Liên hệ
35 Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội
máy phun thuốc trừu sâu MAGIC KSA 25H, MAGIC KSA 25H, máy phun thuốc trừu sâu MAGIC,MAGIC KSA 35H, GREENLAND KSF 25O1, GREENLAND KSF 35O1, Kibii KSX 35S
Phụ trách kinh doanh :Mr Hùng
Điện thoại liên hệ:0978 958 076
Yahoo: sieuthimayvietnam_tienhung
GREENLAND KSF 35O2
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy phun thuốc đeo lưng | GREENLAND KSF 35O2 | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (18 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 35) kg/cm² | ||
Lưu lượng | 4.3 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 35 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 35.8 cc | ||
Công suất định mức | 1.3 mã lực (1.0 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.65 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.1 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 25 lít (dạng bầu) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (500 x 390 x 615) mm | |
Trọng lượng khô | 13 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trước. |
GREENLAND KSF 35O1
Máy phun thuốc đeo lưng | GREENLAND KSF 35O1 | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (18 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 35) kg/cm² | ||
Lưu lượng | 4.3 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 35 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 35.8 cc | ||
Công suất định mức | 1.3 mã lực (1.0 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.65 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.1 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 25 lít (dạng thuôn) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (420 x 390 x 655) mm | |
Trọng lượng khô | 13 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trước. |
GREENLAND KSF 25O1
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy phun thuốc đeo lưng | GREENLAND KSF 25O1 | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (18 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 30) kg/cm² | ||
Lưu lượng | 4.0 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 25 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 25 cc | ||
Công suất định mức | 1.0 mã lực (0.74 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.55 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.08 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.34 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 25 lít (dạng thuôn) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (420 x 390 x 655) mm | |
Trọng lượng khô | 12.5 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trướ |
Kibii KSX 35S
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy phun thuốc đeo lưng | Kibii KSX 35S | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (18 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 35) kg/cm² | ||
Lưu lượng tối đa | 4.3 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 35 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 35.8 cc | ||
Công suất định mức | 1.3 mã lực (1.0 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.65 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.1 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 25 lít (có bộ cân bằng chống lắc) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (450 x 415 x 665) mm | |
Trọng lượng khô | 13 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trước. |
Kibii KSX 25S
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy phun thuốc đeo lưng | Kibii KSX 25S | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (18 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 30) kg/cm² | ||
Lưu lượng tối đa | 4.0 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 25 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 25 cc | ||
Công suất định mức | 1.0 mã lực (0.74 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.55 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.08 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.34 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 25 lít (có bộ cân bằng chống lắc) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (450 x 415 x 665) mm | |
Trọng lượng khô | 12.5 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trước. |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy phun thuốc đeo lưng | MAGIC KSA 35H | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (16 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 35) kg/cm² | ||
Lưu lượng tối đa | 4.0 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 35 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 35.8 cc | ||
Công suất định mức | 1.3 mã lực (1.0 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.65 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.1 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.48 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 22 lít ( dạng thuôn) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (440 x 410 x 650) mm | |
Trọng lượng khô | 12.5 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trước. |
MAGIC KSA 25H
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy phun thuốc đeo lưng | MAGIC KSA 25H | ||
ĐẦU BƠM | Kiểu đầu bơm | 02 piston nằm ngang | |
Đường kính x hành trình piston | (16 x 8) mm | ||
Áp lực phun lúc vận hành | (15 ÷ 30) kg/cm² | ||
Lưu lượng tối đa | 3.5 lít/phút | ||
Dung tích nhớt đầu bơm | 0.08 lít | ||
ĐỘNG CƠ | Model | Honda GX 25 TSD | |
Kiểu | 4 thì, làm mát bằng gió,1 xilanh, cam treo | ||
Dung tích xi lanh | 25 cc | ||
Công suất định mức | 1.0 mã lực (0.74 KW) / 7000v/p | ||
Kiểu đánh lửa | Transistor từ tính (IC) | ||
Kiểu khởi động | Bằng tay | ||
Dung tích bình xăng | 0.55 lít | ||
Dung tích nhớt | 0.08 lít | ||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 0.34 lít/giờ | ||
BÌNH CHỨA | Dung tích bình chứa | 22 lít ( dạng thuôn) | |
KÍCH THƯỚC | Kích thước phủ bì (D x R x C) | (440 x 410 x 650) mm | |
Trọng lượng khô | 12.0 Kg | ||
Ghi chú :Một vài thông số kỹ thuật có thể thay đổi, cải tiến mà không thông báo trước. |
HẾT HẠN
Mã số : | 7689103 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận