Cảm Biến Lưu Lượng Variable Area Flow Meters, Kytola Vietnam, 100% Phần Lan

Liên hệ

D3, Kdc Miếu Nổi, Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.bình Thạnh


Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH NGHI SƠN

Lương Vi Thành (Mr.)
| Senior Sales Eng . |
=================================
| Cellphone |   +84 1693 630 777+84 1693 630 777 
| Email |          thanh.ans@ansvietnam.com

========== Online contact ============
 
| Yahoo |  thanh_ans         | Skype |  vithanh_ans


để được hỗ trợ TỐT NHẤT với thời gian NHANH NHẤT !

******

        ANS Việt Nam là Công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp với tư cách là Đại lý chính thức, được sự ủy quyền phân phối của những thương hiệu hàng đầu và uy tín trên khắp thế giới như: Balluff Vietnam, Baumer Vietnam, Bei Encoder Vietnam , Crouzet VietnamKuebler Vietnam , Koganei Vietnam, Celduc Vietnam, Epulse Vietnam, Crydom VietnamRaytek Vietnam, Ircon Vietnam , MTS VietnamKimo VietnamPilz VietnamStatus VietnamNewall VietnamSterilair VietnamUniver Vietnam, Masibus VietnamElap VietnamSetra VietnamSuntronix VietnamWise VietnamTMTeck VietnamDakota Instruments VietnamFIC VietnamElap encoder VietnamFlowmeters VietnamConch VietnamUnipulse vietnamTival sensors VietnamDivus VietnamRKC Instruments VietnamConch VietnamAutomationNovotechnik VietnamVaisala VietnamAmetek VietnamJenco VietnamMicrodetector VietnamGems sensor VietnamLion Precision VietnamArkon VietnamMicrosonic Vietnam, Osukl Vietnam, Proxitron Vietnam, JJ Automation Vietnam, Offshore VietnamBrooks Instrument Vietnam, Sensormation VietnamFraba VietnamPosital Vietnam, Bernstein VietnamDwyer InstrumentsBanico Controls VietnamHopeway VietnamIMR VietnamReloca Comat VietnamMetalwork Vietnam, Posital VietnamMicro Process ControlsJelsystem Vietnam, ...... 

        ANS Việt Nam cam kết luôn cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất trong các lĩnh vực:


  • Factory Automation: cung cấp tất cả các dòng cảm biến như temperature, pressure, capacitive, ultrasonic, inductive, photo, magnetic sensors, ...

  • Motion Control: motor, soft starter, controller, inverter, PLC, encoder, bearing, ...

  • Process Instrument: các giải pháp về temperature, pressure, level, flow, valves, gauge, hydraulic, pneumatic, ...

  • Electric Part: power cable, control cable, anti-fire cable, ...

  • Safety: ACB, MCB, MCCB, relays, contactor, switches, fuse, ...

  • Lab Equipment: các thiết bị đo đạc, kiểm nghiệm, phân tích trong lĩnh vực sinh, hóa, môi trường, dầu khí...

 ******

Công ty chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng thông tin của Model sản phẩm như sau:

 

Đo lưu lượng diện tích biến



Model A

Model A

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,002 / 6,5 L / phút 
Air: 0,1 / 220 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình BA

ba

Lưu lượng (min / max..): 
Air: 0,2 / 7,5 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình C

c

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,5 / 30 L / phút 
phát sóng: 20/1000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Model D

d

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 100 L / phút 
Air: 200/2500 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình E

Mô hình E

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,002 / 2,5 L / phút 
Air: 0,1 / 90 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình HK

Mô hình HK

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 5/80 L / phút 
Air: 150/2200 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình HT

Mô hình HT

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 10/375 L / phút 
Air: 400/14000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình HV

Mô hình HV

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,2 / 30 L / phút 
phát sóng: 15/900 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình K

k

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 120 L / phút 
Air: 200/2800 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình KL

Mô hình KL

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 120 L / phút 
Air: 200/3000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình KD

Mô hình KD

Lưu lượng (min / max..): 
Air: 200/3000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình KPM

Mô hình KPM

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0.025 / 1 lít / phút


Chọn


Mô hình L

Mô hình L

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,002 / 3 lít / phút 
Air: 0,1 / 110 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình TL

Mô hình TL

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 400 L / phút 
Air: 300/12000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình TT

Mô hình TT

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 75/1000 lít / phút

Chọn


Mô hình VD

Mô hình VD

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,4 / 32,5 lít / phút 
phát sóng: 15/1100 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình VE

Mô hình VE

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,4 / 30 L / phút 
phát sóng: 15/700 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình VL

Mô hình VL

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,4 / 30 L / phút 
phát sóng: 15/900 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn




Đo lưu lượng diện tích biến



Model A

Model A

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,002 / 6,5 L / phút 
Air: 0,1 / 220 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình BA

ba

Lưu lượng (min / max..): 
Air: 0,2 / 7,5 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình C

c

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,5 / 30 L / phút 
phát sóng: 20/1000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Model D

d

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 100 L / phút 
Air: 200/2500 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình E

Mô hình E

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,002 / 2,5 L / phút 
Air: 0,1 / 90 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình HK

Mô hình HK

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 5/80 L / phút 
Air: 150/2200 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình HT

Mô hình HT

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 10/375 L / phút 
Air: 400/14000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình HV

Mô hình HV

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,2 / 30 L / phút 
phát sóng: 15/900 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình K

k

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 120 L / phút 
Air: 200/2800 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình KL

Mô hình KL

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 120 L / phút 
Air: 200/3000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình KD

Mô hình KD

Lưu lượng (min / max..): 
Air: 200/3000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình KPM

Mô hình KPM

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0.025 / 1 lít / phút


Chọn


Mô hình L

Mô hình L

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,002 / 3 lít / phút 
Air: 0,1 / 110 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình TL

Mô hình TL

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 7,5 / 400 L / phút 
Air: 300/12000 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình TT

Mô hình TT

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 75/1000 lít / phút

Chọn


Mô hình VD

Mô hình VD

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,4 / 32,5 lít / phút 
phát sóng: 15/1100 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình VE

Mô hình VE

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,4 / 30 L / phút 
phát sóng: 15/700 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn


Mô hình VL

Mô hình VL

Lưu lượng (min / max..): 
Nước uống: 0,4 / 30 L / phút 
phát sóng: 15/900 NL / phút + 20C / 101,3 kPa

Chọn




Bình luận

HẾT HẠN

0169 363 0777
Mã số : 10820652
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 27/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn