Liên hệ
284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp Hcm
Potassium chloride, PA (CT: KCl, code: 1.04936.1000) chai 1kg.
Liên hệ: 0932635553 (Mr. Hùng)
Potassium bromide, PA (CT: KBr, code: 1.04905.0500) chai 500g.
Potassium carbonate, PA (CT: K2CO3, code: 1.04928.0500) chai 500g
Potassium antimony (III) oxide tartrate trihydrate
(CT: C4H4KO7Sb.0,5H2O, code: 1.08092.0250) chai 250ml.
Phosphate standard solution (KH2PO4, code: 1.19898.0500) chai 500ml
Công ty TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT & HÓA CHẤT BẮC ÂU | |
Hóa chất Merck (Đức), là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về hóa chất thí nghiệm tinh khiết. Với hơn 30.000 sản phẩm phục vụ cho các lĩnh vực như: thí nghiệm cơ bản, y sinh, hóa lí, môi trường, lĩnh vực giấy, in ấn, sơn, y dược.. đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng. |
Ngoài ra các sản phẩm của Merck không chỉ gồm hóa chất, mà còn có bộ test kít, máy quang phổ so màu, thiết bị gia nhiệt.
Rất mong nhận được sự quan tâm của quý khách hàng!
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự phục vụ chu đáo và giá cả hợp lý nhất.
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ HÓA CHẤT BẮC ÂU
Đ/C: 284/25/1 Lý Thường Kiệt, P14, Q10, Tp HCM
DĐ:0932635553 (MR.HÙNG).
email: dinhphan@ne-labs.com.vn
một số sản phẩm khác:
1.09248.1000 Karl Fischer reagent 5 single component reagent
1.09233.1000 Karl Fischer reagent TU titrant U, pyridine free
1.09234.1000 Karl Fischer reagent, one-component reagent
1.09241.1000 Karl Fischer reagent, reagent S solvent
1.09243.1000 Karl Fischer reagent, reagent T Titrant
1.07910.0250 Kieselguhr purified and calcined, PA
1.16469.1000 Kjeldahl tablets 5g/tablet
1.10958.1000 Kjeldahl tablets for Wieninger method
1.17958.0250 Kjeldahl tablets for Wieninger method 3.5g/tablet (250 vien/hop)
1.07361.0010 L(+)-Rhamnose monohydrate for bio. C6H12O5.H2O
1.04736.0025 L(+)-Rhamnose monohydrate for micro. C6H12O5.H2O
1.00802.1000 L(+)-Tartaric acid extra pure HOOCCH(OH)CH(OH)COOH
1.00804.1000 L(+)-Tartaric acid, PA HCOO(CHOH)2COOH
1.00804.0250 L(+)-Tartaric acid, PA HCOO(CHOH)2COOH
1.00366.1000 Lactic acid, 90% extra pure C3H6O3
1.13741.0100 Lactophenol
1.07660.0250 Lactose monohydrate C12H22O11.H2O
1.12219.0100 Lanthanum (III) chloride heptahydrate 99%, PA lacl3.7H2O
1.12220.0100 Lanthanum(III) oxide La2O3
1.12220.0500 Lanthanum(III) oxide La2O3
1.01542.0100 L-Arginine for bio.
1.01543.0050 L-Arginine monohydrochloride for bio. C6h15cln4o2
1.01565.1000 L-Asparagine monohydrate extra pure C4H8N2O3.H2O
8.05333.0100 Lauric acid for syn. CH3(CH2)10COOH
8.14997.0100 L-Bornyl acetate
1.02838.0100 L-Cysteine C3H7NO2S
1.02838.0025 L-Cysteine for biochemistry C3H7NO2S
1.02839.0100 L-Cysteine hydrochloride monohydrate c3h8clno2s.H2O
1.02839.0025 L-Cysteine hydrochloride monohydrate for bio. C3h8clno2s.H2O
1.02837.0100 L-Cystine C6H12N2O4S2
1.02837.0025 L-Cystine for bio. C6H12N2O4S2
1.07372.1000 Lead (II) acetate trihydrate extra pure Pb(CH3COO)2x3h20
1.07375.0250 Lead (II) acetate trihydrate, PA (CH3COO)2Pb.3H2O
8.07383.0100 Lead (II) chloride anhydrous for syn. Pbcl2
1.07398.0100 Lead (II) nitrate, PA Pb(NO3)2
1.05658.1000 Lead (II) oxide extra pure pbo
1.07407.0250 Lead (IV) oxide, PA pbo2
1.00291.1000 L-Glutamic acid C5H9NO4
1.00291.0100 L-Glutamic acid for bio. C5H9NO4
1.00289.0100 L-Glutamine for bio.
1.04351.0025 L-Histidine for bio. C6H9N3O2
1.04354.0500 L-Histidine monohydrochloride monohydrate extra pure, Ph Eur, BP c6h10cln3o2.H2O
1.50734.0001 Lichrocart 125-4 lichrospher 100 RP-18 endcapped (5 µm) HPLC cartridge (3cai/hop)
1.51402.0003 Lichrocart 125-4 Nucleosil 5C8 HPLC cartridge
1.50271.0001 Lichrocart 125-4 Purospher STAR RP-8 endcapped (5 µm) HPLC
1.50358.0001 Lichrocart 150-4,6 Purospher STAR RP-18 endcapped (5 µm) HPLC cartridge
1.51355.0001 Lichrocart 250-4 lichrosorb RP-18 (5 um) HPLC cartridge
1.51354.0001 Lichrocart 250-4 Lichrosorb RP-8 (10um) HPLC cartridge
1.51351.0001 Lichrocart 250-4 lichrosorb Si 60 (5 µm) HPLC cartridge
1.50892.0001 Lichrocart 250-4 lichrospher 100 CN (5µm) HPLC cartridge
1.50836.0001 Lichrocart 250-4 lichrospher 100 DIOL (5 µm) HPLC cartridge - Coät saéc kyù cho maùy
Saéc kyù
1.50995.0001 Lichrocart 250-4 Lichrospher 100 RP-18 encapped (5 MYM) HPLC cartridge
1.50848.0001 Lichrocart 250-4 Lichrospher 100 RP-18 endcapped (10um) HPLC cartridge
1.50838.0001 Lichrocart 250-4 lichrospher 100 RP-18 endcapped (5 um) HPLC
1.50842.0001 Lichrocart 250-4 Lichrospher 100 RP-8 (10um) HPLC cartridge
1.50832.0001 Lichrocart 250-4 lichrospher 100 RP-8 (5 um) HPLC cartridge
1.50837.0001 Lichrocart 250-4 Lichrospher 100 RP-8 encapped (5 MYM) HPLC cartridge
1.50847.0001 Lichrocart 250-4 lichrospher 100 RP-8 endcapped (10 µm) HPLC cartridge
1.50840.0001 Lichrocart 250-4 Lichrospher SI 60 HPLC cartridge
1.51378.0003 Lichrocart 250-4 Nucleosil 10 C 18 HPLC cartridge
1.51388.0003 Lichrocart 250-4 Nucleosil 5C 18 HPLC cartridge
1.50245.0001 Lichrocart 250-4 Purospher Star NH2 (5µm) HPLC cartridge
1.50252.0001 Lichrocart 250-4 Purospher STAR RP-18 endcapped (5um) HPLC
1.50272.0001 Lichrocart 250-4 Purospher STAR RP-8 endcapped (5 µm) HPLC
1.16056.0001 Lichrocart 250-4 Superspher 100 RP-18 HPLC cartridge
1.50359.0001 Lichrocart 250-4,6 Purospher STAR RP-18 endcapped (5 µm) HPLC cartridge
1.50960.0001 Lichrocart 4-4 lichrospher 100 DIOL (5 µm) HPLC guard column - Cột bảo vệ cho máy
Sắc ký (10 cai)
1.50957.0001 Lichrocart 4-4 lichrospher 100 RP-18 (5 µm) HPLC guard column
1.50962.0001 Lichrocart 4-4 lichrospher 100 RP-18 endcapped (5 um) HPLC guard column
1.50956.0001 Lichrocart 4-4 Lichrospher 100 RP-8 HPLC guard column 10units
1.50955.0001 Lichrocart 4-4 Lichrospher SI 60 HPLC guard column 10units
1.50250.0001 Lichrocart 4-4 Purospher STAR RP-18 endcapped (5um) HPLC
1.50270.0001 Lichrocart 4-4 Purospher STAR RP-8 endcapped (5µm) HPLC
1.50828.0001 Lichrocart® 125-4 lichrospher® 100 RP-18 endcapped (5 µm) HPLC cartridge
1.50829.0001 Lichrocart® 125-4 lichrospher® 60 RP-select (5 µm) HPLC cartridge
1.50961.0001 Lichrocart® 4-4 lichrospher® 100 RP-8 endcapped (5 µm) HPLC guard column
1.50963.0001 Lichrocart® 4-4 lichrospher® 60 RP-select B (5 µm) HPLC guard column
1.19870.0001 Lichrolut EN 200 mg 3ml standard PP-tubes (30 extraction tubes)
1.19127.0001 Lichrolut Florisil (150-250µm) 1000 mg 6 ml standard PP-tubes (30 columns per box)
1.19855.0001 Lichrolut RP-18 (40 - 63 µm) 100 mg 1 ml standard PP-tubes 100 extraction tubes per package
1.02021.0001 Lichrolut Si (40-63um) 200mg, 3ml standard PP-tubes (50 extraction tubes)
1.13973.0250 Lichroprep DIOL (40-63 µm) for liquid chromatography
1.19156.0001 Lichrotest PQ Performance Qualification Set for HPLC/Bộ dung dịch chuẩn cho máy sắc ký
1.19157.0001 Lichrotest Standard samples for HPLC system qualification Set 1A (5 oáng/hoäp)
1.15941.0025 Light green SF yellowish (C.I. 42095) C37H34N2Na2O9S3
1.59645.0005 Linalool (3,7-dimethyl-1,6-octadien-3-ol) Reag.
1.59646.0005 Linalyl acetate Reag.
1.05680.0250 Lithium carbonate, PA Li2CO3
1.05679.0100 Lithium chloride
1.05690.0100 Lithium fluoride
1.11652.0250 Lithium hydroxide monohydrate for amino acid analysis
8.18287.0050 Lithium iodide anhydrous for syn. Lii
1.05694.0250 Lithium sulfate monohydrate, PA Li2SO4.H2O
8.14347.0010 Lithium tetrafluoroborate libf4
1.09518.0001 Litmus paper neutral
1.05700.0100 L-Lysine monohydrochloride for bio. C6h15cln2o2
1.05653.0100 Lithium nitrate
1.51254.0001 Locking device for lichrocart 4 mm cartridges
1.06906.0025 L-Ornithine monohydrochloride for bio. C5H12N2O2.hcl
1.07256.0025 L-Phenylalanine for biochemistry C9H11NO2
1.07434.0010 L-Proline for bio. C5H9NO2
1.08411.0010 L-Threonine C4H9NO3
1.08371.0100 L-Tyrosine for biochemistry C9H11NO3
1.05281.0010 Lysozyme (from egg white) 100 000U/mg cryst.
1.05281.0001 Lysozyme (hydrochloride) for bio.
HẾT HẠN
Mã số : | 9860434 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/05/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận