1 triệu
Số 20/112 Mễ Trì Thượng- Mễ Trì- Từ Liêm- Hà Nội
Hệ thống phun | Trục vít A | |
Screw Diameter (Đường kính trục vít) | : | 50 mm |
Screw Ratio (Tỷ lệ chiều dài trên đường kính trục vít) | : | 22L/D |
Shot Size (Theoretical) (Dung lượng keo phun) (lý thuyết) | : | 442Cm3 |
Injection Weight - Trọng lượng keo phun | : | 402g |
Injection Rate (Tỷ lệ keo phun) | : | 158 g/s |
Plasticizing capacity (Khả năng nhựa hóa) | : | 23.8g/s |
Injection Pressure (Áp lực phun) | : | 205Mpa |
Screw Speed (Tốc độ quay của trục vít) | : | 0~ 160 rpm |
Bộ phận kìm | ||
Clamping Force (Lực khóa kìm) | : | 2500KN |
Stroke Opening (Hành trình mở khuôn) | : | 540Mm |
Space between tie-bars (Khoảng cách trục láp) | : | 570x570 mm |
Max. mold thickness (Độ dày khuôn lớn nhất) | : | 570mm |
Min. mold thickness (Độ dày khuôn nhỏ nhất) | : | 220mm |
Ejector Stroke (Hành trình lõi khuôn) | : | 130mm |
Ejector Force (Lực lõi khuôn) | : | 62KN |
Ejector Number (Số lõi khuôn) | : | 9cái |
Bộ phận khác | ||
Max.pump pressure (áp lực bơm tối đa) | : | 16Mpa |
Motor Power (Công suất động cơ) | : | 22Kw |
Heating Power (Công suất nhiệt) | : | 14.85Kw |
Machine dimension (Kích thước máy) | : | 5.6x1.7 x2.1 M |
Machine Weight (Trọng lượng máy) | : | 8 tấn |
Hopper Capacity (Dung lượng phễu sấy) | : | 50kg |
Oil tanks capacity (Dung lượng thùng dầu) | : | 450L |
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ:
Mr Tú - 0964838628
HẾT HẠN
Mã số : | 8652303 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận