250.000₫
20/66 Ngọc Thụy, Long Biên
STT | Xuất xứ | Tên, thông số kỹ thuật hàng hóa | Đóng gói | Đơn vị tính | Đơn giá VNĐ |
1 | Bio Sorenson (Mỹ)
| Đầu típ trắng 10ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được, chia vạch | 1000/túi | túi | 262.000 |
2 | Bio Sorenson (Mỹ) | Đầu típ trắng 10ml, thân dài - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được, chia vạch | 1000/túi | túi | 262.000 |
3 | Bio Sorenson (Mỹ) | Đầu típ vàng 200ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được, chia vạch, đầu vuốt nhọn | 1000/túi | túi | 252.000 |
4 | Bio Sorenson (Mỹ) | Đầu típ xanh 1000ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được | 1000/túi | túi | 272.000 |
|
|
|
|
|
|
5 | Bio Sorenson (Mỹ) | Ống PCR 0.2ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được - Mầu trắng, đỏ, xanh, vàng | 1000/túi | túi | 642.000 |
6 | Bio Sorenson (Mỹ) | Ống PCR 0.65ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được | 1000/túi | túi | 642.000 |
7 | Bio Sorenson (Mỹ) | Ống ly tâm 1.7ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được | 500/túi | túi | 232.000 |
8 | Bio Sorenson (Mỹ) | Ống ly tâm 2.0ml - DNase/RNase Free - Hấp tiệt trùng được | 400/túi | túi | 222.000 |
9 | SPL (Hàn Quốc) | Ống ly tâm 15ml, PP, tiệt trùng | 50/túi | Cái | 3.500 |
10 | SPL (Hàn Quốc) | Ống ly tâm 50ml, PP, tiệt trùng | 25/túi | túi | 5.300 |
|
|
|
|
|
|
11 | SPL (Hàn Quốc) | Giá để ống ly tâm 15ml, PP | Cái | Cái | 50.000 |
12 | SPL | Giá để ống ly tâm 50ml, PP | Cái | Cái | 60.000 |
13 | 80081 | Hộp lưu mẫu âm sâu 81 vị trí, PC Hộp lưu mẫu âm sâu 81 vị trí - Dùng cho ống 1.5 – 2ml - Nhiệt độ: -196°C - 121°C | Cái Cái | Cái Cái | 181.000 121.000 |
14 | 81081 | Hộp lưu mẫu âm sâu 81 vị trí, PP - Dùng cho ống 1.5 – 2ml - Nhiệt độ: -70°C - 140°C | Cái | Cái | 121.000 |
15 | 80096 | Giá để ống PCR 0.2ul, 96 vị trí, PP | Cái | Cái | 121.000 |
|
|
|
|
|
|
12 | Bio Sorenson (Mỹ) | Ống lưu mẫu đến -800C các dung tích (0.65ml / 1.7ml / 2.0ml) đã tiệt trùng | 50/túi | túi | 200.000 |
13 | Bio Sorenson (Mỹ) | Khay PCR 96 giếng | 25/túi | túi | 1.320.000 |
14 | Bio Sorenson (Mỹ) | Khay PCR 96 giếng Semi Skirted cho các máy ABI
| 25/túi | túi | 1.320.000 |
15 | Bio Sorenson (Mỹ) | Miếng dán đĩa PCR | 100/hộp | Hộp | 1.432.000 |
|
|
|
|
|
|
16 | Biohit | Pipet man cố định, 20ul Pipet man cố định, 100ul Pipet man cố định, 1000ul Pipet man cố định, 5000ul | Cái | Cái | 1,880,000 |
17 | Biohit | Pipet man dải thay đổi, 0.1 – 2ul Pipet man dải thay đổi, 10 – 200ul Pipet man dải thay đổi, 100 – 1000ul Pipet man dải thay đổi, 1000 – 5000ul | Cái | Cái | 2,190,000 |
|
|
|
|
| |
18 | MESA - Mỹ | Chỉ thị nhiệt độ ( sấy 160oC) | 1000/hộp | Hộp | 892.000 |
19 | MESA - Mỹ | Băng chỉ thị nhiệt độ (băng hấp ướt) 18mm x 55m | 48/thùng | Thùng | 3.892.000 |
20 | MESA - Mỹ | Thẻ chỉ thị nhiệt độ hấp ướt | 250/hộp | Hộp | 792.000 |
21 | MESA - Mỹ | Chỉ thị tiệt trùng EtO (đổi mầu từ tím sang xanh) | 5000/hộp | Hộp | 3.892.000 |
22 | MESA - Mỹ | Chỉ thị tiệt trùng Gamma (đổi mầu từ vàng sang đỏ) | 5000/hộp | Hộp | 3.892.000 |
|
|
|
|
|
|
23 | Hàn Quốc | Đĩa Petri 60 x 15mm, PS, tiệt trùng | 20/túi | túi | 62.000 |
24 | Hàn Quốc | Đĩa Petri 90 × 15mm, PS, tiệt trùng | 10/túi | túi | 45.000 |
25 | Hàn Quốc | Đĩa RODAC (contact plate) 60 × 15mm, tiệt trùng | 20/túi | túi | 132.000 |
26 | Hàn Quốc | Ống hút thẳng 1ml, chia vạch, PS, tiệt trùng từng cái, nắp đậy màu vàng | 200/túi | túi | 661.000 |
27 | Hàn Quốc | Ống hút thẳng 2ml, chia vạch, PS, tiệt trùng từng cái, nắp đậy mầu xanh lá. | 150/túi | túi | 561.000 |
28 | Hàn Quốc | Ống hút thẳng 5ml, chia vạch, PS, tiệt trùng từng cái, nắp đậy mầu xanh dương | 100/túi | túi | 461.000 |
29 | Hàn Quốc | Ống hút thẳng 10ml, chia vạch, PS, tiệt trùng từng cái, nắp đậy màu cam | 100/túi | túi | 461.000 |
30 | Hàn Quốc | Ống hút thẳng 25ml, chia vạch, PS, tiệt trùng từng cái, nắp đậy màu đỏ | 50/túi | túi | 381.000 |
31 | Hàn Quốc | Ống hút thẳng 50ml, chia vạch, PS, tiệt trùng từng cái, nắp đậy màu tím | 40/túi | túi | 1.181.000 |
32 | Hàn Quốc | Chai nuôi cấy tế bào 25cm² Chai nuôi cấy tế bào 75cm² Chai nuôi cấy tế bào 175cm² - Đã xử lý bề mặt, nút đậy có màng lọc - Tiệt trùng (SAL 106) - PS/Non-pyrogenic/Non-cytotoxic - Dnase/Rnase Free - Đáp ứng USP (Class VI tested) | 5/gói 5/gói 5/gói | cái cái cái | 25.000 35.000 45.000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 10035615 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/06/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận