Liên hệ
175 Hùng Vương, Nhơn Trạch, Đồng Nai
Cung cấp công cu, dụng cụ, thiết bị trong công nghiệp từ A-Z_0936306706
Item No. | Mô tả | Giá VNĐ |
S2030Y | " Tủ chống cháy 2 cánh tự đóng Kích thước ngoài: 1090(W)x460(D)x1190(H) mm Kích thước trong: 1007(W)x375(D)x1041(H) mm Thể tích: 114L Số kệ: 01 (tháo ráp linh hoạt). Cửa tự đóng: khi góc mở nhỏ hơn 85o, khi góc mở lớn hơn 90o, cửa giữ nguyên trạng thái mở." | 30.965.000 |
M2030Y | " Tủ chống cháy 2 cánh không tự đóng Kích thước ngoài: 1090(W)x460(D)x1190(H) mm Kích thước trong: 1007(W)x375(D)x1041(H) mm Thể tích: 114L Số kệ: 01 (tháo ráp linh hoạt). Cửa đóng bằng tay." | 24.750.000 |
GCAZ5225 | "Bộ dụng cụ thợ điện 52 chi tiết 1 Mỏ lết có điều chỉnh 4"" 1 Tua vít 1/4"" Length: 290mm 1 Bộ đầu vít 31 món bake: PH0~PH3 Pozi: PZ0~PZ3 Dẹt: 4~6.5 Lục giác: 3, 4, 5, 6 Sao: T6~T40 Đầu lỗ nam châm: 1/4"" x 1/4"" 1 Búa 500g Length: 320mm 3 Tua vít dẹt cách điện 1000V: 3, 5.5, 8mm 3 Tua vít bake cách điện 1000V: 3, 6, 8mm 1 Dao cắt công nghiệp 1 Thước dây 5m 1 Đồng hồ đo điện 1 Băng keo điện 1 Kìm tuốt đây điện 1 Kìm mũi nhọn, cách điện 8"" 1 Kìm bằng, cách điện 7"" 1 Kìm cắt, cách điện 6"" 1 Kìm mỏ quạ, cách điện 10"" 1 Kìm bấm đầu cosse đa năng 9"" 1 Dao sủi sơn 1 Bút lông dầu." | 6.041.552 |
DJAC0106 | Ê tô 6" | 3.487.770 |
DJAC0108 | Ê tô 8" | 4.919.970 |
DJAC0110 | Ê tô 10" | 6.828.250 |
JJAZ0135 | "Súng bơm mỡ 10oz, dung tích 1000cc chiều dài 3445mm Ống kim loại cứng cong dài 9""" | 382.140 |
JJAY0902 | "Súng bắn silicon size: 9"" Cartridge: 300ml" | 191.290 |
JJAY0903 | "Súng bắn silicon size: 9"" Cartridge: 300ml" | 429.990 |
JJAL0303 | "Cảo 3 chấu 3""(L)" | 566.390 |
JJAL0304 | "Cảo 3 chấu 4""(L)" | 720.940 |
JJAL0306 | "Cảo 3 chấu 6""(L)" | 1.205.380 |
JJAL0308 | "Cảo 3 chấu 8""(L)" | 2.038.300 |
JJAL0312 | "Cảo 3 chấu 12""(L)" | 5.289.020 |
GAAT0817 | "Bộ cờ lê 8pcs Cờ lê vòng miệng tư động AOAF: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19mm" | 1.672.550 |
GBAT1001 | "Bộ cờ lê 10pcs Cờ lê vòng miệng hệ inch ACAJ: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 1/2"" x 9/16"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8"", 15/16"" x 1""" | 1.022.890 |
GBAT0802 | "Bộ cờ lê 8pcs , Cờ lê vòng miệng tự động có đảo chiều ADAA: 5/16"", 3/8"", 7/16"", 1/2"", 9/16"", 5/8"", 11/16"", 3/4""" | 2.525.600 |
GAAT0808 | "Bộ Clê 2 đầu vòng 45độ - 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng AAAH size: 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22mm" | 843.590 |
GAAT1802 | "Bộ clê 2 đầu mở 6-24mm và lục giác Cờ lê 2 đầu mở AAEJ size 6 x 7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22, 22 x 24mm Lục giác ngắn AGAS size: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" | 986.150 |
GBAT0801 | "Bộ cơ lê 8pcs Cờ lê 2 đầu vòng hệ inch ( bóng) ACAH: 1/4"" x 5/16"", 5/16"" x 3/8"", 3/8"" x 7/16"", 7/16"" x 1/2"", 9/16"" x 5/8"", 5/8"" x 11/16"", 11/16"" x 3/4"", 13/16"" x 7/8""" | 820.820 |
AIFH0801 | "Bộ lục giác sao 8 trong 1 Size: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40" | 198.880 |
AGFB0703 | "Bộ lục giác 7 trong 1 Size: 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm" | 169.180 |
AGFB0701 | "Bộ lục giác 7 trong 1 Size: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8mm" | 158.510 |
AIFB0801 | "Bộ Lục Giác Đầu Hình Sao 8 trong 1 Size: T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40" | 180.620 |
AIFB0802 | "Bộ Lục Giác Đầu Hình Sao 8 trong 1 Size: T6, T7, T8, T9, T10, T15, T20, T25" | 166.650 |
GAAD0501 | "Bộ lục giác L - 5 pcs Lục giác bông AGGS0508, Lục giác bông AGGS0608, Lục giác bông AGGS0809 , Lục giác bông AGGS1010, Lục giác bông AGGS1211" | 321.970 |
GAAD1509 | "Bộ lục giác 15pcs Size: 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14mm Dao loại 1.5-6mm" | 797.390 |
AGDA0213 | Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 125(L1) x 65(L2)mm | 107.910 |
AGDAE213 | Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 125(L1) x 65(L2)mm | 107.910 |
AGDA0313 | Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 125(L1) x 65(L2)mm | 107.910 |
AGDAE313 | Tuýp chữ T đầu lục giác 3.5 x 125(L1) x 65(L2)mm | 107.910 |
AGDA0418 | Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 |
AGDAE418 | Tuýp chữ T đầu lục giác 4.5 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 |
AGDA0518 | Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 180(L1) x 90(L2)mm | 123.200 |
AGDA0621 | Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 210(L1) x 105(L2)mm | 150.370 |
AGDA0721 | Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 210(L1) x 105(L2)mm | 154.330 |
AGDA0825 | Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 250(L1) x 125(L2)mm | 177.430 |
AGDA1030 | Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 300(L1) x 145(L2)mm | 206.030 |
AGDA1232 | Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 320(L1) x 165(L2)mm | 265.430 |
AGDA1434 | Tuýp chữ T đầu lục giác 14 x 340(L1) x 170(L2)mm | 324.500 |
AGHD0214 | Tuýp chữ T đầu lục giác 2 x 77(L1) x 141(L2)mm | 77.660 |
AGHD2E14 | Tuýp chữ T đầu lục giác 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm | 81.400 |
AGHD0314 | Tuýp chữ T đầu lục giác 3 x 77(L1) x 141(L2)mm | 83.930 |
AGHD0414 | Tuýp chữ T đầu lục giác 4 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.910 |
AGHD0520 | Tuýp chữ T đầu lục giác 5 x 97(L1) x 203(L2)mm | 93.500 |
AGHD0620 | Tuýp chữ T đầu lục giác 6 x 97(L1) x 203(L2)mm | 99.110 |
AGHD0720 | Tuýp chữ T đầu lục giác 7 x 97(L1) x 203(L2)mm | 122.540 |
AGHD0827 | Tuýp chữ T đầu lục giác 8 x 116(L1) x 265(L2)mm | 144.540 |
AGHD1027 | Tuýp chữ T đầu lục giác 10 x 116(L1) x 265(L2)mm | 171.160 |
AGHD1227 | Tuýp chữ T đầu lục giác 12 x 116(L1) x 265(L2)mm | 204.600 |
GZC09060 | "Bộ lục giác chữ L 9 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm" | 1.186.460 |
GZC09030 | "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD0214~1027: 2 x 140mm, 2.5 x 140mm, 3 x 140mm, 4 x 140mm, 5 x 203mm, 6 x 203mm, 7 x 203mm, 8 x 265mm, 10 x 265mm" | 1.198.450 |
GZC09040 | "Bộ đầu bi chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED1014~5027: T10 x 140mm, T15 x 140mm, T20 x 140mm, T25 x 140mm, T27 x 203mm, T30 x 203mm, T40 x 203mm, T45 x 265mm, T50 x 265mm" | 1.168.640 |
GAAX0802 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác L có tay cầm AGHD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 923.120 |
GAAX0801 | "Bộ lục giác chữ L 8 chi tiết Lục giác 1 đầu bi AGCD: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm " | 934.450 |
GAAX0901 | "Bộ lục giác sao chữ L 9 chi tiết Lục giác sao, 1 đầu sao lỗ AIED: T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50" | 1.024.760 |
GAAS0601 | "Lục giác đầu bi chữ L 6 chi tiết AGCA: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6mm" | 477.950 |
GAAS0602 | "Lục giác sao, sao lỗ chữ L 6 chi tiết AIEA: T10, T15, T20, T25, T30, T40" | 495.660 |
AGCD0214 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2 x 77(L1) x 141(L2)mm | 78.980 |
AGCD2E14 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 2.5 x 77(L1) x 141(L2)mm | 82.720 |
AGCD0314 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 3 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.250 |
AGCD0414 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 4 x 77(L1) x 141(L2)mm | 87.120 |
AGCD0520 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 5 x 97(L1) x 203(L2)mm | 94.710 |
AGCD0620 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 6 x 97(L1) x 203(L2)mm | 100.430 |
AGCD0720 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 7 x 97(L1) x 203(L2)mm | 123.750 |
AGCD0827 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 8 x 116(L1) x 265(L2)mm | 145.860 |
AGCD1027 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 10 x 116(L1) x 265(L2)mm | 172.370 |
AGCD1227 | Tuýp chữ L 1 đầu bi, 1 đầu lục giác có tay cầm nhựa 12 x 116(L1) x 265(L2)mm | 207.130 |
AIED0614 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T6 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 |
AIED0714 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T7 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 |
AIED0814 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T8 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 |
AIED0914 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T9 x 77(L1) x 141(L2)mm | 84.590 |
AIED1014 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T10 x 77(L1) x 141(L2)mm | 82.060 |
AIED1514 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T15 x 77(L1) x 141(L2)mm | 85.250 |
AIED2014 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T20 x 77(L1) x 141(L2)mm | 87.120 |
AIED2514 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T25 x 77(L1) x 141(L2)mm | 88.440 |
AIED2720 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T27 x 97(L1) x 203(L2)mm | 97.240 |
AIED3020 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T30 x 97(L1) x 203(L2)mm | 99.110 |
AIED4020 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T40 x 97(L1) x 203(L2)mm | 108.020 |
AIED4527 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T45 x 116(L1) x 265(L2)mm | 141.460 |
AIED5027 | Tuyp chữ L đầu sao, sao lỗ có tay cầm nhựa T50 x 116(L1) x 265(L2)mm | 154.110 |
AFAU0827 | Tuyp chữ L đầu vuông1/4" Dr. x 116(L1) x 265(L2)mm | 176.110 |
FTFC0820 | Tuýp chữ L đầu lục giác trong 1/4"(H) x 118(L1) x 203(L2)mm | 167.310 |
AGCA0215 | Lục giác L 1 đầu bi2 x 147(L1) x 74(L2)mm | 64.350 |
AGCA2E15 | Lục giác L 1 đầu bi2.5 x 147(L1) x 74(L2)mm | 68.200 |
AGCA0315 | Lục giác L 1 đầu bi3 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.730 |
AGCA0415 | Lục giác L 1 đầu bi4 x 147(L1) x 74(L2)mm | 72.600 |
AGCA0521 | Lục giác L 1 đầu bi5 x 212(L1) x 94(L2)mm | 77.660 |
AGCA0621 | Lục giác L 1 đầu bi6 x 212(L1) x 94(L2)mm | 83.930 |
AGCA0828 | Lục giác L 1 đầu bi8 x 281(L1) x 115(L2)mm | 112.420 |
AGCA1028 | Lục giác L 1 đầu bi10 x 281(L1) x 115(L2)mm | 137.060 |
AIEA0615 | Lục giác L sao, sao lỗT6 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 |
AIEA0715 | Lục giác L sao, sao lỗT7 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 |
AIEA0815 | Lục giác L sao, sao lỗT8 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 |
AIEA0915 | Lục giác L sao, sao lỗT9 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 |
AIEA1015 | Lục giác L sao, sao lỗT10 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.070 |
AIEA1515 | Lục giác L sao, sao lỗT15 x 147(L1) x 74(L2)mm | 70.730 |
AIEA2015 | Lục giác L sao, sao lỗT20 x 147(L1) x 74(L2)mm | 72.600 |
AIEA2515 | Lục giác L sao, sao lỗT25 x 147(L1) x 74(L2)mm | 73.920 |
AIEA2721 | Lục giác L sao, sao lỗT27 x 212(L1) x 94(L2)mm | 80.190 |
AIEA3021 | Lục giác L sao, sao lỗT30 x 212(L1) x 94(L2)mm | 82.720 |
AIEA4021 | Lục giác L sao, sao lỗT40 x 212(L1) x 94(L2)mm | 88.440 |
AIEA4528 | Lục giác L sao, sao lỗT45 x 281(L1) x 115(L2)mm | 109.230 |
AIEA5028 | Lục giác L sao, sao lỗT50 x 281(L1) x 115(L2)mm | 121.220 |
AGAI0219 | T lục giác có tay cầm nhựa2 x 150(L1) x 186(L2)mm | 46.530 |
AGAI2E19 | T lục giác có tay cầm nhựa2.5 x 150(L1) x 186(L2)mm | 48.400 |
AGAI0319 | T lục giác có tay cầm nhựa3 x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 |
AGAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa4 x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 |
AGAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa5 x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 |
AGAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa6 x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 |
AGAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa8 x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 |
AGAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa10 x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 |
AHAI0419 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/8" x 150(L1) x 186(L2)mm | 53.020 |
AHAI0519 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/32" x 150(L1) x 186(L2)mm | 54.230 |
AHAI0619 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/16" x 150(L1) x 188(L2)mm | 59.400 |
AHAI0819 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)1/4" x 150(L1) x 188(L2)mm | 65.670 |
AHAI1019 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)5/16" x 150(L1) x 190(L2)mm | 91.520 |
AHAI1219 | T lục giác có tay cầm nhựa ( hệ inch)3/8" x 150(L1) x 190(L2)mm | 118.030 |
Hotline: 0936306706 & 0962990303
Email: LUUNGUYEN@VIMET.COM.VN - Skype: nguyenluu70562018
HẾT HẠN
Mã số : | 10031910 |
Địa điểm : | Bạc Liêu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận