Xích Cao Su Máy Gặt Bản 500*90*53

Liên hệ

Thạch Bàn, Hà Nội, Việt Nam


Xích cao su máy gặt bản 500*90*53

Giá: liên hệ

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp xích cao su máy  gặt cho các hãng như:  KOBUTA - YANMAR - SEKI ...

Thông số kỹ thuật: 


STTTên xíchThông sốTrọng lượng
1特轻型收割机,刚毅,农友,一田280*90A*3850.00
2特轻型收割机,刚毅,农友,一田280*90A*4662.00
3国产全喂入三联,柳林,龙舟等350*90A*4069.00
4国产全喂入三联,柳林等350*90A*4477.00
5国产全喂入,江苏沃得等350*90A*4883.00
6雷沃重工,中联重工,沃得等350*90A*4984.00
7雷沃重工,中联重工,沃得等350*90A*5191.00
8浙江柳林高齿机型专用350*90LG*46 răng hẹp80.00
9浙江柳林高齿旋耕机机型专用350*90LG*48 văn gao hẹp83.00
10农夫拖拉机,各品牌旋耕机NF350*90A*46 răng hẹp84.00
11农夫拖拉机,各品牌旋耕机,农友NF350*90A*50 răng hẹp92.00
12农夫拖拉机,各品牌旋耕机,润田NF350*90B*48 răng rộng90.00
13农夫拖拉机,各品牌旋耕机NF350*90B*50 răng rộng94.00
14久保田488,韩国大同400*90B*40 răng rộng80.00
15老款久保田588,常发锋陵,大同400*90B*43 răng rộng86.00
1644齿井关488,45齿久保田481,莱恩400*90B*44 răng rộng88.00
17泰州锋陵,老式井关608,新款588400*90B*46 răng rộng92.00
18洋马AG600代用,约翰迪尔,韩国国际400*90B*47 răng rộng94.00
19湖州星光,常发,金阳,润田400*90B*48 răng rộng96.00
20德阳金兴,汨罗龙舟,井关758/608400*90B*49 răng rộng99.00
21久保田688小粮仓,中联南陵,莱恩400*90B*51 răng rộng103.00
22浙江柳林,奇瑞重工400*90*46 hoa văn cao101.00
23浙江柳林新品机型400*90LG*50 văn cao răng hẹp110.00
24福田,艾格莱400*90A*46 răng hẹp87.00
25福田,沃得,大丰,吉林东风400*90A*48 răng hẹp81.00
26北汽福田,沃得400*90A*49 răng hẹp83.00
27奇瑞重工,吉林东风400*90A*50 răng hẹp95.00
28江苏沃得,中联重机400*90A*51 răng hẹp96.00
29中联,龙舟旋耕双凸边脱泥400*90*46 cao hoa răng hẹp97.00
31人民3号(AG600)425*90*47 răng lệch110.00
32洋马新品AW70/82G(纵轴流)425*90*51 răng lệch119.00
33中联重工,沃得450*90A*50 răng hẹp114.00
34中联重工,沃得450*90A*51 răng hẹp116.00
35中联重工,沃得450*90A*52 răng hẹp119.00
36东洋6060,688大粮仓,各厂主力机型450*90B*50 răng rộng118.00
37中联重工,东洋,东禾450*90B*52 răng rộng122.00
38久保田老式601.AR75,雷沃RE/F40450*90B*56 răng rộng132.00
39浙江柳林专用450*90LG*50 cao hoa răng hẹp129.00
40久保田AR96,中联重工,福田雷沃U500*90B*51147.00
41久保田AR105.PR0888,中联,东禾U500*90B*52150.00
42久保田PR0988,中联,福田雷沃U500*90B*56161.00
43加强型重装偏齿型(225+275)金阳500*90B*51 răng lệch 157.00
44加宽履带机型(偏齿型300+250)550*90B*56 răng lệch178.00
45加宽履带机型(偏齿型300+250)550*90B*58 răng lệch184.00
  越南550*90B*56 cao hoa răng lệch178.00
  YW500*90B*51 răng lệch bỏ bùn156.00
加厚中齿  
15老款久保田588,常发锋陵,大同400*90B*43 răng rộng92.00
1644齿井关488,45齿久保田481,莱恩400*90B*44 răng rộng95.00
17泰州锋陵,老式井关608,新款588400*90B*46 răng rộng99.00
18洋马AG600代用,约翰迪尔,韩国国际400*90B*47 răng rộng101.00
19湖州星光,常发,金阳,润田400*90B*48 răng rộng103.00
20德阳金兴,汨罗龙舟,井关758/608400*90B*49 răng rộng105.00
21久保田688小粮仓,中联南陵,莱恩400*90B*51 răng rộng110.00
高花中齿  
15老款久保田588,常发锋陵,大同400*90B*43 răng rộng95.00
1644齿井关488,45齿久保田481,莱恩400*90B*44 răng rộng98.00
17泰州锋陵,老式井关608,新款588400*90B*46 răng rộng102.00
18洋马AG600代用,约翰迪尔,韩国国际400*90B*47 răng rộng104.00
19湖州星光,常发,金阳,润田400*90B*48 răng rộng107.00
20德阳金兴,汨罗龙舟,井关758/608400*90B*49 răng rộng109.00
21久保田688小粮仓,中联南陵,莱恩400*90B*51 răng rộng111.00
加厚  
24福田,艾格莱400*90A*46 răng hẹp97.00
25福田,沃得,大丰,吉林东风400*90A*48 răng hẹp101.00
26北汽福田,沃得400*90A*49 răng hẹp103.00
27奇瑞重工,吉林东风400*90A*50 răng hẹp105.00
28江苏沃得,中联重机400*90A*51 răng hẹp107.00
高花  
24福田,艾格莱400*90A*46 răng hẹp94.00
25福田,沃得,大丰,吉林东风400*90A*48 răng hẹp98.00
26北汽福田,沃得400*90A*49 răng hẹp100.00
27奇瑞重工,吉林东风400*90A*50 răng hẹp103.00
28江苏沃得,中联重机400*90A*51 răng hẹp105.00
高花  
33中联重工,沃得450*90A*50 răng hẹp122.00
34中联重工,沃得450*90A*51 răng hẹp124.00
35中联重工,沃得450*90A*52 răng hẹp127.00
加厚中齿  
36东洋6060,688大粮仓,各厂主力机型450*90B*50 răng rộng118.00
37中联重工,东洋,东禾450*90B*52 răng rộng122.00
38久保田老式601.AR75,雷沃RE/F40450*90B*56 răng rộng132.00
高花中齿  
36东洋6060,688大粮仓,各厂主力机型450*90B*50 răng rộng118.00
37中联重工,东洋,东禾450*90B*52 răng rộng122.00
38久保田老式601.AR75,雷沃RE/F40450*90B*56 răng rộng132.00
高花  
40久保田AR96,中联重工,福田雷沃U500*90B*51150.00
41久保田AR105.PR0888,中联,东禾U500*90B*52153.00
42久保田PR0988,中联,福田雷沃U500*90B*56165.00

 

Tag: phutungmaygat | KOBUTA | YANMAR | SEKI ...


Bình luận

HẾT HẠN

0981 795 919
Mã số : 14627914
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 17/07/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn