Mã sản phẩm TubeTrace ME-6T2-57-7-ATP-1-XINS(2.25″)-M là một chuỗi ký tự mang thông tin chi tiết về cấu tạo và đặc tính của sản phẩm. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng phần trong mã, chúng ta cùng phân tích chi tiết:
Các thành phần cốt lõi:
- TubeTrace® Loại SE/ME: Chỉ ra loại bó ống dụng cụ được làm nóng bằng điện cụ thể.
- (2) Ống TFE Teflon OD 6MM x WT 1MM: Gói bao gồm hai ống Teflon có đường kính ngoài là 6mm và độ dày thành là 1mm.
- HPT 20-2-OJ: Có thể đề cập đến loại cáp sưởi được sử dụng, với công suất đầu ra 20W/m và loại mối nối cụ thể (OJ).
- Vật liệu cách nhiệt bằng sợi thủy tinh không hút ẩm: Vật liệu cách nhiệt này ngăn chặn sự hấp thụ độ ẩm, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Áo khoác ATP màu đen: Áo khoác ngoài được làm bằng chất liệu ATP, mang lại khả năng bảo vệ và độ bền cao.
Phân tích mã:
- ME-6T2-57-7-ATP-1-XINS(2.25″)-M:
- TubeTrace® Type SE/ME Electrically Heated InstrumentTubing
- Bundle with (2) 6MMO.D. x 1MM W.T. TFE TeflonTubings
- (Heated), HPT 20-2-OJ, 66W/m Power Limiting Heating Cable,Non Hygroscopic Glass FiberInsulation and Black ATP Jacket.Nominal Diameter: 2.25
- Max exposure temp: 260C
Các tính năng và lợi ích chính:
- Ống Teflon kép: Có khả năng chống hóa chất và ổn định nhiệt độ tuyệt vời.
- Cáp sưởi HPT 20-2-OJ: Cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và hiệu quả năng lượng.
- Cách nhiệt không hút ẩm: Đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Lớp vỏ ngoài bền bỉ: Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi bị hư hại.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 260°C.
Sản phẩm TubeTrace cụ thể này được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác, khả năng chống hóa chất và độ bền. Nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, công nghệ sinh học và chế biến hóa chất.
Hiểu về TubeTrace với HPT Power-Limiting Heat Tracing
TubeTrace là hệ thống theo dõi nhiệt đáng tin cậy sử dụng công nghệ theo dõi nhiệt giới hạn công suất HPT để cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và bảo vệ cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Các tính năng chính của TubeTrace với HPT:
- Phạm vi nhiệt độ: Có thể duy trì nhiệt độ từ 5°C đến 173°C.
- Khả năng chịu nhiệt độ cao: Chịu được nhiệt độ lên tới 260°C trong thời gian ngắn.
- Công nghệ giới hạn công suất: Tự động điều chỉnh công suất đầu ra dựa trên nhiệt độ môi trường, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt.
- Kết cấu bền bỉ: Kết cấu tổng hợp và lớp đệm sợi tăng cường độ bền và độ tin cậy.
- Phê duyệt khu vực nguy hiểm: Thích hợp sử dụng trong cả môi trường bình thường và nguy hiểm.
Cách thức hoạt động của công nghệ theo dõi nhiệt giới hạn công suất HPT:
- Cảm biến nhiệt độ: Cáp HPT liên tục theo dõi nhiệt độ môi trường xung quanh.
- Điều chỉnh công suất: Cáp điều chỉnh điện trở để phù hợp với công suất tỏa nhiệt cần thiết.
- Sinh nhiệt: Cáp sinh nhiệt để duy trì nhiệt độ mong muốn.
- Kiểm soát nhiệt độ: Cơ chế giới hạn công suất đảm bảo cáp chỉ tạo ra lượng nhiệt cần thiết, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt.
Ứng dụng của TubeTrace với HPT:
- Đường ống xử lý: Bảo vệ đường ống dẫn hóa chất, nhiên liệu hoặc các chất lỏng khác.
- Đường ống dụng cụ: Duy trì hoạt động của đường ống dụng cụ trong môi trường lạnh.
- Ống lấy mẫu khí thải: Ống lẫy mẫu cho ngành CEMS
- Ứng dụng nhiệt độ cao: Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao, chẳng hạn như giám sát khí thải và phân tích quy trình.
Phân tích cấu trúc TubeTrace
Sau đây là phân tích các thành phần tạo nên hệ thống theo dõi nhiệt TubeTrace:
- Ống quy trình: Đây là ống hoặc đường ống chính cần theo dõi nhiệt. Nó có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như thép, thép không gỉ hoặc nhựa, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- HPT Power-Limiting Electrical Heat Tracing: Đây là cốt lõi của hệ thống. Cáp HPT, quấn quanh ống quy trình, tự động điều chỉnh công suất đầu ra dựa trên nhiệt độ môi trường xung quanh. Điều này đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn, ngăn ngừa quá nhiệt và lãng phí năng lượng.
- Băng phản xạ nhiệt: Lớp này thường được áp dụng cho cáp theo dõi nhiệt để giảm thiểu mất nhiệt ra môi trường xung quanh. Nó phản xạ nhiệt trở lại ống quy trình, cải thiện hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt sợi thủy tinh không hút ẩm: Lớp cách nhiệt này cung cấp khả năng cách nhiệt để giảm mất nhiệt và duy trì nhiệt độ mong muốn. Lớp này không hút ẩm, nghĩa là không hấp thụ độ ẩm, điều này rất quan trọng để duy trì hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp vỏ ngoài bằng polymer: Lớp bảo vệ bên ngoài này bảo vệ hệ thống theo dõi nhiệt khỏi hư hỏng vật lý, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. Nó có thể được làm bằng ATP (Quy trình ống hợp kim) hoặc TPU (Polyurethane nhiệt dẻo), tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Lợi ích chính của công trình này:
- Truyền nhiệt hiệu quả: Sự kết hợp giữa đường dẫn nhiệt, vật liệu cách nhiệt và băng phản quang đảm bảo truyền nhiệt hiệu quả đến ống xử lý.
- Kiểm soát nhiệt độ: Cáp HPT giới hạn điện năng duy trì nhiệt độ chính xác, ngăn ngừa tình trạng đóng băng hoặc quá nhiệt.
- Độ bền: Lớp vỏ ngoài bằng polymer mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại sự hao mòn.
- An toàn: Hệ thống được thiết kế để hoạt động an toàn trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả khu vực nguy hiểm.
Các mã CEMS TUBE: TubeTrace® với HPT
CEMS TUBE: TubeTrace® với HPT
TubeTrace, với khả năng theo dõi nhiệt giới hạn năng lượng HPT “cắt theo chiều dài”, được thiết kế để cung cấp khả năng bảo vệ chống đóng băng hoặc duy trì nhiệt độ cho ống khi có khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. HPT chịu được
và tiếp xúc với nhiệt độ 260°C (500°F).
Cấu trúc hỗn hợp của bộ phận làm nóng và chất nền sợi, cùng với lớp đệm sợi bổ sung, làm cho HPT trở thành một loại cáp sưởi có độ bền vượt trội. Độ bền đã làm cho TubeTrace với HPT trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho các ứng dụng phân tích quy trình và khí thải ở nhiệt độ cao.
Theo dõi nhiệt HPT hạn chế năng lượng
• Thay đổi tùy theo điều kiện xung quanh dọc theo toàn bộ chiều dài của mạch.
• Nguy cơ làm ống hoặc sản phẩm quá nóng thấp hơn so với thiết kế công suất không đổi.
CEMS TUBE ME-6T2-55-7-ATP-1-MXINS(1.5″)Ống lấy mẫu có gia nhiệt, nhiệt độ duy trì 120C tại môi trường 25C- 35C, Khí thải >=120Cgồm 2 ống TFE, 6mmx4mm ,dây gia nhiệt HPT 15-2 OJ , 49W/mNhiệt độ làm việc max: 250C, |
CEMS TUBE ME-6T2-57-7-ATP-1-XINS(42)-MỐng lấy mẫu có gia nhiệt, nhiệt độ duy trì 130C tại môi trường 25C- 35C,Khí thải >=130Cgồm 2 ống TFE, 6mmx4mm ,dây gia nhiệt HPT 20-2 OJ , 66W/mNhiệt độ làm việc max: 250C |
CEMS TUBE ME-6T2-55-7-ATP-1-MXINS(2.25″)Ống lấy mẫu có gia nhiệt, nhiệt độ duy trì 150C tại môi trường 25C- 35C, Khí thải >=150Cgồm 2 ống TFE, 6mmx4mm ,dây gia nhiệt HPT 15-2 OJ , 49W/mNhiệt độ làm việc max: 260C |
CEMS TUBE ME-6T2-57-7-ATP-1-MỐng lấy mẫu có gia nhiệt, nhiệt độ duy trì 170C tại môi trường 25C- 35C, Khí thải >=170Cgồm 2 ống TFE, 6mmx4mm ,dây gia nhiệt HPT 20-2 OJ , 66W/mNhiệt độ làm việc max: 260C |
CEMS TUBE ME-6T2-55-7-ATP-1-MỐng lấy mẫu có gia nhiệt, nhiệt độ duy trì 180C tại môi trường 25C- 35C,Khí thải >=180Cgồm 2 ống TFE, 6mmx4mm ,dây gia nhiệt HPT 15-2 OJ , 49W/mNhiệt độ làm việc max: 260C |
CEMS TUBE – Ống Lấy Mẫu Khí Thải Thermon: Giải Pháp Đảm Bảo Chất Lượng Không Khí
CEMS TUBE Ống lấy mẫu, trích mẫu khí thải là gì?
Bình luận