Máy Ép Thổi Chai Dược Phẩm Ibm45

Liên hệ

Số 51A Ngõ 228 Đường Tam Trinh,P.yên Sở,Q.hoàng Mai,Hà Nội


      Máy ép thổi IBM 45D

 

 

      

Thích hợp cho nguyên liệu: PE,PP,PS,TPU,ABS,SAN,PC ,vv

Xuất sữ của các bộ phần máy ép thổi

 

1. Van thủy lực(van điện từ, van tiết kiệm,van ghep, van một chiều thủy lực): YUKEN Hãng JAPAN.

2. Bơm dầu(YUKEN)

3. Van khí: FESTO  Hãng Germany.

4. ống thủy lực: ISR Hãng USA.

5. Linh kiện kín: VALQUA Hãng JAPAN.

6. Motor thủy lực: INTERMOT Hãng SAMUN brand.

7. Hệ thống thao tác: JINGHUA Hãng TAIWAN.

8. Thước điện tử: GEFRAN Hãng

9.  Công tắc không khí, bộ tiếp xúc , bộ cấp điện: SCHEIDER Hãng FRANCE.

10. Bộ trạm ngắt điện: SCHNEIDER -MERLIN GERIN

11. Công tắc tiếp cận : FOTEK Hãng TAIWAN.

12. Motor điện: SIEMENS Hãng.

13. hệ thống servo:Act Technologies

Bộ Driver: Austone;  Bơm: ECKERLE , Ex Germany

Motor:Phafe  Ex  Italy

 

 

TECHNICAL SPECIFICATIONS 

Thông số kỹ thuật


NO

ITEM

UNIT

IBM35

IBM45

IBM60

IBM75

1

Diameter of screw   trục vít

MM

40

45

50

50

2

Injection weight   trọng lượng ép

G

176

260

314

400

3

Heating capacity  

công suất vòng nhiệt

KW

7.2

10

10

12

4

Control area of electric heating

Khu không chế gia nhiệt

QTY

3

3

3

5

5

Clamping force of injection

Lực kìm ép

KN

350

450

600

750

6

Clamping force of blow

Lực kìm thổi

KN

40

78

89

150

7

Opening stroke of mold platen

Hành trình mở kìm

MM

120

120

140

140

8

Injector stroke  hành trình ép thổi

MM

220

220

220

220

9

Max. plate size of die(L*W)

Kích thước của kìm to nhất 

MM

420*340

580*390

740*390

840*460

10

Min. dia. thickness(H) 

Kích thước khuôn nhỏ nhất

MM

180

240

280

280

11

Motor power   công suất motor

KW

15

18.5

30

30

12

Heating capacity of mould

Công suất gia nhiệt khuôn

KW

    2.8

  4.0

5.0

 6.0

13

Pressure of hydraulics system

Hệ thống áp lực

MPA

14

14

14

14

14

Min. working pressure of 1compressed air

Áp lực khí nến nhỏ nhất

MPA

0.8

1.0

1.0

1.0

15

Discharge rate of compressed air

Lượng thoát khí nến

M3/min

≥0.7

≥0.8

≥0.8

≥0.8

16

Consumption of cooling water

Lượng nước khí làm mát

M3/hr

3

3

3

3

17

Dimension of machine (L*W*H)

Kích thước máy(dài*rộng*cao)

MM

3100*1200*2200

3500*1400*2300

4000*1280*2350

4000*1700*2000

18

Machine weight

Trọng lượng máy

T

3.6

5.5

6.5

10

19

Suitable bottle Range

Dung tích sản phẩm

ML

3-600

5-600

5-800

5-1000

20

Max. Height of bottle

Chiều cao sản phẩm cao nhất

MM

≤175

≤200

≤200

≤200

21

Max. dia. of the bottle

Đường kính sản phẩm to nhất 

MM

≤75

≤80

≤80

≤100

22

Total power tổng công suất

KW

25

35

45

50

  

 

Sản phẩm mẫu ép thổi

   

 

 

Sản phẩm thuốc ép thổi

 

 

 

Chai thuốc uống

 

 

 

Chai thuốc nhỏ mắt 

 

Chai mỹ phẩm

 

                     Chai sữa

                           

            Năp


Bình luận

HẾT HẠN

0966 060 080
Mã số : 10371596
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 01/02/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn