Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
- Hệ thống hàn, nắn, đính dầm, hàn cần cột tự động.
- Các loại máy cắt: Máy cắt CNC, cắt gas, cắt ống, máy cắt chép hình, cắt Plasma...
- Các thiết bị kiểm tra: NDR, Xray, siêu âm.
- Thiết bị nhiệt luyện mối hàn trước và sau khi hàn.
- Vát mép ống, tôn...
- Vải bạt chống cháy HT800.
- Vật liệu hàn, phục hồi, vật liệu kiểm tra.
Mọi thông tin xin liên hệ:
Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy phay đứng ngang Full Mark VBM-5VL
Khả Năng Gia Công | |
*/Hành trình XYZ | 1500x600x700mm |
Hành trình đầu phay ngang theo phương đứng | - |
Khoảng cách từ mũi đầu phay đứng đến bàn máy | 100-800mm |
Khoảng cách từ đầu phay đứng đến thân máy | 550mm |
Khoảng cách từ đầu phay đứng đến đầu phay ngang | - |
*/Bàn máy | |
Kích thước bàn máy | 2200x500mm |
Rãnh chữ T (Chiều rộng x số rãnh x bước) | 18mmx5x90mm |
Khoảng cách từ mặt bàn máy đến sàn | 860mm |
*/Đầu gia công | |
Kiểu mũi trục chính | ISO No.50 R297 |
Tốc độ trục phay đứng | 35-1250 rpm |
Tốc độ trục phay ngang | - |
Tốc độ ăn dao trục phay đứng | 0.05-0.2 mm/rev |
*/Tốc độ ăn dao | |
Hành trình nhanh bàn máy (trục X, Y) | 3300mm/min |
Hành trình nhanh đầu phay ngang (theo phương đứng) | - |
Tốc độ ăn dao (trục dọc và ngang) | 0-1000mm/min |
Ăn dao đầu phay ngang (theo phương đứng) | - |
Cấp tốc độ | Vô cấp |
*/Các thông số khác | |
Motor dẫn động đầu phay đứng (AC, 4P) | 15 HP |
Motor dẫn động đầu phay ngang (AC, 6P) | - |
Kích thước chân máy | 4440x2550mm |
Mọi thông tin xin liên hệ:
Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy phay đứng ngang Full Mark VBM-3V
Khả Năng Gia Công | |
*/Hành trình XYZ | 1000x380x500mm |
Hành trình đầu phay ngang theo phương đứng | - |
Khoảng cách từ mũi đầu phay đứng đến bàn máy | 100-600mm |
Khoảng cách từ đầu phay đứng đến thân máy | 380mm |
Khoảng cách từ đầu phay đứng đến đầu phay ngang | - |
*/Bàn máy | |
Kích thước bàn máy | 1700x380mm |
Rãnh chữ T (Chiều rộng x số rãnh x bước) | 18mmx5x70mm |
Khoảng cách từ mặt bàn máy đến sàn | 800mm |
*/Đầu gia công | |
Kiểu mũi trục chính | ISO No.50 R297 |
Tốc độ trục phay đứng | 35-1250 rpm |
Tốc độ trục phay ngang | - |
Tốc độ ăn dao trục phay đứng | 0.05-0.2 mm/rev |
*/Tốc độ ăn dao | |
Hành trình nhanh bàn máy (trục X, Y) | 2400mm/min |
Hành trình nhanh đầu phay ngang (theo phương đứng) | - |
Tốc độ ăn dao (trục dọc và ngang) | 23-730mm/min |
Ăn dao đầu phay ngang (theo phương đứng) | - |
Cấp tốc độ | 12 bước |
*/Các thông số khác | |
Motor dẫn động đầu phay đứng (AC, 4P) | 7.5 HP |
Motor dẫn động đầu phay ngang (AC, 6P) | - |
Kích thước chân máy | 3200x2000mm |
Máy khoan PLC Full Mark FMD-30
Khả năng khoan lỗ lớn nhất | 5 – 30 mm |
Kiểu côn trục đầu khoan | BT40 |
Hành trình đầu khoan Z | 350 mm |
Khoảng cách từ trục đầu khoan đến bàn | 700 mm |
Tốc độ trục khoan (vòng / phút) | 200 – 2500 |
Motor inverter dẫn động | 10 HP |
Kích thước bàn kẹp thủy lực | 8” |
Bơm nước làm mát | 3 Kw |
Thể tích thùng nước làm mát | 200 lít |
MÁY KHOAN CẦN
Model: FRD-750S / FRD-900S / FRD-1100S
Nhà sản xuất : Fullmark
Máy có công suất lớn và độ cứng vững cao, phạm vi số vòng quay của trục chính và ăn dao rộng cho phép sử dụng hầu hết các loại mũi khoan, kể cả các mũi khoan làm bằng thép gió và hợp kim cứng.
Được trang bị bộ phận kẹp trụ máy bằng động cơ điện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | FRD-750S | FRD-900S | FRD-1100S |
Khă năng khoan (mm) | 38 | 38 | 50 |
Khả năng taro (mm) | 19 | 19 | 25 |
Khoảng cách từ cột đến trục chính (mm) | 775 | 920 | 1145 |
Hành trình trục chính (mm) | 200 | 200 | 250 |
Tốc độ trục chính (v/p) | 88~1500 | 88~1500 | 44~1500 |
Bàn làm việc | 550x405x315 | 550x405x315 | 650x500x410 |
Trọng lượng máy (kg) | 1,100 | 1,100 | 2,000 |
MÁY KHOAN CẦN
- Model: FRD-750S
- Xuất xứ: Full Mark - Đài Loan
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
* Thông số kỹ thuật:
- Khả năng khoan Max:
+ Với thép: Ø38 mm
+ Với gang: Ø55 mm
- Khả năng ta rô Max:
+ Với thép: M19
+ Với gang: M25
- Khả năng doa Max:
+ Với thép: Ø75 mm
+ Với gang: Ø105 mm
- Hành trình lên xuống trục chính: 200 mm
- Độ côn trục chính: MT #4
- Dải tốc độ trục chính: 88 – 1500 vg/ph (6 cấp)
- Bước tiến trục chính: 0.05, 0.09, 0.15 mm/vg
- Đường kính trụ máy: 210 mm
- Khoảng cách lớn nhất từ bề mặt của cột tới tâm trục chính: 775 mm
- Khoảng cách nhỏ nhất từ bề mặt của cột tới tâm trục chính: 290 mm
- Hành trình dịch chuyển ngang của đầu khoan: 485 mm
- Khoảng cách dịch chuyển lớn nhất từ bề mặt bàn máy tới mũi trục chính: 1110 mm
- Khoảng cách dịch chuyển nhỏ nhất từ bề mặt đế máy tới mũi trục chính: 282 mm
- Chiều cao từ sàn tới đỉnh cột: máy: 1850 mm
- Chiều cao từ sàn tới đỉnh của đầu khoan khi cao nhất: 2175 mm
- Kích thước đế máy: 1280x640x150 mm
- Kích thước bàn làm việc: 550x405x315 mm
- Động cơ trục chính: 2 HP
- Động cơ cần khoan: 1 HP
- Động cơ làm mát: 1/8 HP
- Trọng lượng tịnh: 1100 kg
- Trọng lượng đóng gói: 1200 kg
- Kích thước: 1430x820x2060 mm
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Hiệp - 0986.144.718
Model |
Hãng sản xuất | FULL MARK |
Model | FRD-1300H |
Thông số chung |
Đường kính của trụ | 300 |
Khoảng cách tối đa từ mặt trụ đến tâm trục chính | 1250 |
Khoảng cách tối thiểu từ mặt trụ đến tâm trục chính | 330 |
Hành trình của đầu trục | 815 |
Khoảng cách tối đa từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính | 1230 |
Khoảng cách tối thiểu từ mặt chân đế đến điểm cuối của trục chính | 540 |
Kích thước bàn làm việc | 650X500X410 |
Kích thước chân đế | 1800X800X170 |
Hành trình lên xuống trục chính | 250 |
Tốc độ trục chính (rpm x đoạn) | 36 - 1250 R/MIN |
Bước tiến trục chính(mm/vòng x bước) | 0.05 - 0.306 |
Động cơ chính(HP) | 4 |
Động cơ nâng(HP) | 2 |
Động cơ kẹp(HP) | 0 |
Động cơ bơm làm nguội (HP) | 1/8 |
Độ cao máy từ đáy (tối đa) | 2585 |
Kích thước đóng gói (LxWxH) | 2290X1100X2230 |
Trọng lượng máy (kgs) | 2250 |
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Hiệp - 0986.144.718
MÁY KHOAN CẦN THỦY LỰC
- Model: FRD-1700H
- Xuất xứ: Hãng Full Mark - Đài Loan
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
* Thông số kỹ thuật:
- Khả năng khoan Max:
+ Với thép: Ø55 mm
+ Với gang: Ø66 mm
- Khả năng ta rô Max:
+ Với thép: M50
+ Với gang: M60
- Khả năng khoét Max:
+ Với thép: Ø126 mm
+ Với gang: Ø186 mm
- Hành trình trục chính: 250 mm
- Độ côn trục chính: MT #5
- Dải tốc độ trục chính: 30 – 1500 vg/ph (12 cấp)
- Bước tiến trục chính: 0,05 – 0,306 mm/vg (6 cấp)
- Đường kính trụ máy: 336 mm
- Khoảng cách lớn nhất từ bề mặt của cột tới tâm trục chính: 1700 mm
- Khoảng cách nhỏ nhất từ bề mặt của cột tới tâm trục chính: 400 mm
- Hành trình dịch chuyển ngang của đầu khoan: 1310 mm
- Khoảng cách dịch chuyển lớn nhất từ bề mặt bàn máy tới mũi trục chính: 1420 mm
- Khoảng cách dịch chuyển nhỏ nhất từ bề mặt bàn máy tới mũi trục chính: 260 mm
- Chiều cao từ sàn tới đỉnh cột: máy: 2410 mm
- Chiều cao từ sàn tới đỉnh của đầu khoan khi cao nhất: 3150 mm
- Kích thước đế máy: 2370x940x220 mm
- Kích thước bàn làm việc: 800x540x400 mm
- Động cơ trục chính: 5 HP
- Động cơ cần khoan: 2 HP
- Động cơ làm mát: 1/8 HP
- Động cơ thủy lực: 1HP
- Trọng lượng tịnh: 3150 kg
- Trọng lượng đóng gói: 3250 kg
- Kích thước: 2850x1210x2540 mm
Xin vui lòng liên hệ: Mr. Hiệp - 0986.144.718
Số lượng | 1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
Bình luận