở bugi 3/8 : 14;16;21
- 01 tay nối dài ½
- 01 tay nối ngắn ½
- 01 tay nối 3/8
- 01 tay nối ¾
- 01 khẩu đầu ½ và hoa thị dài
- 10 cờ lê choòng : 8->14; 17; 18;l9
- 01 Đầu vít ½ hình sao