Ống Pcr 0.2 Ml Sorenson 16950
Tên Tiếng Anh: 0.2 Ml Single Pcr Tubes With Attached Caps
Code: 16950
Đóng Gói: Không Vô Trùng, 1000 Ống/Túi; 10 Túi/Thùng.
Thông Số Kỹ Thuật:
Dùng Cho Phản Ứng Real-Time Pcr,Pcr.
Thể Tích: 0.2 Ml.
...
Mr ThắngSố 52 Ngõ 121/3 Kim Ngưu- Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- Thành Phố Hà Nội
Tên Đầu Tip 200 &Micro;L Standardizatio
Đóng Gói: Không Vô Trùng, 1000 Tip/Túi,10 Túi/Thùng.
Vạch Chia: 10, 50, 100 &Micro;L
Màu: Vàng
Đặc Tính Kỹ Thuật:
Đầu Tip Được Sản Xuất Từ Các Nguyên Liệu Tốt Nhất Và Các Kỹ Thuật Sản Xuất Chính...
Mr ThắngSố 52 Ngõ 121/3 Kim Ngưu- Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- Thành Phố Hà Nội
Tên: 200 &Micro;L Nx.
Đặc Tính Kỹ Thuật:
Vạch Chia : 10, 50, 100 &Micro;L.
Đóng Gói: 96 Chiếc/Hộp, 10 Hộp/Kiện, 5 Kiện/Thùng.
Phù Hợp Cho Pcr, Khuyếch Đại Dna Và Xử Lý Đồng Vị Phóng Xạ.
Màng Lọc Trơ, Kị Nước, Ngăn Ngừa Nhiễm.
Không...
Mr ThắngSố 52 Ngõ 121/3 Kim Ngưu- Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- Thành Phố Hà Nội
Tên: 200 &Micro;L Multiguard 3*
Đặc Tính Kỹ Thuật:
Loại: Đầu Tip Lưu Mẫu Thấp.
Loại: Đầu Tip Lưu Mẫu Thấp.
Vạch Chia : 10, 50, 100,200 &Micro;L.
Phù Hợp Cho Pcr, Khuyếch Đại Dna Và Xử Lý Đồng Vị Phóng Xạ.
Màng Lọc Trơ, Kị Nước, Ngăn...
Mr ThắngSố 52 Ngõ 121/3 Kim Ngưu- Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- Thành Phố Hà Nội
Tên: 1000 &Micro;L
Đặc Tính Kỹ Thuật:
Thể Tích: 1000 Ul.
Đóng Gói: 96 Chiếc/Hộp, 10 Hộp/Kiện, 5 Kiện/Thùng.
Vô Trùng.
Không Chia Vạch.
Phù Hợp Cho Pcr, Khuyếch Đại Dna Và Xử Lý Đồng Vị Phóng Xạ.
Màng Lọc Trơ, Kị Nước, Ngăn Ngừa...
Mr ThắngSố 52 Ngõ 121/3 Kim Ngưu- Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- Thành Phố Hà Nội
Tên: 10 &Micro;L Longreach
Đặc Tính Kỹ Thuật:
Phù Hợp Cho Pcr, Khuyếch Đại Dna Và Xử Lý Đồng Vị Phóng Xạ.
Màng Lọc Trơ, Kị Nước, Ngăn Ngừa Nhiễm.
Không Gây Nhiễm Từ Pipet Sang Mẫu.
Phù Hợp Cho Sử Dụng Pipet Cấp Nghiên Cứu.
Bộ Lọc...
Mr ThắngSố 52 Ngõ 121/3 Kim Ngưu- Phường Thanh Lương- Quận Hai Bà Trưng- Thành Phố Hà Nội