Thiết Bị Đo Lực Căng Hans Schmidt-Đo Độ Dày Hans Schmidt-Jd-50--Ka-50--Zd2-150--Dx2-120

Liên hệ

Phan Xích Long, Bình Thạnh,Hcm


 

 

PHU@SONGTHANHCONG.COM

MÁY ĐO CHIỀU DÀY KỸ THUẬT SỐ HANS-SCHMIDT

Các sản phẩm chính của dòng JD series

Thickness Gauge JD-50


  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm 0-0,4 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thông tin chi tiết các dòng máy đo chiều dày với màn hình hiển thị kỹ thuật số:


Modeldải đođộ phân giảiĐộ sâu của hàm
JD-5010 mm
0.4 inch
0.01 mm
0.001 inch
50 mm
 Thay thế  
JD-10010 mm
0.4 inch
0.01 mm
0.001 inch
100 mm
JD-20010 mm
0.4 inch
0.01 mm
0.001 inch
200 mm
JD-200-2525 mm
1 inch
0.01 mm
0.001 inch
200 mm

Thickness Gauge JD-100


  • Độ sâu của hàm: 100 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm 0-0,4 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge JD-200


  • Độ sâu của hàm: 200 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm 0 - 0,4 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge JD-200-25

 


  • Độ sâu của hàm: 200 mm
  • Dải đo: 0 - 25 mm 0 - 1 inch
  • Độ phân giải: 0,01 mm 0,001 inch
  • Đầu ra RS232
  • xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa


Thickness Gauge K-15


  • Độ sâu của hàm: 15 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su

Chi tiết đồng hồ đo chiều dày K-15:


Modeldải đođộ phân giảiĐộ sâu của hàm
K-1510 mm0.1 mm15 mm
 Thay thế
  
KA-5010 mm0.1 mm50 mm
K-5010 mm0.1 mm50 mm
K-50-220 mm0.1 mm50 mm
K-50-330 mm0.1 mm50 mm
K-50-550 mm0.1 mm50 mm
K-10030 mm0.1 mm100 mm
K-20030 mm0.1 mm200 mm
K-30030 mm0.1 mm300 mm
K-40030 mm0.1 mm400 mm

Thickness Gauge KA-50


  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge Model K-50


  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 10 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge Model K-50-2


  • Độ sâu của hàm: 50 mm
  • Dải đo: 0 - 20 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa

Thickness Gauge Model K-100


  • Độ sâu của hàm: 100 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,

Thickness Gauge Model K-200

 


  • Độ sâu của hàm: 200 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,


Model Phạm vi căng
cN
 Bề rộng đầu đo*
mm
 SCHMIDT
hiệu chuẩn vật liệu**
 Q-10 2 - 10 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-20 2 - 20 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-30 3 - 30 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-50 5 - 50 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-100 10 - 100 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-200 20 - 200 65 mm PA: 0.12 mm Ø Q-300 20 - 300 65 mm PA: 0.20 mm Ø Q-500 50 - 500 85 mm PA: 0.20 mm Ø Q-1000 50 - 1000 85 mm PA: 0.30 mm Ø


MÁY ĐO LỰC CĂNG SCHMIDT MODEL ZF2 (Tension Meter ZF2)

Chi tiết dòng sản phẩm máy đo lực căng Schmide model ZF2
7 dao động lục căng:
Từ 1-5 cN lên đến 10 - 100 cN
Máy đo lực căng này được dùng phổ biến nhất trong ngành công nghiệp dệt
Với Con lăn dẫn hướng nhỏ chỉ có Ø7.4 mm

MODEL:

ZF2-5
ZF2-10
ZF2-12
ZF2-20
ZF2-30
ZF2-50
ZF2-100

Thông số kĩ thuật Tension Meter ZF2:


ModelPhạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu *
mm
SCHMIDT
Calibration Material**
ZF2-51 - 543Filament: 25 tex
ZF2-101 - 1043Filament: 25 tex
ZF2-121 - 1243Filament: 25 tex
ZF2-202 - 2043Filament: 25 tex
ZF2-303 - 3043PA: 0.12 mm Ø
ZF2-505 - 5043PA: 0.12 mm Ø
ZF2-10010 - 10043PA: 0.12 mm Ø

 

MÁY ĐO LỰC CĂNG SCHMIDT MODEL ZD2

Tension Meter ZD2

Chi tiết dòng sản phẩm máy đo lực căng ZD2 series Hans-Schmidt

6 dãi sức căng: từ 3-30 cN lên đến 20-300 cN
Đối với ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt và dây, con lăn dẫn hướng rãnh Ø 12,5 mm

Model:

ZD2-30
ZD2-50
ZD2-100
ZD2-150
ZD2-200
ZD2-300

Thông số kỹ thuật Tension Meter ZD2:


Model
Phạm vi căng
cN

Đo Bề rộng đầu *
mm
SCHMIDT
Calibration Material**
ZD2-303 - 3063PA: 0.12 mm Ø
ZD2-505 - 5063PA: 0.12 mm Ø
ZD2-10010 - 10063PA: 0.12 mm Ø
ZD2-15020 - 15063PA: 0.12 mm Ø
ZD2-20020 - 20063PA: 0.12 mm Ø
ZD2-30020 - 30063PA: 0.20 mm Ø

Thickness Gauge Model K-300

 


  • Độ sâu của hàm: 300 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,

Thickness Gauge Model K-400


  • Độ sâu của hàm: 400 mm
  • Dải đo: 0 - 30 mm
  • độ phân giải: 0,1 mm
  • Máy đo độ dày để xác định độ dày của da, dệt may, các tông, vải, cao su, kim loại tấm, lá, gỗ dán, nhựa,

 


MÁY ĐO LỰC CĂNG HANS-SCHMIDT MODEL DX2

Tension Meter DX2

Chi tiết dòng sản phẩm máy đo lực căng Hans-Schmidt model DX2
12 dao động lực căng từ 10-50 cN lên đến 5 - 20 daN
Ứng dụng cho tất cả các lĩnh vực của ngành công nghiệp
Sử dụng linh hoạt và dễ dàng với máy đo lực căng này
Con lăn rãnh Ø12 mm

MODEL:

DX2-50
DX2-120
DX2-200
DX2-400
DX2-1000
DX2-2000
DX2-5000
DX2-8000
DX2-10K
DX2-20K-L

Thông số kỹ thuật Tension Meter DX2:


ModelPhạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu *
mm
SCHMIDT
Calibration
Material**
Độ bù bề dày vật liệu
DX2-5010 - 5066PA: 0.12 mm Øno
DX2-12020 - 12066PA: 0.12 mm Øno
DX2-20020 - 20066PA: 0.12 mm Øno
DX2-40020 - 40066PA: 0.20 mm Øno
DX2-100050 - 100066PA: 0.30 mm Øyes
DX2-2000200 - 2000116PA: 0.50 mm Øyes
DX2-5000400 - 5000116PA: 0.80 mm Øyes
DX2-80001000 - 8000116PA: 1.00 mm Øyes
DX2-10K2.5 - 10 daN116PA: 1.00 mm Øyes
DX2-20K-L5 - 20 daN216PA: 1.50 mm Ø



MÁY ĐO LỰC CĂNG HANS-SCHMIDT MODEL DX2-EDM

Tension Meter DX2-EDM

Chi tiết kỹ thuật máy đo lực căng Hans-schmidt model DX2-EDM:


ModelPhạm vi căng
cN
Đo Bề rộng đầu*
mm
SCHMIDT
Calibration
Material**
Độ bù bề dày vật liệu
DX2-2000-EDM50 - 200091PA: 0.30 mm Øno
DX2-3000-EDM100 - 300091PA: 0.30 mm Øno
DX2-4000-EDM200 - 4000116PA: 0.40 mm Øyes

Thông số kỹ thuật:


hiệu chuẩn:Theo quy trình nhà máy Schmidt
Độ chính xác:±1 % full scale or ±1 graduation on scale
Đường kính quy mô:41 mm
Nhiệt độ:10 - 45 ºC
Độ ẩm không khí:85 % RH, max.
Vật liệubằng nhôm Đúc
kích thước:Xem kích thước ở trên
Trọng lượng:xấp xỉ. 470 g (1000 g)



THIẾT BỊ PHÁT SÁNG MS HANS SCHIMDT

Stroboscope Model MS-1 HANS SCHIMDT


  • Phạm vi đo: 30-12500 ánh sáng mỗi phút(rpm, min-1)
  • Dải tần số: 0,5-208,3 Hz
  • Màn hình hiển thị: LCD
  • Hoạt động bằng nguồn điện và/hoặc hoạt động bằng pin
  • Tín hiệu kích hoạt

Các model của sản phẩm THIẾT BỊ PHÁT SÁNG MS HANS SCHIMDT


 

Model

Mô tả

MS-1

Màn hình hiện thị kỹ thuật số. Hoạt động bằng nguồn điện và/ hoặc pin

 

Thông tin chi tiết của sản phẩm THIẾT BỊ PHÁT SÁNG MS HANS SCHIMDT


 

Phạm vi đèn flash:

0.5 - 208.3 Hz = 30 - 12500 min-1 (rpm)

Công suất:

±0.01 % reading ±1 digit

Độ phân giải:

± 1 min-1

Cường độ ánh sáng:

Approx. 1200 Lux at a distance of 20 cm

Thời gian đèn flash:

< 9 µs

Màn hình hiển thị:

5 digit LCD, 9 mm high

Ống đèn flash:

Xenon-Longlife (200 triệu ánh sáng),

năng lượng tối đa của đèn flash. 170 mJ, màu sắc 6000 ... 6500K

Kích hoạt đầu vào bên ngoài:

0 - 5 V DTL/TTL compatible, Uout = 7.2 V unregulated, 
Ri = 100 kΩ 3.5 mm 1/8

Chân máy cố định:

1/4'''''''''''''''' 20 internal thread

Nguồn:

Pin Li-ion có thể sạc lại (2 giờ liên tục, thời gian sạc 5 h)

và / hoặc AC adapter 100 ... 240 V DC, 50/60 Hz

Nhiệt độ:

0 - 40 °C

Độ ẩm không khí:

85 % RH, max.

Vật liệu:

ABS

Kích thước:

240 x 65 x 40 mm (LxBxH)

Trọng lượng

Approx. 420 g (approx. 1300 g)

 



ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT

Stroboscopes 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT


  • Phạm vi đo: 4-335 Hz = 240-20.100 min-1
  • Màn hình: LCD
  • Nguồn điện (220 -250 V) hoặc hoạt động bằng pin (12 V)

Các model của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT


Model

Mô tả

Phạm vi tần số

 

3000-ND

màn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 220-250 V AC

4 - 335 Hz

 

3000-BD

màn hình hiển thị kỹ thuật số dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03)

4 - 335 Hz

 
 

Lựa chọn khác

  

3000-NA

màn hình hiển thị analog dùng 220-250 V AC

2.5 - 300 Hz

 

3000-BA

màn hình hiển thị analog dùng 12 V DC (tùy chọn pin 2020,03)

2.5 - 300 Hz

 

 

Thông tin chi tiết của sản phẩm ĐÈN CHỚP 3000-BD, 3000-ND HANS SCHMIDT


Models

3000-NA and 3000-BA

Phạm vi đèn flash:

2.5 - 300 Hz = 150 - 18000 min-1 (rpm)

Nguồn điện:

Model 3000-NA: 220 - 250 V AC, 50/60 Hz, 0.3 up to 0.5 A
Model 3000-BA: 12 V DC, 1.7 A

Cường độ ánh sáng:

Max. 450 Lux (depending on flash rate) at a distance of 50 cm to the object

Thời gian đèn flash:

Approx. 2 - 7 µs

Công suất:

< ±2 % of set value

Màn hình hiển thị:

Graduated dial analog, in Hz and rpm splitted in 2 overlapping ranges:
I. 150 - 4000 min-1(rpm)
II. 3700 - 18000 min-1 (rpm)

Ống đèn flash:

Xenon-longlife (độ bền khoảng 250h khi đèn flash  được bật)

Nhiệt độ:

5 - 45 °C

Độ ẩm không khí:

85 % RH, max.

Vật liệu:

Nhựa plastic, không vỡ, VDE-approved

Kích thước:

155 x 95 x 85 mm (LxWxH)

Trọng lượng

Model 3000-NA: 600 g (800 g)
Model 3000-BA: 450 g (650 g)

 


Bình luận

HẾT HẠN

0943 332 601
Mã số : 14949325
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/01/2018
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn