Xin vui lòng liên hệ:Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
- Hệ thống hàn, nắn, đính dầm, hàn cần cột tự động.
- Các loại máy cắt: Máy cắt CNC, cắt gas, cắt ống, máy cắt chép hình, cắt Plasma...
- Các thiết bị kiểm tra: NDR, Xray, siêu âm.
- Thiết bị nhiệt luyện mối hàn trước và sau khi hàn.
- Vát mép ống, tôn...
-
Vải bạt chống cháy HT800.
- Vật liệu hàn, phục hồi, vật liệu kiểm tra.
Máy cắt dây Accutex AU-6i
AU - 6i (A) - Cắt Xả | |
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật | |
Dòng máy | AU - 6i (A) | |
Kích thước phôi tối đa L x W x H (mm) | 990 x 620 x 295 mm | |
Trọng lượng phôi tối đa (Kg) | 800 Kg | |
Hành trình di chuyển trục X x Y mm | 600 x 400 | |
Hành trình di chuyển trục U x V (mm) | ±100 x ±100 mm | |
Hành trình di chuyển trục Z (mm) | 300 mm | |
Cuộn dây cắt tiêu chuẩn (Kg) | 10 Kg | |
Kích thước máy (mm) W x D x H | 2850 x 2680 x 2210 mm | |
Thùng lọc nước (L) | 360 L | |
Trọng lượng máy (Kg) | 3500 Kg | |
Đường kính dây cắt | Ø0.15 ~Ø 0.33 (0.10 Optional) | |
Trục gia công | XYUV 4 trục/ Opt Trục W quay | |
Trục điều khiển | 5 trục AC servo đồng thời | |
Góc cắt côn tối đa | 21° (H= 100) | |
Điện trở nước | Auto 5 ~ 200 KΩ- cm | |
Nhiệt độ nước | Auto Control ±1° | |
Thông số kỹ thuật Thiết bị điều khiển | |
Hệ điều hành | WINDOWS CE | |
Thiệt bị điều khiển | 64-bit Industrial PC | |
Dung lượng bộ nhớ | 1GB thẻ CF | |
Màn hình hiển thị | 17” Color TFT Touch Screen Màu 17'''' TFT cảm ứng | |
Hệ thống đầu vào | Bàn phím, Cổng Com(RS-232), USB, Hệ thống mạng(Ethernet), Mạng nội bô (FPT) | |
Trục gia công | 4 Trục / 5 trục (Opt với trục W) | |
Số trục điều khiển | 5 trục / 6 trục (Opt với trục W) | |
Đơn vị điều chỉnh nhỏ nhất | 0.0001mm | |
Phạm điều khiển lớn nhất | ±9999.9999 mm | |
Đơn vị tính gia công | mm / inch | |
Bộ nhớ gia công | 99999 sets | |
Nguồn cấp khi gia công ( điện khi cắt) | 32 Steps,53V~138V | |
Tốc độ gia công tối đa | 250 mm2/min | |
Bước mở (Nguồn (sung) vào) | 24 Steps | |
Bước tắt ( Nguồn (sung) đóng ) | 43 Stpes | |
Chế độ gia công | Cắt thô / Bán tinh / Cắt tinh | |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Miếng che đầu máy cắt sối | Đầu mút kim cương | Tấm tản nhiệt |
Bộ dụng cụ thay đầu mút kim cương | Dây đồng | Thùng dụng cụ |
Thùng chứa dây sau khi cắt | Hạt nhựa Ion | Hệ thống trao đổi Ion |
Bộ lọc | Dụng cụ dà đầu | Hệ thống làm lạnh |
Phụ kiện tùy chọn khác |
Hệ thống xỏ dây tự động (AWT) | Khóa cửa an toàn | Tin nhắn báo lỗi |
Thẻ SD thông minh | Bồn nước sạch | Trục thứ 6 trục quay |
MST (AU - 300i/500i/560i) | Điều khiển bằng tay thông minh (Điều khiển từ xa) | Đèn báo tình trạng máy |
Thước đo tuyến tính trục X/Y | Ứng dụng cho gia công dây 0.1mm | PCD / Cắt vật liệu Graphite |
Chống va chạm trục Z | Ổn áp tự động | Phụ kiện để nâng cuộn dây cắt 45 Kg |
Biến áp | Di chuyển tốc độ cao bằng áp lức nước (Không áp dụng với trục Z ) |
- Có thể gia công trên thép Inox, thép tôi, thép hợp kim cứng , đồng, nhôm và các loại vật liệu dẫn điện.
- Có thể gia công lỗ từ Φ0.3 ~ Φ3mm, sâu nhất có thể đạt được 300:1
- Tốc độ gia công mỗi phút có thể đạt được 30-60mm
- Có thể gia công trên mặt nghiêng, mặt cong của sản phẩm. Dùng nước sạch để làm mát trực tiếp.
- Trên bàn làm việc có gắn màn hình hiển thị trục X,Y.
Thông số kỹ thuật
Model | DD703 | DD703.30 | DD703.40 | DD703.50 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 260 x 380 | 360 x 480 | 1000 x 540 | 1000 x 700 |
Hành trình X Y (mm) | 200 x 300 | 300 x 400 | 400 x 630 | 500 x 630 |
Đường kính đầu kẹp điện cực (mm) | Φ0.3~Φ3.0 | Φ0.3~Φ3.0 | Φ0.3~Φ3.0 | Φ0.3~Φ3.0 |
Tốc độ đầu trục chính (mm) | 200 | 200 | 400 | 500 |
Hành trình Servo(mm) | 280 | 300 | 300 | 600 |
Tốc độ điều chỉnh trục chính Max (mm) | 200 |
Tốc độ đầu xoay (Trục C) (mm/min) | 20-120 | 20-120 | 20-120 | 20-120 |
Cự ly đầu dẫn hướng đến bàn làm việc (mm) | 240 | 300 | 350 | 500 |
Dòng điện đầu vào (V/Hz) | 380/50 | 380/50 | 380/50 | 380/50 |
Dung tích thùng dung dịch làm việc (Lit) | 25 |
Áp lực dung dịch gia công Max (MPa) | 7 | 7 | 7 | 7 |
Kích thước ngoại hình máy (mm) | 1060x750x1700 | 1060x750x1700 | 1600x1300x1500 | 1950x1500x1600 |
Trọng lượng máy (Kg) | 600 | 600 | 1400 | 2500 |
Hệ máy tia lửa điện HE180/HE200
Model | | CNC-EDM-HE180 | CNC-EDM-HE200 |
Work table size(L*W) | mm | 2000*1000 | 2500*1000 |
Travel (X/Y/Z axis) | mm | (900+1000)*700*500 | (1200+1000)*700(800)*500(600) |
Work slot(L*W*H) | mm | 3500*1800*850 | 3500*1800*850 |
Max.electrode weight | kg | 200 | 200(300) |
Max.workpiece weight | kg | 10000 | 15000 |
Distrance from plate electrode to work tabl | mm | 800/1300 | 800/1300 |
(Min/Max) |
Tank capacity | L | 2160(2840)L | 2160(4500)L |
Input general power | KVA | 13 | 26 (13+13) |
Input voltage | V | 380 | 380 |
Max work current | A | 60 | 60 |
Controlled axis | | Triaxial three linkage |
Máy bắn lỗ cao tốc
Kích thước bàn máy (mm) | 320 x 440 |
Hành trình đầu trục chính (mm) | 250 |
Đường kính điện cực kẹp (mm) | 3 |
Dòng điện gia công (A) | 25 |
Nguồn điện | 380V/50Hz |
Kích thước (mm) | 1150 x 800 x 1750 |
Trọng lượng (kg) | 600 |
Xuất xứ | Đài Loan |
Máy xung điện EDM 450
Tham số kỹ thuật
MODEL | EDM-450 |
Kích thước bàn rãnh dầu (mm) | 1050 x 670 x 450 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 700 x 350 |
Hành trình bàn máy (mm) | 450 x 350 |
Hành trình đầu gia công (mm) | 280 |
Hành trình gia công lần hai (mm) | 200 |
Khoảng các giữa đầu điện cực và bàn làm việc (mm) | 50-530 |
Tải trọng của điện cực (Max)(kg) | 80 |
Tải trọng của phôi gia công(max)(kg) | 850 |
Dung tích thùng dầu (lít) | 450 |
Số lượng bộ lọc dầu (pcs) | 2 |
Kích thước máy (mm) | 1470 x 1150 x 1980 |
Kích thước thùng dầu | 1250 x 850 x 500 |
Máy xung EDM 320
Tham số kỹ thuật
MODEL | EDM 320 |
Kích thước bàn rãnh dầu (mm) | 880x500x360 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 600 x 300 |
Hành trình làm việc (mm) | 300 x 200 |
Hành trình đầu gia công (mm) | 180 |
Hành trình gia công lần hai (mm) | 180 |
Khoảng các giữa đầu điện cực và bàn làm việc (mm) | 60-420 |
Tải trọng của điện cực (Max)(kg) | 70 |
Tải trọng của phôi gia công(max)(kg) | 600 |
Dung tích thùng dầu (lít) | 250 |
Số lượng bộ lọc dầu (pcs) | 2 |
Kích thước máy (mm) | 1470x1150x1980 |
Xin vui lòng liên hệ:Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Thông tin thêm:
Xin vui lòng liên hệ:Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Số lượng | 1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
Bình luận