Liên hệ
Số 118, Phố Trịnh Văn Bô, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
odel |
| CW6194B |
Đường kính gia công trên băng máy | mm | 940 |
Đường kính gia công trên bàn dao | mm | 660 |
Đường kính gia công trong băng lõm | mm | 1140 |
Chiều dài chống tâm | mm | 750/1000/1500/2000/3000/4000/5000/6000/7000/8000/9000/10000 |
Chiều dài tiện tối đa | mm | 600/850/1350/1850/2850/3850/4850/5850/6850/7885/8850/9850 |
Chiều dài băng lõm | mm | 300 |
Chiều rộng băng máy | mm | 550 |
Mũi trục chính | mm | C11 |
Đường kính lỗ trục chính | mm | 100 |
Côn lỗ trục chính |
| 1:20/120 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính | v/ph. | 6-800 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
| 18 |
Lượng chạy dao dọc và ngang | mm/v. | 0.1-24.32 |
Số cấp tốc độ ăn dao dọc và ngang | mm/v. | 64 |
Phạm vi và số cấp cắt ren hệ mét | mm | 1-240 ; 50 |
Phạm vi và số cấp cắt ren hệ Anh |
| 14-1 ; 26 |
Phạm vi và số cấp cắt ren Modul | mm | 0.5-120 ; 53 |
Phạm vi và số cấp cắt ren Pitch | DP | 28-1 ; 24 |
Tốc độ hành trình nhanh của bàn dao | mm/ph | 4000 |
Kích thước chuôi dao | mm | 32x32 |
Hành trình tối đa của bàn dao ngang | mm | 570 |
Hành trình bàn dao trên | mm | 200 |
Đường kính nòng ụ động | mm | 100 |
Hành trình nòng ụ động | mm | 250 |
Côn ụ động | Morse | Morse 5 |
Công suất động cơ truyền động chính | kW | 11 |
Kích thước máy (với chống tâm 2000mm): | mm | 4225x1530 |
Khối lượng máy (với chống tâm 2000mm) | kg | 4.900 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16081886 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận