Liên hệ
Ha Noi
HYDRO-TEK VIETNAM là Đại lý chính thức của SMC chuyên cung cấp các thiết bị khí nén SMC: VALVE SOLENOID, CYLINDER( XILANH), FITTING( ĐẦU NỐI KHÍ), SILENCER(GIẢM THANH), SENSOR(CẢM BIẾN), SPEED CONTROLER,AIR REGULATORS( BỘ LỌC KHÍ). TUBE (ỐNG DẪN KHÍ)….…. với giá cả và thời gian giao hàngcạnh tranh nhất.
Số lượng hàng sẵn kho lớn, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp HTV tin rằng khách hàng sẽ cảmthấy hài lòng khi hợp tác..
Khi cần các thiết bị khí nén SMC xin hãy liên hệ công ty Hydro-tek
Vui lòng liên hệ để được tư vấn và đặt hàng:
Mobile: 0935 604 674 gặp Ms. Kiều
Email: Kieu@hydro-tek.vn
Cam kết:
- Hàng chính hãng
- Bảo hành 12 tháng
- Giá tốt nhất
- Hỗ trợ kỹ thuật tối đa
HYDRO-TEK - ỐNG DÂY KHÍ FLUOROPOLYMER SMC- TL/TIL
Cách đặt hàng
Hệ mét
TL0604 | - | 20 |
TL0604: Kiểu ống
20: Chiều dài
Hệ inch
TIL01 | - | 20 |
TIL01: Kiểu ống
20: Chiều dài
Hệ mét
| Hệ mét (Dòng TL) | ||||||
Kiểu ống | TL0403 | TL0604 | TL0806 | TL1008 | TL1210 | TL1916 | |
Đường kính | - | - | - | - | - | - | |
Kích thước ống | Ø4× Ø3 | Ø6× Ø4 | Ø8× Ø6 | Ø10× Ø8 | Ø12× Ø10 | Ø.19× Ø16 | |
O.D (mm) | Đường kính cơ bản | 4 | 6 | 8 | 10 | 12 | 19 |
Dung sai | ±0.1 | +0.2 -0.1 | |||||
Độ dày (mm) | Đường kính cơ bản | 0.5 | 1 | 1.5 | |||
Dung sai | ±0.05 | ±0.1 | ±0.15 | ||||
Loại ống cuộn | 10 m | _ | _ | _ | ● | ● | ● |
20 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
50 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
100 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
50 Ft. (16 m) | _ | _ | _ | _ | _ | _ | |
100 Ft. (33 m) | _ | _ | _ | _ | _ | _ | |
Loại ống thẳng | 2 m | ● | ● | ● | ● | ● | ● |
Màu | Trong suốt ( màu của chất liệu) | ||||||
Lưu chất phù hợp | Vui lòng liên lạc khi chọn mã hàng | ||||||
Đầu nối nhanh phù hợp | LQ1, LQ2, LQ3 | ||||||
Âp suât hoạt động tối đa (ở 20oC) | 1 MPa | 0.9MPa | 0.7MPa | 0.6 MPa | |||
Áp suất phá hủy (ở 20oC) | 4.9 Mpa | 6.9 Mpa | 4.7Mpa | 3.6 Mpa | 2.9 Mpa | 2.6 Mpa | |
Bán kính uốn nhỏ nhất
| 20 | 40 | 65 | 110 | 160 | ||
Nhiệt độ hoạt động lớn nhất | 260 oC | ||||||
Chất liệu | PFA |
Hệ Inch
| Hệ Inch (Dòng TIL) | ||||||||
Kiểu ống | TIL01 | TILB01 | TIL05 | TIL07 | TIL11 | TIL13 | TIL19 | TIL25 | |
Đường kính | 1/8’’ | 1/8’’ | 3/16’’ | 1/4’’ | 3/8’’ | 1/2’’ | 3/4’’ | 1’’ | |
Kích thước ống | 1/8’’×0.086’’ | 1/8’’×1/16’’ | 3/16’’×1/18’’ | 1/4’’×5/32’’ | 3/8’’×1/4’’ | 1/2’’×3/8’’ | 3/4’’×5/8’’ | 1’’×7/8’’ | |
O.D (mm) | Đường kính cơ bản | 3.18 | 3.18 | 4.75 | 6.35 | 9.53 | 12.7 | 19.05 | 25.4 |
Dung sai | ±0.1 | +0.2 -0.1 | |||||||
Độ dày (mm) | Đường kính cơ bản | 0.5 | 0.8 | 0.8 | 1.2 | 1.6 | |||
Dung sai | ±0.05 | ±0.08 | ±0.08 | ±0.12 | ±0.15 | ||||
Loại ống cuộn | 10 m | - | - | - | - | ● | ● | - | - |
20 m | ● | - | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
50 m | ● | - | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
100 m | ● | - | ● | ● | ● | ● | ● | - | |
50 Ft. (16 m) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
100 Ft. (33 m) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | |
Loại ống thẳng | 2 m | ● | - | - | ● | ● | ● | ● | ● |
Màu | Trong suốt ( màu của chất liệu) | ||||||||
Lưu chất phù hợp | Vui lòng liên lạc khi chọn mã hàng | ||||||||
Đầu nối nhanh phù hợp | LQ1, LQ2, LQ3 | ||||||||
Âp suât hoạt động tối đa ( ở 20oC) | 1 MPa
| 0.7MPa | 0.5 MPa | ||||||
Áp suất phá hủy (20 oC) | 6.4 Mpa | 9.9 Mpa | 6.7 Mpa | 7.9 Mpa | 6.7 Mpa | 4.6 Mpa | 2.8 Mpa | 2.0 Mpa | |
Bán kính uốn nhỏ nhất
| 12 | 6 | 20 | 30 | 60 | 160 | 290 | ||
Chất liệu | 260 oC | ||||||||
| PFA |
HẾT HẠN
Mã số : | 9854921 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 11/05/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận