Liên hệ
101/37 Hương Lộ 80B, Ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Tp.hcm
Nguyễn Văn Vinh (P.Kinh Doanh)
Mobile: 0901 732 768
Email: vinhnguyen@vinhnamanh.com.vn
Skype: vinhnamanh.company
CÔNG TY TNHH VĨNH NAM ANH
Chuyên nhập khẩu và cung cấp phụ gia thực phẩm, nguyên liệu tá dược, nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, thuốc thú y, hóa chất cơ bản, hóa công nghiệp....
DANH MỤC SẢN PHẨM
STT | TÊN SẢN PHẨM | XUẤT XỨ | ỨNG DỤNG | QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
01. CHẤT TẠO NGỌT | ||||
01 | Aspartame (ASP) (Độ ngọt gấp 300 lần đường cát trắng) | China/Mỹ | Tạo ngọt dành cho ngành đồ uống, dược phẩm có tác dụng điều giải độ mặn, tăng mùi, vị. | 25Kg/ Thùng |
02 | Acesulfame (ACK) (Độ ngọt gấp 170 lần đường cát trắng) | China | Tạo ngọt dành cho ngành đồ uống, dược phẩm có tác dụng điều giải độ mặn, tăng mùi, vị, café hòa tan, nước ép trái cây, nước ngọt… | 25Kg/ Thùng |
03 | Dextrose mono & Dextrose khan (Độ ngọt bằng 80% đường cát) | China/pháp | Tạo ngọt cho thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, thú y, thủy sản, café hòa tan, nước trái cây, nước ngọt… | 25Kg/ Thùng |
04 | Đường Fructose | Nhật | Tạo ngọt: Thực phẩm, nước giải khát, thú y, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm | 25Kg/Bao |
05 | Đường Nho DGL | Nhật | Thực Phẩm, dược phẩm | 25Kg/Thùng |
07 | Lactose | Mỹ | Tạo ngọt cho ngành thực phẩm bánhkẹo, sữa, thú y, thủy sản, thức ăn chăn nuôi. | 25Kg/ Bao |
08 | Maltose Dextrine | Pháp | Tạo ngọt cho ngành thực phẩm bánh kẹo, sữa, thú y, thủy sản, thức ăn chăn nuôi. | 25Kg/ Thùng |
09 | I+G (Furitide, Ajinomota, Morytide) | Thái Lan | Mì ăn liền, nước mắm gia vị. | 25Kg/ Thùng |
| Cyclamate | Trung Quốc
| Thực phẩm, dược phẩm | 25Kg/ Bao |
02. CHẤT PHỤ GIA | ||||
01 | Sodium Carboxymethyl Cenllulose -CMC - 466 | China/Nhật, Thổ Nhĩ Kì | Tạo nhớt, ổn định sản phẩm | 25Kg/ Bao |
02 | STPP | Thái Lan | Tạo dai, giòn cho ngành thực phẩm khô. | 25Kg/ Bao |
03 | SSA (Sucsinnate) | Nhật | Chất điều vị | 25Kg/ Bao |
04 | Instantgum BA | Pháp | Chất kết dính | 25Kg/ Bao |
03. CHẤT BẢO QUẢN | ||||
01 | Sodium BenZoat | China/Mỹ | Bảo quản cho dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, thuốc thú y, thức ăn chăn nuôi… Chống oxy hóa, chống mốc, ổn định sản phẩm | 25Kg/ Bao |
02 | Potasium Sorbate | China/Nhật | 25Kg/ Thùng | |
03 | Sodium Erythorbate | Nhật | 25Kg/ Thùng | |
04 | Acid Sorbic | Nhật | 25Kg/ Thùng | |
04. CHẤT AXÍT (ACID) | ||||
01 | Citric acid mono | China | Tạo chua, chất điều vị, điều chỉnh độ PH. | 25Kg/ Bao |
02 | Citric acid anhydrous | China | Tạo chua, chất điều vị, điều chỉnh độ PH. | 25Kg/ Bao |
03 | Malic Acid | Namphi | Tạo chua cho thực phẩm, nước giải khát, chất điều vị, điều chỉnh độ PH. | 25Kg/ Bao |
04 | Sodium Citrate | China | Chất điều vị, điều chỉnh độ PH. | 25Kg/ Bao |
05. CHẤT TẠO ĐÔNG | ||||
01 | Carageenan | China | Thạch dừa rau câu, ổn định cho sản phẩm. |
|
02 | Xanthangum | Mỹ | Thạch dừa rau câu, ổn định cho sản phẩm. | 25Kg/ Thùng |
03 | Agar powder | Vietnam | Thạch dừa rau câu. | 25Kg/ Bao |
06. MÀU THỰC PHẨM | ||||
01 | Ponceau 4R | India | Đỏ dâu. Tạo màu | 25Kg/ Thùng |
02 | Tartatrazine | India | Vàng chanh. Tạo màu | 25Kg/ Thùng |
03 | Lake tartrazine | India | Vàng | 25Kg/ Thùng |
04 | Brown HT | India | Nâu | 25Kg/ Thùng |
05 | Apple Green | India | Xanh táo | 25Kg/ Thùng |
06 | Caramel | India |
| 25Kg/ Thùng |
07 | Brillent blue | India | Xanh da trời | 25Kg/ Thùng |
08 | Paprika | India | Màu đỏ | 25Kg/ Thùng |
09 | Sunset Yellow | India | Vàng cam | 25Kg/ Thùng |
07. TINH BỘT | ||||
01 | Tinh Bột mỳ (Amidonble) | Pháp | Dùng sx thực phẩm, dược phẩm | 25Kg/ Bao |
02 | Tinh Bột bắp biến tính (CH20- Roquette) | Pháp | Ngành bánh kẹo, chế biến thực phẩm | 25Kg/ Bao |
03 | Tinh Bột bắp (Maize Starch -Roquette) | Pháp | Ngành bánh kẹo, chế biến thực phẩm | 25Kg/ Bao |
08. CÁC LOẠI ACID AMIN | ||||
01 | Taurine JP8 | China | Tăng nguồn acid amin trong nước giải khát, dược phẩm, sữa. | 25Kg/ Thùng |
02 | Inositol (Unitid) | China | Tăng nguồn acid amin trong nước giải khát, dược phẩm, sữa | 25Kg/Thùng |
03 | Glycine | China/nhật | Thực phẩm. | 25Kg/Bao |
05 | Cafein | Trung Quốc
| Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25kg/Thùng |
06 | Sorbitol | Pháp | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25kg/bao, 275kg/Phuy |
08 | Neosyl | China /Indonesia | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25kg/Bao |
09 | Đồng Sunfat | Đài Loan | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm. Thức ăn chăn nuôi | 25kg/Bao |
10 | Kẽm Oxit | Đài Loan | thức ăn chăn nuôi | 25kg/Bao |
11 | Sodium Bicacbonat | TrungQuốc | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25Kg/Bao |
09. VITAMIN | ||||
01 | Vitamin A |
|
|
|
02 | Vitamin B1, B2, B3, B4, B5, B6, B7, B9, B12 | TrungQuốc | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25Kg/Thùng |
03 | Vitamin C 97% & 99% | TrungQuốc | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25Kg/Thùng |
04 | Vitamin D3 | TrungQuốc | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25Kg/Thùng |
05 | Vitamin E | TrungQuốc | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25Kg/Thùng |
06 | Vitamin K3 | TrungQuốc | Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi | 25Kg/Thùng |
HÓA CHẤT TẨY RỬA - XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG NƯỚC | ||||
01 | BKC 80% | Úc |
| 200Kg/Phuy |
02 | Cloramin B | China |
| 25Kg/Thùng |
03 | NaOH 99% | China |
| 25Kg/Bao |
04 | Choline Chloride | China | Thuốc thú y, thức ăn chăn nuôi. | 25Kg/Bao |
05 | Axit Tearic | China | Cồn khô, nến | 25Kg/Bao |
06 | SHMP | Thái Lan |
| 25Kg/Bao |
HẾT HẠN
Mã số : | 14567988 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/06/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận