Liên hệ
872/109, Đường Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.hcm
Model: UCD-SLF2B-1616-G10G-PAQ IXARC ABSOLUTE ROTARY ENCODER
Hãng sản xuât: Posital
Nhà phân phối: Digihu Vietnam
Bộ mã hóa tuyệt đối từ tính IXARC được sử dụng để xác định chính xác góc định vị cánh quạt cho hệ thống điều khiển bước. Với vỏ IP69K bền bỉ, chống phun muối và khả năng chịu tải trục lên tới 300 N, bộ mã hóa tuyệt đối POSITAL là lựa chọn lý tưởng cho những điều kiện khắc nghiệt này. Dựa trên công nghệ từ tính tiên tiến không cần đến bánh răng hoặc pin, bộ mã hóa POSITAL nhỏ gọn và dễ lắp đặt trong không gian hạn chế.
■ Độ phân giải lên tới 30 bit (16 bit mỗi vòng quay)
■ Bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
■ Vỏ thép không gỉ, nhỏ gọn và chắc chắn
■ Chịu được tải trọng trục lên tới 300 N
■ Lớp vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP69K
Thông số kỹ thuật
Interface | ||
Interface | SSI | |
Interface Cycle Time | ≥ 25 µs | |
SSI Format |
| |
Video Manual | Watch a simple installation video | |
Outputs | ||
Output Driver | RS422 | |
Electrical Data | ||
Supply Voltage | 4.5 – 30 VDC | |
Current Consumption | Typical 50 mA | |
Power Consumption | ≤ 1.0 W | |
Start-Up Time | < 1 s | |
Clock Input | RS 422, via Optocoupler | |
Clock Frequency | 100 kHz – 1 MHz | |
Reverse Polarity Protection | Yes | |
Short Circuit Protection | Yes | |
EMC: Emitted Interference | DIN EN 61000-6-4 | |
EMC: Noise Immunity | DIN EN 61000-6-2 | |
MTTF | 350 years @ 40 °C | |
Sensor | ||
Technology | Magnetic | |
Resolution Singleturn | 16 bit | |
Resolution Multiturn | 16 bit | |
Multiturn Technology | Self powered magnetic pulse counter (no battery, no gear) | |
Accuracy (INL) | ±0.0878° (≤ 12 bit) | |
Code | Binary | |
Environmental Specifications | ||
Protection Class (Shaft) | IP68/IP69K | |
Protection Class (Housing) | IP68/IP69K | |
Operating Temperature | -40 °C (-40 °F) - +85 °C (+185 °F) | |
Humidity | 98% RH, no condensation | |
Mechanical Data | ||
Housing Material | Stainless Steel V4A (1.4404, 316 L) | |
Housing Coating | No Coating | |
Flange Type | Synchro, ø 42 mm Heavy Duty | |
Flange Material | Stainless steel V4A (1.4404, 316 L) | |
Shaft Type | Solid, Length = 20 mm | |
Shaft Diameter | ø 10 mm (0.39") | |
Shaft Material | Stainless Steel V4A (1.4112, 440 B), hardened | |
Max. Shaft Load | Axial 300 N, Radial 300 N | |
Minimum Mechanical Lifetime | 7.6 (300N / 300 N), 10 (270 N / 270 N), 200 (100 N / 100 N) | |
(10^8 revolutions with Fa/Fr) | ||
Friction Torque | ≤ 3 Ncm @ 20 °C (4.2 oz-in @ 68 °F) | |
Max. Permissible Mechanical Speed | ≤ 6000 1/min | |
Shock Resistance | ≤ 200 g (half sine 11 ms, EN 60068-2-27) | |
Permanent Shock Resistance | ≤ 30 g (half sine 16 ms, EN 60068-2-29) | |
Vibration Resistance | ≤ 30 g (10 Hz – 1000 Hz, EN 60068-2-6) | |
Length | 64,9 mm (2.56") | |
Weight | 350 g (0.77 lb) | |
Electrical Connection | ||
Connection Orientation | Axial | |
Connector | M12, Male, 8 pin, a coded | |
Certification | ||
Approval | CE + cULus | |
Product Life Cycle | ||
Product Life Cycle | Established | |
Connection Plan | ||
SIGNAL | PIN NUMBER | |
Power Supply | 2 | |
GND | 1 | |
Data+ | 5 | |
Data- | 6 | |
Clock+ | 3 | |
Clock- | 4 | |
Shielding | Connector housing |
HẾT HẠN
Mã số : | 17500915 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/05/2024 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận