Liên hệ
26 Đường Số 6, Kp5, P. Trường Thọ, Q.thủ Đức, Hcm
Nhựa nhiệt dẻo polyurethane (TPU) là tổng hòa những đặc tính của chất đàn hồi polyurehthane cộng với hiệu quả gia công tối ưu của nhựa nhiệt dẻo. Hạt nhựa với thương hiệu SUMEI được dùng nhiều trong sản xuất màng film kỹ thuật, xử lý bề mặt vải, băng tải, ống dẫn, cáp; ứng dụng trong ngành ôtô bao gồm nội - ngoại thất và khung xe; trong ngành thể thao và giải trí như ván trượt tuyết, giày và dụng cụ thể thao. Ngoài ra những ứng dụng của TPU trong nông nghiệp, ngành cơ khí và các ngành công nghiệp khác cũng không kém phần quan trọng.
TPU dạng hạt và màng film là những gì mà nhánh kinh doanh TPU của SUMEI có thể cung cấp
TPU là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. TPU có mặt trong giày dép, áo quần chúng ta mặc, trong xe chúng ta lái, trong dụng cụ ta dùng, và còn có mặt trong hàng loạt các thiết bị thể thao. Nhưng đó chưa phải là tất cả, còn rất nhiều minh chứng cho thấy sự hữu ích của TPU trong việc hoàn thiện cuộc sống của chúng ta.
Tập đoàn SUMEI của Đài Loan trở thành nhà cung cấp nguyên liệu TPU lớn Trên thế giới.
Nhóm kinh doanh TPU của sumei am hiểu thị trường từng nước trên thế giới và đặt trọng tâm vào nhiệm vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng theo từng vùng. Khách hàng có thể là những công ty tầm cỡ quốc tế hoạt động xuyên suốt một ngành công nghiệp, cũng có thể là những công ty cỡ vừa mang những sắc thái khác nhau ở mỗi nước.
Nhóm TPU của SUMEI liên tục phát triển các sản phẩm mới cung cấp cho khách hàng nhằm thỏa mãn những nhu cầu không ngừng thay đổi của thị trường.
TPU có độ cứng 65 ASQ
Bảng thông số kỷ thuật.
品 名Product Name | TU65ASQU | 制 造 批 號Lot No. | HQ12039D007 | |
送 驗 日 期Sample Received | Mar. 18 2012 | 檢 驗 日 期Sample Tested | Mar. 20 2012 | |
檢 驗 項 目Test Items | 測試條件Test Method | 標准值Spec. | 檢 驗 結 果Test Results | |
外 觀Appearance | 目視By Eyes | / | Transparent | |
拉伸強度(kg/cm2)*Tensile Strength | ASTM-D412 | >280 | 320 | |
延伸率(%)*Elongation | ASTM-D412 | >420 | 1311 | |
100%模量(kg/cm2)*100% modulus | ASTM-D412 | >40 | 23 | |
硬 度**Hardness | ASTM-2240Shore A | 67±2 | 68A | |
熔融指數(g/10min)Melt Index | Din ISO 1133 | 10kg/170℃ | 17.3 | |
熔融粘度(Pa.s)Melt Viscosity | Din ISO 1133 | 10kg/170℃ | 2833 | |
粒 子 色 差Color Index ofparticle | ASTM-E313 | / | 3.91 | |
耐寒耐曲折性Flexibility@-10℃ | -10℃/40,000 cycles | PASS | ||
抗UV測試Anti Yellowing | QUV Lamp24小時(HRS) | ≥4 | 4 | |
透明性Transparency | Watch by eyes | / | 3.0mm | |
INSPECTIONRESULT | PASS | |||
NOTE備 註 | * : 試片經100℃, 20hrs回火冷卻後,再進行相關的測試。**: 在23℃恆溫的條件下所量得到的測值。 |
TPU có độ cứng 80 AG
Công Ty TNHH Kim Hoàng Long
26 Đường số 6, KP5, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức, HCM
ĐT : 0906 848 675 - 0128 9927 046 : ANH BẢO
EMAIL: anhbao89@gmail.com
SKYPE:anhbaokhl
HẾT HẠN
Mã số : | 7475220 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận