Đầu Dò Nhiệt Độ Dk, Cảm Biến Nhiệt Độ, Đầu Do K (Ca) , Pt100, Dây Bù Nhiệt

Liên hệ

52 Lê Đình Lý, Đà Nẵng


CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ DK SENESOR, THERMOCCUPLE.

 

DK -1181K:   loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181J:    loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính M12, chiều dài dây 2m.

DK -1181K -0,5-M6 –NHV: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính M6, chiều dài dây 2m.

DK - 1175K : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK1175K-6(316S)-10/55-3000: loại K(CA), từ -40~1200 độ C, đường kính 6mm, chiều dài dây 2m       

DK - 1175J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.        

DK - 1176K: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.

DK - 1176J: loại J, nhiệt độ từ -40~750 độ C, đường kính 3.2mm, chiều dài dây 2m.                    

 

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm – Ø3.2mm – Ø4mm. Loại không ren, 2 dây.

 

DK1170-K-3.2/4-10-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 10mm.   

DK1170-K-3.2/4-20-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 20mm    

DK1170-K-3.2/4-30-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 30mm    

DK1170-K-3.2/4-40-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 40mm    

DK1170-K-3.2/4-50-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 50mm    

DK1170-K-3.2/4-85-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 85mm    

DK1170-K-3.2/4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 100mm

DK1170-K-3.2/4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 150mm

DK1170-K-6.4-25-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 25mm          

DK1170-K-6.4-50-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm          

DK1170-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1170-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1170-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1170-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK - 1372- K150150: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 150mm 

DK - 1372- K150200: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø1.5mm, dài 200mm 

 

Đầu dò nhiệt Thermoccuple TC/K(CA) – Ø6.4mm. Loại có Ren 1/8"( 9,6 ) - 1/4"( 13 )mm, 2 dây.

 

DK1174-K-6.4-50-2000 : loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm.        

DK1174-K-6.4-100-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1174-K-6.4-150-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1174-K-6.4-200-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1174-K-6.4-250-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm      

DK1174-K-6.4-300-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK1174-K-6.4-350-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm      

DK1174-K-6.4-400-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm      

DK1174-K-6.4-500-2000: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm      

DK-1302-BDM-K-6.4-200L-1/4: loại K(CA), nhiệt độ từ -40~1200 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm       

 

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE - RTD (PT100) - Ø6.4mm - Ø3,2mm - Ø4mm, Loại không Ren, 3 dây.  

 

DK1271-PT-3.2/4-20-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 20mm

DK1271-PT-3.2/4-30-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 30mm    

DK1271-PT-3.2/4-40-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 40mm    

DK1271-PT-3.2/4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 50mm    

DK1271-PT-3.2/4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 100mm

DK1271-PT-3.2/4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 150mm

DK1271-PT-3.2/4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2/4mm, dài 200mm

DK1271-PT-6.4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm          

DK1271-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1271-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1271-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1271-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK1271-PT- 8 - 50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø8mm, dài 50mm 

DK-1272N-PT(A)-4.8(Cuspidal)-150L-4000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 150mm           

 

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 ) - Ø6.4mm. Loại có ren 1/8"( 9,6 )-1/4"(13mm )         

 

DK1274-PT-4-50--1/4"-2000  : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-50-1/8-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-50-3/8-2000 : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm, dài 50mm

DK1274-PT-4.8-100-3/8-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø4.8mm,dài 200mm 

DK1274-PT-6.4-20-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 20mm          

DK1274-PT-6.4-40-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 40mm          

DK1274-PT-6.4-50-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 50mm

DK1274-PT-6.4-100-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 100mm      

DK1274-PT-6.4-150-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 150mm      

DK1274-PT-6.4-200-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 200mm      

DK1274-PT-6.4-250-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 250mm      

DK1274-PT-6.4-300-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 300mm      

DK1274-PT-6.4-350-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 350mm      

DK1274-PT-6.4-400-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 400mm      

DK1274-PT-6.4-500-2000: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 500mm      

DK1400-BDM-PT(A)-3.2-300: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø3.2mm, dài 300mm

DK1405-BDM-PT(A)-12-105/55: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø12mm, dài 105/55mm   

DK1202-S-PT-6-76/24-PF-1/4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6mm, dài 76/24mm            

DK1232-BDM-PT-6.4-10-1S : loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 10/1Smm         

DK1202-BDM-PT1000-6.4: loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø6.4mm, dài 130mm    

DK1203-BDM-PT(A)-15.8(316S)-100/70L-1/2": loại RTD (PT100), nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø15.8mm, dài 100mm.

 

Đầu dò nhiệt TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 ) - Ø6.4mm - Ø10mm - Ren 17mm - 21mm

 

DK1202-S-PT-6-76/24-PF1/4:           

DK1202-BDM-PT-6.4-50     

DK1202-BDM-PT-6.4-100   

DK1202-BDM-PT-6.4-150   

DK1202-BDM-PT-6.4-200   

DK1202-BDM-PT-6.4-300   

DK1202-BDM-PT-6.4-400   

DK1202-BDM-PT-6.4-500   

DK1202-BDM-PT-6.4-600   

DK1202-BDM-PT-8-100      

DK1202-BDM-PT-8-150- 316S        

DK1202-BDM-PT-8-200- 316S        

DK1202-BDM-PT-8-150      

DK1202-BDM-PT-8-200                                                                  

DK1202-BDM-PT-8-300

DK1202-BDM-PT-8-400

DK1202-BDM-PT-8-500

DK1202-BDM-PT-8-600

DK1202-BDM-PT-8-700

DK1202-BDM-PT-8-800

DK1202-BDM-PT-10-100

DK1202-BDM-PT-10-150

DK1202-BDM-PT-10-200

DK1202-BDM-PT-10-300

DK1202-BDM-PT-10-400

DK1202-BDM-PT-10-500

DK1202-BDM-PT-10-600

DK1202-BDM-PT-10-700

DK1202-BDM-PT-10-800

 

Đầu dò nhiệt  TEMPERATURE SENSOR - RTD (PT100 x 2 ) - Ø6.4mm - 10mm - Ren 17mm - 21mm ( PT100 Đôi )

DK1202-BDM-(PTx2)-8-100

DK1202-BDM-(PTx2)-8-150

DK1202-BDM-(PTx2)-8-200

DK1202-BDM-(PTx2)-8-300

DK1202-BDM-(PTx2)-8-400

DK1202-BDM-(PTx2)-10-100

DK1202-BDM-(PTx2)-10-150

DK1202-BDM-(PTx2)-10-200

DK1202-BDM-(PTx2)-10-300

DK1202-BDM-(PTx2)-10-400

 

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - Ø 6.4mm - Ø10mm. Ren 17 - 21 mm Nhiệt độ 900°C DK1102-BDM-K-6.4-100

DK1102-BDM-K-6.4-150

DK1102-BDM-K-6.4-200

DK1102-BDM-K-6.4-300

DK1102-BDM-K-6.4-400

DK1102-BDM-K-6.4-500

DK1102-BDM-K-6.4-600

DK1102-BDM-K-6.4-700

DK1102-BDM-K-6.4-800

DK1102-BDM-K-8-100

DK1102-BDM-K-8-150

DK1102-BDM-K-8-200

DK1102-BDM-K-8-300        

 

DK1102-BDM-K-8-400

DK1102-BDM-K-8-500

DK1102-BDM-K-8-600

DK1102-BDM-K-8-700

DK1102-BDM-K-8-800

DK1102-BDM-K-10-100

DK1102-BDM-K-10-150

DK1102-BDM-K-10-200

DK1102-BDM-K-10-300

DK1102-BDM-K-10-400

DK1102-BDM-K-10-500

DK1102-BDM-K-10-600

DK1102-BDM-K-10-700

DK1102-BDM-K-10-800

 

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - 22 mm. Loại không Ren –Nhiệt độ 1240°C 

DK1100-BDM-K-22-200

DK1100-BDM-K-22-300

DK1100-BDM-K-22-400

DK1100-BDM-K-22-500

DK1100-BDM-K-22-600

DK1100-BDM-K-22-700

DK1100-BDM-K-22-800

DK1100-BDM-K-22-900

DK1100-BDM-K-22-1000

DK1100-BDM-K-22-1100

DK1100-BDM-K-22-1200

DK1100-BDM-K-22-1300 

DK1100-BDM-K-22-1400    

DK1100-BDM-K-22-1500    

DK1100-BDM-K-22-1600    

DK1100-BDM-K-22-1400

DK1100-BDM-K-22-1500

DK1100-BDM-K-22-1600

 

Đầu dò nhiệt THERMOCUPEL -TC/ K(ca) - 25 mm CERAMIC Sứ -Nhiệt độ 1240°C.   

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 400 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 600 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 800 - 34 - 200

DK1120 - BDM - K(3.2 ) - PT1 - 25 - 1000 - 34 - 200

DK - 1120 - PR1705.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 500mm          

DK - 1120 - PR1710.CERAMIC: loại R/PR, nhiệt độ từ -40~1600 độ C, DK Ø17mm, dài 1000mm                                                                                          

DÂY BÙ NHIỆT THERMOCUPEL - K(ca) - R – RTD:

TC/Kwire 0,65SQ-KXH-GSB/Blue : loại K (CA)  

DK-WX-H-0.75SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)  

DK-WX-H-1.25SQ-300M/1Cuộn : loại K (CA)  

DK-TFP-3C-200 ( 3 dây ): loại Pt100  

DK-TC/S - 1600°C: loại S

DK-RX-H0.5Q-300M/ 1Cuộn: : loại R (PR). 

 

 

Link đến sản phẩm tại website

http://vinhkhanhhung.com.vn/san-pham/dk-korea-73.aspx

 

TẤT CẢ CÁC MODEL HÀNG ĐỀU CÓ SẴN

Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất

HOÀNG QUANG BẢO

Sales Engineer.

-----------------------------------------

VINHKHANHHUNG Co ;Ltd

52 Lê Đình Lý - Thanh Khê -TP ĐN

Mobile : 0986 619 861

Email : bao@vinhkhanhhung.com.vn


Bình luận

HẾT HẠN

0511 386 8556
Mã số : 8700052
Địa điểm : Đà Nẵng
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2015
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn