Liên hệ
P.722 No2 Bán Đảo Linh Đàm, Hoàng Mai
A | Standard Accessories /Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy | ||
1 | Complete coolant equipment/ | 01set | |
2 | Adjusting tool | 01set | |
3 | Tool box | 01set | |
No. | Specification/ Thông số kỹ thuật | Model: CY-GH230 | |
| WORK TABLE/ Bàn làm việc | ||
1 | Working Surface/ Kích thước bàn máy | 230x1050 mm | |
2 | Travel(X/Y/Z)/ Hành trình trục X,Y,Z | 650/300/425 mm | |
3 | T-slot (size x number x distancen)/ Rãnh T (kích thước x số lượng x khoảng cách | 16x3x50 mm | |
4 | Longitudinal traverse | (12 steps) 31-435 mm/min | |
5 | Rapid Longitudinal traverse | 2160 mm/min | |
6 | Rapid vertical traverse/ Tốc độ lên xuống | 800 mm/min | |
Vertical main spindle/ Trục đứng | |||
7 | Spindle Speed/ Tốc độ trục chính | 16 steps 250-3150 (Variable Speed)r.m.p | |
8 | Quill travel/ Hành trình đầu trục chính | 100 mm | |
9 | Quill feeds/ Bước tiến đầu trục | (3 steps) 0.035,0.07,0.14 mm/rev | |
10 | Taper of Spendle nose/ Độ côn đầu trục | N.S.T No.40 | |
11 | Swivelling angle of spindle head (R&L) each side/ Góc quay trái phải đầu trục chính | 90 độ | |
12 | Swivelling angle of overarm/ Góc quay ngược | 360 độ | |
13 | Overarm travel/ Hành trình quá | 450 mm | |
14 | Distance of Spindle end to table top/ Khoảng cách đầu trục chính tới mặt bàn làm việc | 0 mm – 370 mm | |
15 | Distance of Spindle centrer to column surface/ Khoảng cách đầu trục chính tới cột | 250 mm | |
Horizontal main spindle/ Trục ngang | |||
16 | Spindle speeds/ Tốc độ đầu trục chính | ( 6 Steps 55-1225 r.p.m) | |
17 | Taper of Spendle nose/ Độ côn đầu trục | N.S.T No.40 | |
18 | Distance of Spendle center to table top/ Khoảng cách trục chính bàn làm việc | 0-425 mm | |
19 | Distance of Spindle centrer to overarm bottom/ | 135 mm | |
Motors/ Motor | |||
20 | Vertical spindle/ Trục đứng | 2HP-4P | |
21 | Horizontal spindle/ Trục ngang | 2HP-4P | |
22 | Table longitudinal feed/ | 1 Hp-4P | |
23 | Head vertical rapid traverse/ | 1 1/2 Hp-6P | |
24 | Coolant pump/ Bơm làm mát | 1/8 HP – 2P | |
25 | Net weight/ Khối lượng tịnh | 1500 kgs | |
26 | Gross weight/ Khối lượng máy | 1800 kgs | |
27 | Packing measurement/ Kích thước đóng gói | 1560x1300x1920 mm |
HẾT HẠN
Mã số : | 10395328 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/08/2014 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận