Liên hệ
Ố 10, Lô O, Kdc Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3, Q.bình Thạnh, Tp. Hcm
Thông tin sản phẩm:
-Độ bền cao.
-Khả năng chịu lực tốt
Model | Torque | Misalignment | Max. rotation speed [min-1] | Static torsional stiffness [N・m/rad] | Radial stiffness [N/mm] | Moment of inertia [kg・m2] | Mass [kg] | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominal [N・m] | Max. [N・m] | Parallel [mm] | Angular [°] | Axial [mm] | ||||||
ALS-014-R | 2 | 4 | 0.10 | 1 | 0 to +0.6 | 34100 | 21 | 380 | 1.91×10-7 | 0.007 |
ALS-020-R | 5 | 10 | 0.10 | 1 | 0 to +0.8 | 23800 | 43 | 400 | 1.08×10-6 | 0.018 |
ALS-030-R | 12.5 | 25 | 0.10 | 1 | 0 to +1.0 | 15900 | 136 | 650 | 6.25×10-6 | 0.047 |
ALS-040-R | 17 | 34 | 0.10 | 1 | 0 to +1.2 | 11900 | 1550 | 1700 | 3.87×10-5 | 0.15 |
ALS-055-R | 60 | 120 | 0.10 | 1 | 0 to +1.4 | 8700 | 2000 | 1350 | 1.66×10-4 | 0.35 |
ALS-065-R | 160 | 320 | 0.10 | 1 | 0 to +1.5 | 7400 | 3100 | 1400 | 3.57×10-4 | 0.51 |
ALS-080-R | 325 | 650 | 0.10 | 1 | 0 to +1.8 | 6000 | 6000 | 1710 | 1.06×10-3 | 1.01 |
ALS-095-R | 450 | 900 | 0.10 | 1 | -0.5 to +2.0 | 5000 | 10000 | 4200 | 2.24×10-3 | 1.50 |
ALS-105-R | 525 | 1050 | 0.15 | 1 | -0.9 to +2.0 | 4500 | 12000 | 5000 | 3.72×10-3 | 2.05 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15000808 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/01/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận