Liên hệ
Hoàn Kiếm
MICROSCOPE SLIDES (KHAY LAM KÍNH HIỂN VI)
Regular Microscope Slides (Khay lam kính hiển vi thông thường)
Plain Microscope Slides (Khay lam kính hiển vi trơn)
Frosted Microscope Slides (Thanh đặt vật mẫu kính hiển vi màu đục)
Adhesion Microscope Slides (Khay kính hiển vi có chất bám dính)
Microscope Slides with Cavit(Khay lam kính hiển vi đặt vật mẫu có lỗ)
Mega-Sized Microscope Slides (Khay lam kính hiển vi đặt vật mẫucỡ lớn)
Auto-Smear Microscope Slides
PapSmear Microscope Slide (Khay lam kính phết tế bào cổ tử cung)
Microscope Slides with Printed Circles (Khay lam kính đặt vật mẫu có in in vòng tròn)
Microscope Cover Glass (Bìa bọc kính hiển vi)
EcoGlas Microscope Cover Glass (Bìa kính bọc kínhhiển vi bằng thuỷ tinh Eco)
BoroGlas Microscope Cover Glass (Bìa kính bọc kính hiển vi bằng thuỷ tinh Borosilicate)
EsteGlas Microscope Cover Glass (Bìa kính bọc kính hiển vi bằng thuỷ tinh Este)
Circular Microscope Cover Glass (Bìa kính bọc kính hiển vi dạng tròn)
Hemacytometer Cover Glass (Bìa kính bọc máy đếm huyết cầu)
TISSUE PROCESSING AND EMBEDDING (THIẾT BỊ NHÚNG VÀ XỬ LÝ MÔ TẾ BÀO)
Biopsy processing and embedding (Dụng cụ nhúng và xử lý sinh thiết)
Biopsy Processing/Embedding Cassettes (EM 105) (Dụng cụ xử lý sinh thiết và băng nhúng EM105)
Biopsy Processing/Embedding Cassettes (EM 111) (Dụng cụ để xử lý sinh thiết mô và băng nhúng EM111)
Biopsy Processing Cassettes (EM 115&116) (Băng nhúng để xử lý sinh thiết EM115_116)
EM 115 Biopsy processing Cassettes (Băng nhúng để xử lý sinh thiết EM115)
EM 116 Biopsy Processing Cassettes (Băng nhúng để xử lý sinh thiết EM115)
Tissue Processing/Embedding Cassettes (EM 102&113) (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM102_113)
EM 102 Tissue Processing/Embedding Cassettes (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM102)
EM 113 Tissue Processing/Embedding Cassettes (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM102)
Tissue Processing/Embedding Cassettes (EM 106) (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM106)
Tissue Processing/Embedding Cassettes (EM 107) (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM107)
Tissue Processing/Embedding Cassettes (EM 114) (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM114)
Tissue Processing/Embedding Cassettes (EM110) (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM110)
Tissue Processing/Embedding Cassettes (EM112) (Băng nhúng và dụng cụ xử lý mô EM112)
Standard Tissue Processing/Embedding Cassettes(Dụng cụ xử lý mô chuẩn và băng nhúng)
EM 103 Tissue processing/Embedding cassettes (Dụng cụ xử lý mô và băng nhúng EM103)
EMSL 103 Stainless Steel Lids (Nắp thép EMSL 103)
EM108 Tissue Processing/Embedding Cassettes (Dụng cụ xử lý mô EM108 và băng nhúng)
EM 109 Tissue Processing/Embedding Cassettes (Dụng cụ xử lý mô EM 109 Và băng nhúng)
Base Molds (Khuôn wps theo mẫu)
Reusable Base Molds (Khuôn ép theo mẫu có thể tái sử dụng)
Disposable Base Molds (Khuôn ép theo mẫu sử dụng một lần)
Biopsy Foam Pads (Đệm xốp sinh thiết)
Biopsy Bags (Túi sinh thiết)
Embedding Rings (EMOR201) (Vòng nhúng)
SECTIONING ( DỤNG CỤ CẮT)
Cassette Dispensing Sleeve Set (Bộ băng các khớp nối)
Microtome Blades (Lưỡi dao vi phẫu)
HistoPlastTMParaffin Wax (Sáp nến)
SLIDE STAINING (Thanh nhuộm)
Staining Rack (Giá nhuộm)
Mono slide staining jar (Bình trượt nhuộm đơn sắc)
Sono slide staining jar
Stains
STORAGE AND TRANSPORT (Dụng cụ chứa và vận chuyển)
Cardboard Tray, Mailer &Wallets
Plastic Tray, Mailer & Wallets (Khay nhựa)
Slide Storage Box (Hộp đựng chứa lam kính)
Storage Cabinets (Tủ lưu trữ)
BASPATH BASPATH-N Storage Cabinets (Tủ lưu trữ BASPATH BASPATH-N)
PROPATH Storage Cabinets (Tủ lưu trữ PROPATH)
Maglev Slide/Block Stopper
Maglev Slide/Block Stopper
LUXPATHTM Storage Cabinets (Tủ lưu trữ LUXPATHTM)
Table-Top Storage Cabinets
Mini Block Storage Cabinet (Tủ lưu trữ loại nhỏ có khoá)
MiniPLUS Block Storage Cabinet
Slide Dispenser (Ống nắp trượt)
HẾT HẠN
Mã số : | 13571565 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/06/2017 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận