Data Logger Cho Thiết Bị Thẩm Định Nhiệt Độ

Liên hệ

B-40, Kdc Kim Sơn, Quận 7, Tp.hcm


DATA LOGGER GHI NHIỆT ĐỘ CỦA QUÁ TRÌNH TIỆT TRÙNG

 

Thiết bị ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng data logger không dây – Ellab Wireless Data Logger 

Các thiết bị của Ellab được phát triển cùng với công nghệ vi điện tử tiên tiến nhất, điều này đảm bảo việc ghi nhận các thông số trong quá trình vận hành được chính xác nhất.

Khi so sánh với các logger của các hãng khác phát triển, độ chính xác và ổn định của Ellab luôn nằm ở mức cao nhất.

 

Các chỉ tiêu đo:

-         Nhiệt độ

-         Độ ẩm

-         Áp suất

-         Thời gian

-         Độ dẫn

-         Sự quay

Độ chính xác:

-         Nhiệt độ : ±0.05

-         Độ ẩm : ± 2%

-         Áp suất : ±0.25%

-         Thời gian: ±5s/24h

-         Độ dẫn: ±1µS/cm

-         Sự quay: ±1% 

Dải đo:

-         Nhiệt độ : -196 to 400

-         Độ ẩm : 0%-100%

-         Áp suất : 10 mBar to 6 Bar Absolute, Up To 7 Bar Can Be Ordered 

-         Thời gian

-         Độ dẫn : 0 to 200 μS/cm or 200 to 2000 μS/cm

 

Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra.




Bàn đọc dữ liệu (Reader Stations)

 

Multi Reader Station


Nhiệt độ hoạt động

5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F

Nguồn sử dụng

5V External Adapter 100-240V AC, 50-60 Hz hoặc USB

Kết nối bàn đọc và logger

Cảm ứng

Kết nối với máy tính 

USB

Số vị trí 

1-4 Loggers/ 1 lần đo

Mở rộng

1-3 Modules

Khả năng mở rộng 

5-16 Loggers

Single Reader Station


Nhiệt độ hoạt động

5°C ~ 40°C/ 41°F ~ 104°F                               

Nguồn sử dụng

USB

Kết nối bàn đọc và logger

Cảm ứng

Kết nối với máy tính 

USB

Số vị trí 

1 Logger / lần đo

Danh mục các loại logger:

 

 

 Thông số kỹ thuật của loggers:

Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)

 


 

Pro X

Pro

Pro Basic

Nhiệt độ hoạt động

-80 ~ +150°C

-50 ~ +150°C

-30 ~ +105°C

Áp suất hoạt động

0 mbar ~ 10 bar abs.

0 mbar ~ 10 bar abs.

0 mbar ~ 10 bar abs.

Vật liệu

316 Stainless Steel

316 Stainless Steel

316 Stainless Steel

Đường kính

25 mm.

25 mm.

25 mm.

Chiều dài thân logger

44 mm.

44 mm.

44 mm.

Trọng lượng (Có pin)

48 Grams

48 Grams

48 Grams

Bộ nhớ

60,000 Data Points

60,000 Data Points

60,000 Data Points

Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất

1 Second    

1 Second

1 Second

Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất

24 Hours

24 Hours

24 Hours

Thời gian ghi tối đa

14 Days

14 Days

14 Days

Độ phân giải

0.007°C

0.007°C

0.007°C

An toàn

Ex II 1G Ex ia IIC T3

Ex II 1G Ex ia IIC T3

Ex II 1G Ex ia IIC T3

Tiêu chuẩn an toàn điện

CE

CE

CE

Loại cảm biến

Interchangeable

Interchangeable

Interchangeable

Độ chính xác thời gian

±5 Seconds Per 24 Hours

±5 Seconds Per 24 Hours

±5 Seconds Per 24 Hours

Pin sử dụng cho Tracksense Pro Logger

 


Nhiệt độ hoạt động

-50°C to +150°C                               

Loại pin

Lithium

Dung lượng:

 

1 sensor nhiệt độ 

2,000 Hours

2 sensor nhiệt độ

1,750 Hours

4 sensor nhiệt độ  (Lab QUAD)

1,250 Hours

Sensor Áp suất

1,500 Hours

Sensor đo độ ẩm RH%

1.500 Hours

Sensor đo độ dẫn (Conductivity)

1.000 Hours

An toàn

EEx ia IIC T3

Đáp ứng tiêu chuẩn            

CE, UL Listed

 

Tính năng kỹ thuật của sensor loại cứng (rigid sensors)

 


Loại

                  Rigid SS Standard

                       Rigid SS High

Đường kính 

                2 mm / 3 mm

                      3 mm

Chiều dài

                 From 10 mm

                From 150 mm 

Kích thước phần cảm biến

                1.2 x 1.6 mm

                 1.2 x 1.6 mm

Vị trí cảm biến đo:

 

 

Từ đầu tròn

                   3 mm

                       3 mm

Từ đầu nhọn

                   6 mm

                       6 mm 

Từ đầu hình nón 

                   8 mm

                       8 mm

Thang đo nhiệt độ

            -196°C to +150°C

                   0 to +400°C

Độ chính xác:

 

 

Low -196 to -80°C

                  ± 0.5°C

                        -

Low -80 to -50°C

                  ± 0.3°C

-

Low -50 to -40°C

                  ± 0.2°C

-

Low -40 to -25°C

                  ± 0.1°C

-

Low -25 to 0°C

                  ± 0.05°C

-

Standard 0 to 100 °C

                  ± 0.05°C

-

Standard +100 to +140°C

                  ± 0.05°C

-

Standard +140 to +150°C        

                  ± 0.05°C

-

High 0 to +400°C

                        -

                    ± 0.5°C

Số lượng sensor

1 or 2     

 1

Thời gian đáp ứng của sensor:

 

 

T-10%

0.11 sec. / 0.22 sec.

 

T-50%

0.35 sec. / 0.72 sec.

 

T-63%

0.5 sec. / 1.00 sec.

 

T-90%

1.10 sec. / 2.00 sec.

 

Thang Áp suất hoạt động

0.001 mBar to 10 Bar ABS 

0.001 mBar to 10 Bar ABS 

Technical Specifications for Stainless Steel sensors

 


Type

Semi Flexible SS Standard

Semi Flexible SS High

Diameter

1.5 mm / 2 mm / 3 mm

 2.0 mm / 2.5 mm

Length

100 -1000 mm

150 – 1000 mm

Dimension of sensing element

 0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm

 1.2 x 1.6 mm

Position of measuring point:

 

 

From round tip

3 mm

3 mm

From sharp tip

6 mm

6 mm 

From conical tip

8 mm

8 mm

Temperature measuring range

 -196°C to +150°C

 0 to +400°C

Accuracy:

 

 

Low -196 to -80°C

 ± 0.5°C

-

Low -80 to -50°C

± 0.3°C

-

Low -50 to -40°C

± 0.2°C

-

Low -40 to -25°C

± 0.1°C

-

Low -25 to 0°C

± 0.1°C

-

Standard 0 to 100°C

± 0.1°C

-

Standard +100 to +140°C

± 0.1°C

-

Standard +140 to +150°C

± 0.1°C

-

High 0 to +400°C

-

± 0.5°C

Sensor capacity

1 or 2

1 or 2

Sensor response time:

 

 

T-10%

- / 0.11 sec. / 0.22 sec.

 -

T-50%

- / 0.35 sec. / 0.72 sec.

 -

T-63%

0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec.

 1.46 sec. / 6.96 sec.

T-90%

0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec.

 2.87 sec. / 17.72 sec.

Pressure operating range

0.001 mBar to 4 Bar ABS 

0.001 mBar to 4 Bar ABS 

Technical Specifications for Flexible sensors

 


Type

Flexible Low

Flexible Standard

Diameter

1.2 mm

1.8 mm

Length

100 – 500 mm

100 – 1000 mm

Dimension of sensing element

 0.8 x 3 mm

 1.2 x 1.6 mm

Position of measuring point:

 

 

From round tip

3 mm

3 mm

Temperature measuring range

 -196°C to +100°C*

 -196°C to +140°C

Accuracy:

 

 

Low -196 to -80°C

± 0.5°C

± 0.5°C

Low -80 to -50°C

± 0.3°C

± 0.3°C

Low -50 to -40°C

± 0.2°C

± 0.2°C

Low -40 to -25°C

± 0.1°C

± 0.1°C

Low -25 to 0°C

± 0.1°C

± 0.1°C

Standard 0 to 100°C

± 0.1°C

± 0.1°C

Standard +100 to +140°C

-

± 0.1°C

Standard +140 to +150°C

-

-

High 0 to +400°C

-

-

Sensor capacity

1, 2 or 4

1 or 2

Sensor response time:

 

 

T-10%

 -

 -

T-50%

 -

 -

T-63%

 1.34 sec.

 2.16 sec.

T-90%

 2.55 sec.

 4.31 sec.

Pressure operating range

0.001 mBar to 1 Bar ABS 

0.001 mBar to 4 Bar ABS 

*Can be sterilized at 125°C

 

TSP Pressure Sensors

 


 

Pressure Sensor

Material

Stainless Steel

Measuring Principal

Strain Gauge

Operating Temperature

0 to +150°C

Operating Pressure

10 mBar to 10 Bar Absolute

Measuring Range

10 mBar to 6 Bar Absolute, Up To 7 Bar Can Be Ordered         

Resolution

1 mbar

Measuring Accuracy

±0.25% Full Scale

 

Ứng dụng:

Kiểm soát nhiệt độ, thẩm định nhiệt độ cho quá trình tiệt trùng sản phẩm trong ngành dược phẩm, thực phẩm,…

Food:

Medical:

Pharma: 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ


Nguyễn Đức Nam
PHÒNG KINH DOANH
Mobile : 0938.129.590
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
Đc: Đ/c: B40 KDC Kim Sơn, Nguyễn Hữu Thọ, P.Tân Phong, Q7, TP.HCM
Email: namkt21@gmail.com
Skype : namkt21
Web: http://thietbi-ellab.blogspot.com/

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0938 129 590
Mã số : 11129880
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 18/12/2014
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn