480.000₫
Số 6-8 Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Cầu Giấy, Hà Nội
KEM-UP EPOXY
Là loại kem hóa chất gốc epoxy không có styrene, chuyên được dùng trong khu vực phải chịu lực rung động
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Tâm Đức
Nhập khẩu và phân phối Chính Hãng Friulsider Tại Việt Nam
Số: 6-8 Trần Cung - phường Nghĩa Tân - Cầu Giấy, Hà Nội- Điện thoại: 046.675.6996
Hotline: 0909.911.166
Phiên bản:
Tính năng sản phẩm:
Ứng dụng:
Vật liệu nền
Chứng chỉ:
|
|
|
|
|
Phương pháp thi công:
Design and Recommended Load
Anchor | M8 | M10 | M12 | M16 | M20 | M24 | M30 | ||
Bu lông | |||||||||
Minimum support thickness | hmin | mm | hef +30 mm | hef +2 x d0 | |||||
Chiều dày nền tối thiểu | |||||||||
Nominal embedment dept = dept of hole | hnom = h0 | mm | 80 | 90 | 110 | 125 | 170 | 210 | 270 |
Chiều sâu lỗ khoan | |||||||||
Hole diametter | d0 | mm | 10 | 12 | 14 | 18 | 24 | 28 | 35 |
Đường kính lỗ khoan | |||||||||
Spacing | Scr,N | mm | 2 x Ccr,N | ||||||
Khoảng cách giữa các bu lông | |||||||||
Edge distance | Ccr,N | mm | 110 | 135 | 165 | 190 | 255 | 300 | 330 |
Khoảng cách mép | |||||||||
Tensile non-cracked concerete | Nrd, ucr | kN | 13 | 20 | 29 | 39 | 53 | 73 | 107 |
Lực nhổ, bê tông chịu nén | Nucr | kN | 9 | 14 | 21 | 28 | 38 | 52 | 76 |
Tensile cracked concerete | Nrd, cr | kN | 17 | 23 | 31 | 41 | 67 | ||
Lực nhổ, bê tông chịu kéo | Ncr | kN | 12 | 16 | 22 | 30 | 48 | ||
Shear (grade 5.8) | Vrd | kN | 7 | 12 | 17 | 31 | 50 | 70 | 112 |
Lực cắt | V | kN | 5 | 8,5 | 12 | 22 | 35 | 50 | 80 |
Tensile Seismic Resistance Category C1 | Nrd, seis C1 | kN | 12 | 15 | 21 | 29 | 46 | ||
Lực nhổ, theo tiêu chuẩn rung động C1 | Nseis C1 | kN | 8 | 11 | 15 | 20 | 33 | ||
Shear Seismic Resistance Category C1 | Vrd, seis C1 | kN | 12 | 22 | 35 | 50 | 80 | ||
Lực cắt, theo tiêu chuẩn rung động C1 | V seis C1 | kN | 9 | 16 | 25 | 37 | 56 | ||
Minimum spacing | Smin | mm | 40 | 50 | 60 | 80 | 100 | 120 | 150 |
Khoảng cách thanh ren tối thiểu | |||||||||
Minimum edge distance | Cmin | mm | 40 | 50 | 60 | 80 | 100 | 120 | 150 |
Khoảng cách mép tối thiểu | |||||||||
Shear C= Cmin | Vrd, cmin | kN | 1,8 | 2,8 | 3,9 | 6,7 | 10,9 | 15,7 | 24,8 |
Lực cắt | V cmin | kN | 1,3 | 2 | 2,8 | 4,8 | 7,8 | 11,2 | 17,7 |
Torque max | Tmax | Nm | 10 | 20 | 40 | 80 | 120 | 160 | 200 |
Lực xiết bu lông tối đa |
xem video tại đây
https://www.youtube.com/watch?time_continue=37&v=mMX11E0pye0
HẾT HẠN
Mã số : | 14899331 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 09/07/2018 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận