1,65 tỷ
Số 2, Khu Sinh Thái, Đường Phú Minh, Quận Bắc Từ Liêm, Tp.hà Nội
CNC Fiber Laser Tốt nhất Việt Nam! Rẻ nhất Việt Nam!
Cấu tạo cơ bản:
Đặc điểm nổi bật:
Thông số của các models máy CNC fiber laser liên quan:
Nội dung | Thông số kỹ thuật | |||
Models | 3015 | 4020 | 6020 | |
Khổ cắt hữu ích (mm) | 3000×1500 | 4000×2000 | 6000×2000 | |
Độ dày vật liệu max (mm) | 110 | 110 | 110 | |
Chuyển động thực tế | Trục X (mm) | 3100 | 4100 | 6100 |
Trục Y (mm) | 1600 | 2100 | 2100 | |
Trục Z (mm) | 150 | 150 | 150 | |
Độ chính xác vị trí | Trục X (mm) | ± 0.03 | ± 0.04 | ± 0.04 |
Trục Y (mm) | ± 0.03 | ± 0.04 | ± 0.04 | |
Trục Z (mm) | ± 0.01 | ± 0.01 | ± 0.01 | |
Độ chính xác vị trí lặp lại | Trục X (mm) | ± 0.02 | ± 0.02 | ± 0.02 |
Trục Y (mm) | ± 0.02 | ± 0.02 | ± 0.02 | |
Trục Z (mm) | ± 0.005 | ± 0.005 | ± 0.005 | |
Tốc độ di chuyển | Trục X (m/min) | 120 | 120 | 120 |
Trục Y (m/min) | 120 | 120 | 120 | |
Trục Z (m/min) | 30 | 30 | 30 | |
Gia tốc (G) | Trục X (G) | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
Trục Y (G) | 1.3 | 1.3 | 1.3 | |
Trọng tải bàn cắt (Kg) | 1200 | 1800 | 2400 | |
Thời gian nâng bàn cắt (S) | 15 | 15 | 15 | |
Thời gian chuyển đổi bàn cắt (S) | 20 | 22 | 25 | |
Nguồn cắt laser (W) | 500/700/1000/1500/2000/3000/4000 | |||
Mức độ tiêu thụ điện năng (Kwh) | 9.45 | 10.25 | 10.25 | |
Cấp độ bảo vệ | IP54 | |||
Tổng trọng lượng máy (T) | 9.65 | 11.3 | 13.8 | |
Kích thước máy LxWxH (mm) | 7860x3220x1600 | 12150x3220x1600 | 15260x3220x1600 |
HẾT HẠN
Mã số : | 14925283 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/12/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận