Bảng Giá Thép Hòa Phát Mới Nhất

12.000

551/156 Lê Văn Khương, Hiệp Thành, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất 2020 áp dụng tại TPHCM, Cần Thơ, Long An, Đồng Nai, Bình Dương, Hậu Giang, An Giang, Bà Rịa Vũng Tàu.


Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát 2020

bảng giá ống thép mạ kẽm hòa phát

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS 1387-1985 và ASTM A53 có chất lượng cao, giá cả hợp lý.

Ống thép Hòa Phát có thị phần số 1 tại Việt Nam, hàng luôn có sẵn để phục vụ mọi công trình.





ĐƯỜNG KÍNH NGOÀIĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
(KG/CÂY)
SỐ CÂY/ BÓĐƠN GIÁ
(VNĐ/CÂY)
21.21.6 mm4.642168Click để xem
1.9 mm5.484
2.1 mm5.938
2.3 mm6.435
2.6 mm7.26
26.651.6 mm5.933113
1.9 mm6.961
2.1 mm7.704
2.3 mm8.286
2.6 mm9.36
33.51.6 mm7.55680
1.9 mm8.888
2.1 mm9.762
2.3 mm10.722
2.5 mm11.46
2.6 mm11.886
2.9 mm13.128
3.2 mm14.4
42.21.6 mm9.61761
1.9 mm11.335
2.1 mm12.467
2.3 mm13.56
2.6 mm15.24
2.9 mm16.87
3.2 mm18.6
48.11.6 mm1152
1.9 mm12.995
2.1mm14.3
2.3 mm15.59
2.5 mm16.98
2.6 mm17.5
2.7 mm18.14
2.9 mm19.38
3.2 mm21.42
3.6 mm23.71
59.91.9 mm16.337
2.1 mm17.97
2.3 mm19.612
2.6 mm22.158
2.7 mm22.85
2.9 mm24.48
3.2 mm26.861
3.6 mm30.18
4.0 mm33.1
75.62.1 mm22.85127
2.3 mm24.958
2.5 mm27.04
2.6 mm28.08
2.7 mm29.14
2.9 mm31.368
3.2 mm34.26
3.6 mm38.58
4.0 mm42.4
88.32.1 mm26.79924
2.3 mm29.283
2.5 mm31.74
2.6 mm32.97
2.7 mm34.22
2.9 mm36.828
3.2 mm40.32
3.6 mm45.14
4.0 mm50.22
4.5 mm55.8
113.52.5 mm41.0616
2.7 mm44.29
2.9 mm47.484
3.0 mm49.07
3.2 mm52.578
3.6 mm58.5
4.0 mm64.84
4.5 mm73.2
5.0 mm80.638
141.33.96 mm80.4616
4.78 mm96.54
5.16 mm103.95
5.56 mm111.66
6.35 mm126.8
168.33.96 mm96.2410
4.78 mm115.62
5.16 mm124.56
5.56 mm133.86
6.35 mm152.16
219.13.96 mm126.067
4.78 mm151.56
5.16 mm163.32
5.56 mm175.68
6.35 mm199.86
273

Bình luận

HẾT HẠN

0932 059 176
Mã số : 16422295
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn