Liên hệ
307A Cầu Giấy, Dịch Vọng , Cầu Giấy
TT | Tên sản phẩm | ĐVT | Quy Cách | ||
01 | Test thử nhanh HIV Determine HIV I/II NSX : ABBOTT – Nhật Bản | Test | Gói 100 Test | ||
02 | Test thử giang mai Syphylis TP NSX : ABBOTT – Nhật Bản | Test | Gói 100 Test | ||
03 | Test thử HBSAG NSX : ABBOTT – Nhật Bản | Test | Gói 100 Test | ||
|
|
|
| ||
01 | Test thử nhanh HIV NSX : Phamatech – Mỹ | Test | Hộp 25 Test | ||
02 | Test thử HBSAG NSX : Phamatech – Mỹ | Test | Hộp 50 Test | ||
|
|
|
| ||
01 | Test thử nhanh HIV NSX : SD – Hàn Quốc | Test | Hộp 100 Test | ||
02 | Test thử giang mai NSX : SD- Hàn Quốc | Test | Hộp 100 Test | ||
03 | Test thử Ma Túy NSX : SD – Hàn Quốc | Test | Hộp 50 Test |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp test thử nhanh của nhiều hãng khác : Acon-Mỹ , Phamatech-Mỹ , Serocheck – Mỹ, IND-Canada, Bio-Rad, Atlas Link,Inc.-USA,SD,Inc-KOREA…..
Mã hàng | Tên hàng hóa | ĐVT | Nhãn hàng | Qui cách |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI B | ||||
HBS - 0.2.3 | Kit ∆ AC HBsAg 3mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
HBS - 0.2.5 | Kit ∆ AC HBsAg 5mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
HBS - 0.2.1 | Kit ∆ AC HBsAg Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
HBS - 0.4.3 | Kit ∆ AC HBsAb 3mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
HBS - 0.4.5 | Kit ∆ AC HBsAb 5mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
HBS - 0.4.1 | Kit ∆ AC HBsAb Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
HBC - 0.4.1 | Kit ∆ AC HBcAb Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
HBE - 0.4.1 | Kit ∆ AC HBeAb Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
HBE - 0.2.1 | Kit ∆ AC HBeAg Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
TEST CHẨN ĐOÁN VIÊM GAN SIÊU VI C | ||||
HCV - 0.3 | Kit ∆ AC HCV 3mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
HCV 0.5 | Kit ∆ AC HCV 5mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
HCV - 0.1 | Kit ∆ AC HCV Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM HIV | ||||
HIV - 0.0 | Kit ∆ AC HIV strip | Test | ACON | 50 test/hộp |
HIV - 0.1 | Kit ∆ AC HIV Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
HIV - 0.1.3 | Kit ∆ AC HIV Triline 1/2/0 | Test | ACON | 40 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM GIANG MAI | ||||
SYP - 0.3 | Kit ∆ AC Syphilis 3mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
SYP - 0.5 | Kit ∆ AC Syphilis 5mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
SYP - 0.1 | Kit ∆ AC Syphilis Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
MARKER NHỒI MÁU CƠ TIM | ||||
TROP - 0.1 | Kit ∆ AC Troponin I | Test | ACON | 20 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN THAI SỚM | ||||
HCG - 0.0.0 | Kit ∆ AC hCG strip | Test | Quick check | 50 test/hộp |
HCG - 0.0.1 | Kit ∆ AC hCG strip máu | Test | ACON | 50 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM SỐT XUẤT HUYẾT | ||||
DEN - 0.3 | Kit ∆ AC Dengue strip | Test | ACON | 24 test/hộp |
DEN - 0 | Kit Δ AC Dengue Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM CHẤT GÂY NGHIỆN | ||||
AMP 0.0 | Kit ∆ AC AMP strip | Test | ACON | 50 test/hộp |
THC - 0.0 | Kit ∆ AC THC strip (bồ đà) | Test | ACON | 50 test/hộp |
MOR - 0.3 | Kit ∆ AC Morphine/Heroin 3mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
MOR - 0.5 | Kit ∆ AC Morphine/Heroin 5mm | Test | ACON | 50 test/hộp |
MUL - 0 | Kit ∆ AC Multi 3 Drug | Test | ACON | 25 test/hộp |
MUL - 0.1 | Kit ∆ AC Multi 4 Drug | Test | ACON | 25 test/hộp |
| Kit ∆ AC MET strip | Test | ACON | 50 test/hộp |
| Kit ∆ AC Ketamin | Test | ACON | 50 test/hộp |
| Kit ∆ AC MDMA (Estasy) | Test | ACON | 50 test/hộp |
Mã hàng | Tên hàng hóa | ĐVT | Nhãn hàng | Qui cách |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY | ||||
PYL - 0.0 | Kit Δ AC H.Pylori strip | Test | ACON | 50 test/hộp |
PYL - 0.1 | Kit Δ AC H.Pylori Cassette | Test | ACON | 40 test/hộp |
PYL - 0.2 | Kit Δ AC H.Pylori /phân | Test | ACON | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN KHÁNG NGUYÊN CHLAMYDIA | ||||
CLA - 0.1 | Kit Δ AC Chlamydia Cassette | Test | ACON | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN BỆNH SỐT RÉT | ||||
FAL - 0.2.1 | Kit Δ AC Malaria P.f/ Pam Ag | Test | ACON | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN BỆNH UNG THƯ | ||||
PSA - 0.1 | Kit Δ AC PSA | Test | ACON | 40 test/hộp |
| Kit Δ AC PSA Strip | Test | ACON | 50 test/hộp |
AFP - 0.1 | Kit Δ AC AFP | Test | ACON | 40 test/hộp |
AFP - 0 | Kit Δ AC AFP strip | Test | ACON | 50 test/hộp |
CEA - 0.1 | Kit Δ AC CEA | Test | ACON | 40 test/hộp |
TEST XÉT NGHIÊM PHÁT HIỆN MÁU ẨN TRONG PHÂN | ||||
FOB - 0 | Kit Δ AC FOB strip | Test | ACON | 25 test/hộp |
FOB - 0.1 | Kit Δ AC FOB Device | Test | ACON | 25 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM LIÊN CẦU KHUẨN β NHÓM A | ||||
STR-0.1 | Kit Δ AC Strep A | Test | ACON | 20 test/hộp |
TEST XÉT NGHIỆM CHẨN ĐOÁN LAO | ||||
TBD-0.4 | Kit Δ AC TB | Test | ACON | 40 test/hộp
|
TT | MÃ HÀNG | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH |
| VISA |
1 | DIA-01FK11-SD | SD Bioline HBsAg (Test nhanh chẩn đoán viêm gan B) | 100 tests/Hộp |
| SD KOREA QLSP-0156-09 |
DIA-01FK10-SD | Kít 30 test | ||||
2 | DIA-01FK12-SD | SD Bioline HBsAg Strip (Test nhanh chẩn đoán viêm gan B) | Kít 100 test |
|
SD KOREA QLSP-0156-09
|
3 | DIA-01FK10W-SD | SD Bioline HBsAg Whole Blood (Test nhanh chẩn đoán viêm gan B máu toàn phần) | Kít 100 test |
SD KOREA
| |
4 | DIA-02FK11-SD | SD Bioline HCV (Test nhanh chẩn đoán viêm gan C) | 100 tests/Hộp | SD KOREA QLSP-0155-09 | |
DIA-02FK10-SD | 30 tests/Hộp | ||||
5 | DIA-03FK11-SD | SD Bioline HIV 1/2 3.0 (Test nhanh chẩn đoán HIV) | 100 tests/Hộp | SD KOREA QLSP-0157-09 | |
DIA-03FK10-SD | 30 tests/Hộp | ||||
6 | DIA-11FK30-SD | SD Bioline HBeAg (Test nhanh chẩn đoán HBeAg) | Kít 30 test |
| SD KOREA QLSP-0094-08 |
7 | DIA-01FK20-SD | SD Bioline Anti HBs Dev. (Test nhanh kháng thể viêm gan B) | Kít 30 test | SD KOREA | |
8 | DIA-06FK11-SD | Bioline SYPHILIS 3.0 (Test nhanh chẩn đoán giang mai) | 100 test/hộp | SD KOREA QLSP - 0044 - 08 | |
DIA-06FK10-SD | 30 test/hộp | ||||
9 | DIA-09FK10-SD | Bioline CHLAMYDIA (Test nhanh chẩn đoán Chlamydia) | 25 cassettes /kit |
| SD KOREA QLSP - 0093 - 08 |
10 | DIA-04FK11-SD | Bioline H.PYLORI (Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày) | 100 test/hộp | SD KOREA QLSP – 0043 - 08 | |
DIA-04FK10-SD | 30 test/hộp |
| |||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | DIA-05FK30-SD | Bioline MALARIA P.f/P.v (Test nhanh chẩn đoán sốt rét chủng P.f/P.v) | 30 test/kit | SD KOREA QLSP - 0042 - 08 | |
12 | DIA-05FK60-SD | SD Bioline Malaria Ag P.f/Pan (Test nhanh chẩn đoán KN và phân biệt 4 chủng của ký sinh trùng sốt rét) | 25 tests/Hộp | SD KOREA QLSP-0158-09 | |
13 | DIA-08FK10-SD | SD Rapid TB (Test nhanh chẩn đoán lao) | 30 test/kit | SD KOREA QLSP- 0041 - 08 | |
14 | DIA-08FK50-SD | SD Bioline TB Ag MPT 64 (Test nhanh chẩn đoán lao) | Kít 25 test |
| |
15 | DIA-11FK10-SD | SD Bioline DENGUE IgG/IgM (Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết) | 25 test/kit | SD KOREA QLSP - 0095 - 08 | |
16 | DIA-11FK45-SD | SD Bioline DENGUE DUO (Test nhanh chẩn đoán sớm sốt xuất huyết) | Hộp 10 túi nhôm x 1 test | SD KOREA QLSP - 0334 -10 | |
17 | DIA-14FK10-SD | SD Bioline ROTAVIRUS (Test nhanh chẩn đoán KN viruts Rota) | Kít 20 test | SD KOREA QLSP - 0334 - 10 | |
18 | DIA-14FK20-SD | SD Bioline ROTA/ADRENO Virus Ag (Test nhanh chẩn đoán KN Rota & Adeno virus) | Kít 20 test | ||
19 | DIA-07FK20-SD | SD Bioline RUBELLA IgG/IgM (Sinh phẩm chẩn đoán phân biệt Rubella) | 25 tests/hộp |
| SD KOREA QLSP-0152-09 |
20 | DIA-19FK12-SD | SD Bioline INFLUENZA Ag (Test nhanh chẩn đoán cúm ) | 25 tests/hộp | SD KOREA QLSP-0153-09 | |
21 | Dia-19FK41-SD | SD Bioline INFLUENZA Ag (Test nhanh chẩn đoán cúm H5N1) | Kít 25 test |
| SD KOREA |
22 | DIA-20FK10-SD | SD Bioline AFP (Test nhanh chẩn đoán ung thư gan) | Hộp 30 tests | SD KOREA QLSP-0159-09 | |
23 | DIA-21FK10-SD | SD Bioline CEA (Test nhanh chẩn đoán ung thư đại tràng) | Kít 30 test |
| SD KOREA |
24 | DIA-22FK10-SD | SD Bioline PSA (Test nhanh chẩn đoán ung thư tiền liệt tuyến) | 30 tests/hộp | SD KOREA QLSP-0223-09 | |
25 | DIA-50FK10-SD | SD Bioline MOP (Test nhanh chẩn đoán Morphin) | Hộp 25 tests | ||
SD KOREA QLSP-0262-09 | |||||
26 | DIA-40FK12-SD | SD Bioline RSV ( Test nhanh chẩn đoán viêm hô hấp ) | Kít 25 test | ||
SD KOREA | |||||
27 | DIA-15FK12-SD | Salmonella typhi IgG/IgM (Test nhanh chẩn đoán Salmonella) | Kít 25 test | ||
SD KOREA | |||||
28 | DIA-18FK10-SD | SD Bioline Tsutsugamushi (Test nhanh chẩn đoán sốt mò) | Kít 30 test | ||
SD KOREA | |||||
29 | DIA-…-SD | SD Bioline Cholera 01 (Test nhanh chẩn đoán phẩy khuẩn tả) | Kít 20 test | ||
SD KOREA | |||||
30 | DIA-13FK10-20-SD | SD Bioline HAV IgG/IgM (Test nhanh chẩn đoán Viêm gan A) | Kít 25 test | ||
SD KOREA | |||||
31 | DIA-D90FK10-SD | SD Bioline Troponin I (Test nhanh chẩn đoán sớm nhồi máu cơ tim) | Kít 25 test | ||
SD KOREA | |||||
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
32 | DIA-25FK12-SD | SD Bioline FOB (Test nhanh chẩn đoán hồng cầu trong phân) | Kít 50 test |
| SD KOREA |
33 | DIA-30FK12-SD | SD Bioline HCG (Test nhanh chẩn đoán thai) | Kít 100 test | SD KOREA | |
34 | DIA-10UK10-SD | UROCOLOR 10 (Test thử nước tiểu 10 thông số ) | Kít 100 test | SD KOREA | |
35 | DIA-10UK11-SD | UROCOLOR 11 (Test thử nước tiểu 11 thông số ) | Kít 100 test | SD KOREA | |
36 | EQU-Gm101-SD | SD Check Gold Meter ( Máy thử đường huyết ) | Máy |
| SD KOREA |
37 | EQU-BO3-CF1-ML-LO-SD | SD Blood Glucose (Test thử đường huyết) | Kít 50 test | SD KOREA |
Xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp nếu có bất cứ yêu cầu đặt hàng khác
Liên Hệ : Mr Chính Kinh doanh Công ty Cổ phần Công nghệ-Y học Quốc tế.
0973 156 557
HẾT HẠN
Mã số : | 4115452 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 12/01/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận