Liên hệ
Số 25 A - Km 14 + 150, Quốc Lộ 1A Kcn Ngọc Hồi - Ngọc Hồi - Thanh Trì - Hà Nội
I - PALLET NHỰA | |||||
TT | TÊN HÀNG | THÔNG SỐ | ĐẶC ĐIỂM | ||
1 | P1006 | 1065x601x100mm | Động = 0,000 Tĩnh = 1000kg | ||
2 | P1006R ( đen ko có hàng ) | 1065x601x100mm | Động = 0,000 Tĩnh = 1000kg | ||
3 | P106C | 1065x601x140mm | Động = 700 Tĩnh = 1200kg | ||
4 | P1210 | 1205x1065x140mm | Động = 1000 Tĩnh = 3000kg | ||
5 | SG1210 | 1200x1000x145mm | Động = 1200 Tĩnh = 4000kg | ||
6 | SG1210G | 1200x1000x145mm | Động = 1800 Tĩnh = 5500kg | ||
7 | SG1210N | 1200x1000x75mm | Động = 800 Tĩnh = 2000kg | ||
8 | SG1210C1 | 1200x1000x145mm | Động = 1200 Tĩnh = 4000kg | ||
9 | SG1210C2 | 1200x1000x145mm | Động = 1200 Tĩnh = 4000kg | ||
10 | SAIGON P1210 | 1200x1000x150mm | Động = 800 Tĩnh = 2500kg | ||
11 | PL01LK (PL1208) | 1200x800x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
12 | PL04LK | 1200x1000x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
13 | PL05LK | 1200x1000x145mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
14 | PL06LK | 1100x1100x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
15 | PL08LK | 1200x1000x145mm | Động = 800 Tĩnh = 2400kg | ||
16 | PL09LK | 1100x1100x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
17 | PL01HG - 2 Mặt kín | 1200x1000x145mm | Động = 1500 Tĩnh = 5000kg | ||
18 | PL02HG - 2 Mặt bông | 1200x1000x145mm | Động = 1500 Tĩnh = 4000kg | ||
19 | PL01LS - 1 Mặt lỗ | 1200x1000x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 3000kg | ||
20 | PL02LS - 1 Mặt kín | 1200x1000x75mm | Động = 800 Tĩnh = 3000kg | ||
21 | PL03LS - 1 Mặt bông | 1200x1000x85mm | Động = 800 Tĩnh = 3000kg | ||
22 | PL04LS | 1000x600x100mm | Động = 300 Tĩnh = 1000kg | ||
23 | PL07LS | 600x600x100mm | Động = 0 Tĩnh = 100 kg | ||
24 | PL02 |
|
| ||
25 | PL10LK - lõi thép | 1200x1000x150mm | Động = 2400 Tĩnh = 5000kg | ||
26 | PL12LK | 1200x1000x150mm | Động = 2400 Tĩnh = 5000kg | ||
27 | PL15LK | 1200x1100x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 3000kg | ||
28 | PL11LK | 1200x1000x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
29 | PL16LK | 1200x1200x150mm | Động = 2000 Tĩnh = 4000kg | ||
30 | P.90307-1 DT | 1000x600x80mm | Động = 500 Tĩnh = 1000kg | ||
31 | P.90307-2 DT | 1200x1000x80mm | Động = 800 Tĩnh = 2000kg | ||
32 | P.90307-3 DT | 1200x1000x130mm | Động = 1000 Tĩnh = 3400kg | ||
33 | P.90307-4 DT | 1200x1000x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 4000kg | ||
34 | P.011203-1 DT | 1000x600x80mm | Động = 500 Tĩnh = 1000kg | ||
35 | P.011203-2 DT | 1200x1000x80mm | Động = 800 Tĩnh = 3000kg | ||
36 | P.011203-3 DT | 1200x1000x150mm | Động = 1200 Tĩnh = 4000kg | ||
37 | P.011203-4 DT | 1200x1000x150mm | Động = 1200 Tĩnh = 4500kg | ||
38 | P.701 DT | 1200x1000x150mm | Động = 1200 Tĩnh = 4000kg | ||
39 | P.701 DT lõi thép | 1200x1000x150mm | Động = 1800 Tĩnh = 5000kg | ||
40 | P.701 DT không thép | 1200x1000x150mm | Động = 1000 Tĩnh = 3500kg | ||
Ms : Đoàn Dự - Hotline : 0962.051.448 - Home phone : (04) 6328.9315
II - THÙNG NHỰA, SÓNG NHỰA, HỘP NHỰA | |||||
TT | TÊN HÀNG | THÔNG SỐ | ĐẶC ĐIỂM | ||
1 | Thùng 25 ( có nắp ) | 445x325x240mm |
| ||
2 | Thùng 30B | 610x420x150mm |
| ||
3 | Thùng 40 | 520x430x220mm |
| ||
4 | Thùng 45 | 520x370x310mm |
| ||
5 | Thùng 65 | 610x420x360mm |
| ||
6 | Thùng 72 có nắp | 620x460x360mm |
| ||
7 | Thùng 150 | 800x495x445mm |
| ||
8 | Thùng sếp | 595x400x305mm |
| ||
9 | Thùng 30N | 610x420x150mm |
| ||
10 | HS006 | 530x430x110mm |
| ||
11 | HS025 | 610x420x100mm |
| ||
12 | HS007 | 610x420x150mm |
| ||
13 | HS003 | 610x420x190mm |
| ||
14 | HS017 | 610x420x250mm |
| ||
15 | HS019 | 610x420x310mm |
| ||
16 | HS026 |
|
| ||
17 | HS010 | 610x420x100mm |
| ||
18 | HS008 | 610x420x150mm |
| ||
19 | HS009 | 610x420x190mm |
| ||
20 | HS014 | 610x420x250mm |
| ||
21 | HS004 | 610x420x310mm |
| ||
22 | HS005 | 610x420x390mm |
| ||
23 | HS011 ( không quai ) | 715x465x330mm |
| ||
24 | HS011 ( Có quai ) | 715x465x330mm |
| ||
25 | HS012 | 505x400x190mm |
| ||
26 | HS013 | 560x375x300mm |
| ||
27 | HS016 | 595x400x190mm |
| ||
28 | HS018 | 525x370x215mm |
| ||
29 | HS015 ( 26 bánh xe ) | 1186x886x668mm |
| ||
30 | HS020 | 585x385x180mm |
| ||
31 | HS022 ( Có 8 bánh xe ) | 850x630x525mm |
| ||
32 | HS022 (Ko có bánh xe) | 850x630x525mm |
| ||
33 | HS002 | 525x355x150mm |
| ||
34 | HS0199 ( Có 5 bánh xe ) | 780x500x430mm |
| ||
35 | HS0199 (ko có bánh xe) | 780x500x430mm |
| ||
36 | TC008B |
|
| ||
37 | TC009 |
|
| ||
38 | KPT01 | 380x230x140mm | Vàng, xanh dương, xám | ||
39 | KPT02 | 515x430x225mm |
| ||
40 | AS9550 | 623x426x360mm | Thùng trong ( 65L ) |
HẾT HẠN
Mã số : | 8656624 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/10/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận