Van Giữ Áp , Type 586 Pp-H/Fkm D20 Dn15Gf , , Gf Vietnam

Liên hệ

Tphcm


Van giữ áp , Type 586 PP-H/FKM d20 DN15GF , 167586012 , GF Vietnam


 

Van giữ áp , Type 586 PP-H/FKM d20 DN15GF , 167586012 , GF Vietnam

 

Van giảm áp loại 582 và van duy trì áp suất loại 586 được thiết kế để vận hành bằng chất liệu tinh khiết, không bị mài mòn.
phương tiện truyền thông chất lỏng. Sản phẩm và tất cả các bộ phận của nó được thiết kế để sử dụng trong giới hạn áp suất và nhiệt độ cho phép
và phù hợp với khả năng kháng hóa chất của chúng.
Van giảm áp loại 582
Van giảm áp loại 582 nhằm mục đích giảm áp suất hệ thống, sau khi lắp đặt vào hệ thống đường ống và để
giữ nó không đổi ở giá trị được chỉ định ở mức độ lớn nhất có thể.
Van giữ áp loại 586
Van giữ áp suất loại 586 nhằm mục đích giữ áp suất hệ thống sau khi lắp đặt vào hệ thống đường ống và để
giữ nó không đổi ở giá trị được chỉ định ở mức độ lớn nhất có thể.
Việc sử dụng sai có thể thấy trước
Van giảm áp loại 582 và van duy trì áp suất loại 586 không được sử dụng làm thiết bị ngắt.
Van giảm áp loại 582 và van duy trì áp suất loại 586 không được thiết kế để vận hành bằng khí hoặc
phương tiện nén khác.

Chức năng
Áp suất mong muốn trong đường ống vào van được đặt bằng lực lò xo có thể điều chỉnh được. Nếu áp suất đầu vào tăng cao hơn giá trị cài đặt, ví dụ:
do máy bơm hoạt động quá công suất, piston của van bị nâng lên nhờ lực lò xo. Kết quả là van mở ra và xuất hiện
giảm áp suất vào đầu ra. Nếu áp suất trong đường ống vào van giảm thì lực cản của lò xo sẽ đẩy piston xuống
theo hướng của bệ van và đóng lại ngay khi áp suất đầu vào giảm xuống dưới độ căng lò xo đặt trước. Bằng cách này, áp suất không đổi trong đường cung cấp được đảm bảo.

 

 

===============

 


2645ABYN0DS22AAA-AR2Accutrak Explosionproof Units – 2200 / 2600 SeriesSPDT MechanicalWestlock Controls Vietnam
2647ABYN0DS22AAA-AR2Accutrak Explosionproof Units – 2200 / 2600 SeriesGP SPDT MechanicalWestlock Controls Vietnam
2649ABYN0DS22AAA-AR2Accutrak Explosionproof Units – 2200 / 2600 SeriesDPDT MechanicalWestlock Controls Vietnam
2645SBYN0DS22AAA-AR2Accutrak Explosionproof Units – 2200 / 2600 SeriesSPDT Rhodium MagnumWestlock Controls Vietnam
2647SBYN0DS22AAA-AR2Accutrak Explosionproof Units – 2200 / 2600 SeriesSPDT Tungsten MagnumWestlock Controls Vietnam
2649SBYN0DS22AAA-AR2Accutrak Explosionproof Units – 2200 / 2600 SeriesSPDT Tungsten MagnumWestlock Controls Vietnam
GF Signet VietnamP52509198801501Rotor Kit, (316SS shaft)
GF Signet Vietnam3-2551-P0159001211PP & SS sensor, 0.5 to 4″ (DN15 to DN100)
GF Signet Vietnam3-2551-P1159001212PP & SS sensor, 5 to 8″ (DN125 to DN200)
GF Signet Vietnam3-2541.260-1159000849Standardelectronicsmodule
GF Signet Vietnam5541-41841590013884-conductor, 22 AWG, water-tight connector, 4m (13 ft.)
TS 460Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN
TS 642Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN
TS 740Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN
TS 150Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN
TS 260Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN
TS 248Touch ProbesĐầu dòĐại lí HEIDENHAIN
TIMER, ON DELAYEDAA7616.24/100 50/60HZ 24V ,15-1000S0016695Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7616.24/100 50/60HZ 24V 0,15S-30H0020219Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7616.24/100 50/60HZ 24V 0,2S-60H0016696Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7616.24/100 50/60HZ 240V ,15S-30H0019020Dold Vietnam
TIMER, ON DELAYEDAA7616.24/100 50/60HZ 240V 0,2S-60H0033398Dold Vietnam
1018635C40S-0303CA010Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018637C40S-0403CA010Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018639C40S-0603CA010Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018641C40S-0703CA010Cảm biến quang điệnSick Vietnam
1018643C40S-0903CA010Cảm biến quang điệnSick Vietnam
163561003GF+ VietnamCheck Valve 561 CPVC/EPDM d25DN20Georg Fischer Vietnam
163561004GF+ VietnamCheck Valve 561 CPVC/EPDM d32DN25Georg Fischer Vietnam
163561005GF+ VietnamCheck Valve 561 CPVC/EPDM d40DN32Georg Fischer Vietnam
163561006GF+ VietnamCheck Valve 561 CPVC/EPDM d50DN40Georg Fischer Vietnam
163561007GF+ VietnamCheck Valve 561 CPVC/EPDM d63DN50Georg Fischer Vietnam
*Roong mặt bích 100A 10K, JXB 450 – Asbestos 3mmT**
*Mặt bích BLRF CT3/SS400, 100A 10K**
*Tán M6, SUS 304**
*Roong mặt bích RTJ Type R-Oct, 3″ SUS 304**
*Cầu dao bảo vệ MCCB 3P, 40A, Ics= 5kA, MITSUBISHI**
*Măng xông ren suốt SUS 304, G 3 x (40-60mm), Sch40**
*Cùm ống chữ U + tán + long đền, Ø90 x M8, SUS 304**
*Lá cào chủ động size 360mm**
*Lá cào bị động size 360-460mm**
*Bulong M12x40mm + tán + long đền, 35K 8.8 mạ kẽm**
*Bulong M10x20mm + tán + long đền, 35K 8.8 mạ kẽm**
424423BT-2SB10-SLeuze VietnamLeuze Electronic
424428BT-SB05Leuze VietnamLeuze Electronic
424432BT-2SB05Leuze VietnamLeuze Electronic
424433BT-2SB05-SLeuze VietnamLeuze Electronic
424438BT-P45Leuze VietnamLeuze Electronic
AC3219IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC3220IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC3221IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC3222IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic
AC3225IFM VietnamIFM GermanyIFM Electronic

Bình luận

HẾT HẠN

0763 855 307
Mã số : 17291462
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 18/11/2023
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn