Vật Tư Phòng Thí Nghiệm Iii: Hematology And Biochemistry

Liên hệ

Hoàn Kiếm


DISINFECTION AND STERILIZATION (KHỬ TRÙNG VÀ TIỆT TRÙNG)

Autoclave Indicator Tape (Băng chỉ thị nhiệt độ hấp)

Stainless Steel Baskets (Giá đựng băng chỉ thị nhiệt độ hấp bằng thép không gỉ)


  • Round (Giá hình tròn)
  • Square (Giá hình chữ nhật)

 

BLOOD COLLECTION (Lấy máu xét nghiệm)

Blood Collection Tubes (Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh)


  • Lithium Heparin
  • Sodium Heparin

Glucose Tubes (Ống nghiệm lưu mẫu thử lượng đường)

PT Tubes (Ống nghiệm PT)

Serum Tubes (Ống nghiệm Serum)

Blood Lancet (Kim chích lấy máu)


  • Safety Lancet (Kim chích an toàn)
  • Stainless Steel Blood Lancet (Kim chích máu bằng thép không gỉ)
  • Alcohol Prep Pad (Bông tẩm cồn tiệt trùng)
  • Soft Twist Blood Lancet (Kim chích lấy máu dạng xoắn mềm)

Lancing Device (Dụng cụ khử trùng)

Capillary Tubes (Ống mao mạch)

Blood Collection Tubes (Ống thu huyết thanh)


  • Optional Screw Caps (Nắp ống tuỳ chọn)

 

BLOOD ANALYSIS (PHÂN TÍCH MÁU)

Hemacytometers (Huyết cầu kế/máy đếm huyết cầu)

ESR Pipettes (Ống nghiệm ERS)


  • ESR Pipettes, Glass Material (Ống ESR bằng chất liệu thuỷ tinh)
  • ESR Pipettes, Plastic Material  (Ống ESR bằng chất liệu nhựa Plastic)

    • Westergren ESR Pipette (Ống đo tốc độ máu lắng ESR theo phương pháp Westergren
    • Closed ESR Pipette (Nắp ống ESR)
    • Micro ESR System (Hệ thống ESR vi mô)

Spectrophotometer Cuvettes (Ống Quang phổ kế )


  • UV Grade Cuvettes (Ống quang phổ kế có lớp UV)

    • Semi-Micro Cell  (Quang phổ kế vi mô bán tự động)
    • Macro Cell (Quang phổ kế vĩ mô )
  • Standard Cuvettes  (Ống quang phổ tiêu chuẩn)
  • Semi-Micro Cell (Ống quang phổ bán vi mô cầm tay)
  • Macro Cell (Ống quang phổ vĩ mô cầm tay)

False-bottom Tubes

ANALYZER CONSUMABLES ( MÁY PHÂN TÍCH MỨC ĐỘ TIÊU HAO)

Sample Cups (Cốc đựng mẫu thử)

RAL

ROCHE

BECKMAN COULTER

ABBOTT

GERMAN BE & LABOR

HITACHI

SYSMEX

OTHERS

TECO

 

GENERAL HOSPITAL (THIẾT BỊ Y TẾ THÔNG DỤNG)

Disposable ID Wristband (Dây quấn cổ tay dung một lần)

Tourniquet (Dây ép cầm máu)


  • For Adult (Dây ép cầm máu dùng cho người lớn)
  • For Kids (Dây ép cầm máu dùng cho trẻ em)

Insulin Pen Needle (Kim chích Insulin)

 

LAB ANATOMY (GIẢI PHẪU HỌC)

Dissecting Scissors (Kéo cắt ngang)


  • Sharp/Sharp Points (Kéo cắt mũi nhọn)
  • Sharp/Blunt Points (Kéo cắt ngang mũi tròn)

Forceps (Dụng cụ kẹp)


  • Serrated Forceps (Kẹp răng cưa)
  • Dissecting Forceps (Kẹp cắt ngang)
  • Specimen Forceps (Kẹp mẫu thử)
  • Tissue Forceps (Kẹp mô tế bào)
  • Hemostatic Forceps (Kẹp cầm máu)
  • Other Forceps (Kẹp khác)
  • Artery Forceps (Kẹp động mạch)

Scalpel and Blades (Dao mổ và lưỡi dao)


  • Plastic Scalpels (Dao mổ nhựa)
  • Scalpel Handles (Tay nắm dao mổ)
  • Scalpel Blades (Lưỡi dao mổ)

Bình luận

HẾT HẠN

0439 413 887
Mã số : 13571555
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 09/06/2017
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn