Liên hệ
P 722 Nơ 2 Khu Đô Thị Mới Linh Đàm
Thông số kỹ thuật | ||||
| Injection unit | Hệ thống phun |
|
|
1 | Screw diameter / Đường kính trục vít | 80 mm | 85 mm | 90 mm |
2 | Injection pressure / Áp lực phun | 2083Kg / cm2 | 1845Kg / cm2 | 1645 Kg / cm2 |
3 | Theoretical shot volume / Thể tích ép | 2187 Cm3 | 2468 Cm3 | 2767Cm3 |
4 | Shot weight ( ps ) / Trọng lượng ép | 1837 Gram | 2073 Gram | 2325 Gram |
5 | Injection rate / Tỉ lệ ép | 389cm3/sec | 439 cm3/sec | 492 cm3/sec |
6 | Plasticizing capacity / Công suất khả năng tính dẻo | 234 kg/hr | 264 kg/hr | 296 kg/hr |
Theoretical Scew Rotation | 0-130rpm | |||
Iniection Strke | 435mm | |||
Clamping unit | Hệ thống kẹp khuôn | |||
8 | Clamping force / Lực ép phun | 570 Ton | ||
9 | Mould opening stroke / Hành trình độ mở khuôn ép | 860 mm | ||
10 | Space between tie bars / Khoảng cách giữa các thanh trụ | 860x 800 mm | ||
11 | Platen dimensions ( HxV) / Kích thước trục cuốn ép | 1280 x 1260 mm | ||
12 | Mould height min- max/ chiều cao khuôn ép nhỏ-lớn | 300-900 mm | ||
Max Opening Daylight | 1760mm | |||
13 | Ejcstor stroke / Hành trình bộ phun ép | 250 mm | ||
Ejector force | 11ton | |||
Others | ||||
16 | Pump driving motor / Động cơ phun ép | 80/59.68 HP/kw | ||
17 | Heating capacity / Động cơ hệ thống sinh nhiệt | 33.4Kw | ||
18 | Thermo Controller / Điều khiển nhiệt | ( 0~399 ) x 6 set | ||
19 | Oil tank capacity / Dung tích thùng dầu | 1100 U.S.gal | ||
20 | Machine dimension ( LxWxH ) / Kích thước máy DxRxC | 9.5x2.2x 2.6 m | ||
21 | Machine weight / Trọng lượng máy | 29Ton |
HẾT HẠN
Mã số : | 10345406 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 07/08/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận