Liên hệ
581/20/32 Trường Chinh, P.tân Sơn Nhì, Q.tân Phú
Chủng loại | Đơn giá | ||
Giá vật tư | Giá thi công (mdài) | Giá thi công (m2) | |
Đá granite tự nhiên | |||
Đen Cambodia | 550 | 600 - 650 | 700 - 750 |
Đen Huế | 500 | 600 - 650 | 630 - 700 |
Đen Phú Yên | 440 | 600 - 650 | 630 - 650 |
Đen Ấn Độ | 860 | 950 - 1000 | 1100 - 1150 |
Kim Sa Cám | 1350 | 1250 - 1300 | 1650 - 1700 |
Kim Sa Trung 1-3 | 950-1050 | 1050 - 1200 | 1250 - 1400 |
Kim sa Bắp | 1100 | 1200 - 1250 | 1600-1650 |
Xà Cừ Xám Trắng | 1030 | 1000 - 1200 | 1320 - 1450 |
Xà Cừ Xám Xanh | 1080 | 1100 - 1200 | 1400 - 1500 |
Xà Cừ Xanh Bông Nhỏ | 1080 | 1100 - 1200 | 1400 - 1500 |
Xà Cừ Xanh Đen | 1250 | 1200 - 1250 | 1550 - 1600 |
Xám Lông Chuột | 550 | 600 - 650 | 630 - 700 |
Xanh ruby Ấn Độ | 920 | 950 - 1000 | 1150 - 1200 |
Xanh Ba Hia | 930 | 900 - 950 | 1130 - 1200 |
Xanh Bướm | 820 | 900 - 950 | 1130 - 1200 |
Xanh Cừ | 720 | 800 - 850 | 1000 - 1100 |
Trắng Ấn | 430 | 550 - 650 | 600 - 700 |
Trắng Bình Định | 370 | 500 - 550 | 520 - 600 |
Trắng Hoàng Gia | 1200 | 1201 - 1250 | 1500 - 1600 |
Trắng Mắt Rồng | 440 | 600 - 650 | 620 - 650 |
Trắng Sa Mạc | 670 | 800- 900 | 870 - 950 |
Trắng Suối Lau | 320 | 450 - 500 | 480 - 500 |
Trắng Thiên Thanh | 1400 | 1350 - 1450 | 1750 - 1950 |
Trắng Thổ Nhĩ Kỳ | 270 | 460 - 550 | 500 - 550 |
Trắng Ý | 1350 | 1250 - 1350 | 1600 - 1700 |
Đỏ Ấn Độ | 1350 | 1250 - 1350 | 1650 -1700 |
Đỏ Hoa Phượng | 450 | 650 - 700 | 650 - 700 |
Đỏ Rubi 1-3 | 750 - 1080 | 850 - 950 | 1050 - 1350 |
Đỏ Sa Mạc | 950 | 980 - 1020 | 1230 -1300 |
Đỏ nhuộm | 400 | 580 - 600 | 550 - 600 |
Hồng Gia Lai 1, 2, 3 | 340 - 400 | 550 - 600 | 500 - 550 |
Hồng Phan Rang | 300 | 400 - 450 | 430 - 480 |
Vàng Bình Định (Đậm) | 530 | 600 - 650 | 700- 750 |
Vàng Bướm | 980 | 1200 - 1300 | 1300 - 1350 |
Vàng Da Báo | 1350 | 1400 - 1450 | 1650 - 1700 |
Vàng Sa Mạc | 930 | 950 - 1050 | 1650 - 1700 |
Tím Khánh Hòa | 350 | 420 - 480 | 480 - 550 |
Tím Mông Cổ | 285 | 400 - 450 | 400 - 450 |
Tím Phù Cát | 310 | 400 - 450 | 430 - 500 |
Nâu Anh Quốc | 700 | 850 - 900 | 900 - 950 |
Nâu Phần Lan | 700 | 851 - 900 | 901 - 950 |
Nâu Ấn Độ | 950 | 850 - 900 | 1150 - 1200 |
Đá Marble Tự nhiên | |||
Dark Emparado | 1020 | 1200 - 1300 | 1400 - 1500 |
Light Emparado | 1020 | 1000 - 1100 | 1450 - 1500 |
Nâu Tây Ban Nha | 1050 | 1050 - 1150 | 1400 - 1500 |
Rosalight | 1070 | 1200 - 1300 | 1500 - 1600 |
Volakas | 1200 | 1300 - 1350 | 1500 - 1600 |
Đá nhân tạo (Slap) | |||
Kim Sa Cám Xanh (K60) | 740 | 750 - 800 | 950 - 1000 |
Trắng Ánh Kim | 660 | 600 - 650 | 1000 - 1100 |
Trắng Hoa Cải | 1250 | 1200 - 1250 | 1450 - 1500 |
Trắng Thạch Anh | 750 | 800 - 850 | 900 - 1000 |
Trắng đường | 660 | 920 - 950 | 950 - 1000 |
Trắng sứ | 950 | 1200 -1250 | 1550 - 1600 |
Vàng Ai Cập | 700 | 1100 - 1150 | 1500 - 1300 |
Vàng Thạch Anh | 685 | 750 - 850 | 1500 - 1600 |
NP001-NP005 | 850 | 1100 - 1150 | 1300 - 1350 |
NP006 | 650 | 900 - 950 | 1100 - 1150 |
NP007 | 800 | 1300 - 1400 | 1350 - 1400 |
NP008, NP009 | 1000 | 1400 - 1500 | 1500 - 1600 |
NP010 | 1050 | 1450 - 1550 | 1550 - 1650 |
Cẩm thạch xanh nhạt | 1800 | 1900 - 2000 | 2500 - 2800 |
Cẩm thạch xanh đậm | 1900 | 1950 - 2000 | 2500 - 2800 |
Hoa văn đá | |||
Hoa văn có sẵn (0.6m x 0.6m) | 1500 |
|
|
Hoa văn có sẵn (0.8m x 0.8m) | 1900 |
|
|
Hoa văn có sẵn (1m x 1m) | 2600 |
|
|
Hoa văn có sẵn (1m2x 1m2) | 3200 |
|
|
HẾT HẠN
Mã số : | 5764655 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 28/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận