Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
- Hệ thống hàn, nắn, đính dầm, hàn cần cột tự động.
- Các loại máy cắt: Máy cắt CNC, cắt gas, cắt ống, máy cắt chép hình, cắt Plasma...
- Các thiết bị kiểm tra: NDR, Xray, siêu âm.
- Thiết bị nhiệt luyện mối hàn trước và sau khi hàn.
- Vát mép ống, tôn...
-
Vải bạt chống cháy HT800.
- Vật liệu hàn, phục hồi, vật liệu kiểm tra.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy cắt dây (Máy cắt bánh răng ) – Hệ DK (cỡ lớn)
Model | DK-771012 | DK-771016 | DK-771212 | |
Hành trình trục X.Y | 1200x1000mm | 1600x1000mm | 1200x1200mm | |
Độ dầy cắt tối đa | 500mm | |
Khả năng cắt côn tối đa | 0 ¨ | ± 3 ¨ | ± 30 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | ±30 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | ± 30 ¨ | |
Hành trình trục U.V (mm) | | 20x20 | 380x380 | | 20x20 | 380x380 | | 20x20 | 380x380 | |
Độ chính xác | < 0.025mm | |
Tốc độ cắt tối đa | > 120 mm²/min | |
Kích thước máy (mm) | 2600x3000x1900 | 3300x3000x1900 | 2600x3300x1900 | |
Model | DK-771216 | DK-771220 | DK-771616 | |
Hành trình trục X.Y | 1600x1200mm | 2000x1200mm | 1600x1600mm | |
Độ dầy cắt tối đa | 500mm | |
Khả năng cắt côn tối đa | 0 ¨ | ± 3 ¨ | ± 30 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | ±30 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | |
Hành trình trục U.V (mm) | | 20x20 | 380x380 | | 20x20 | 380x380 | | 20x20 | |
Độ chính xác | < 0.025mm | |
Tốc độ cắt tối đa | > 120 mm²/min | |
Kích thước máy (mm) | 3300x3300x1900 | 3800x3300x1900 | 3300x4200x1900 | |
Model | DK-771620 | DK-771625 | DK-772020 | | | | | |
Hành trình trục X.Y | 2000x1600mm | 2500x1600mm | 2000x2000mm | | | | | |
Độ dầy cắt tối đa | 500mm | | | | | |
Khả năng cắt côn tối đa | 0 ¨ | ± 3 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | | | | | |
Hành trình trục U.V (mm) | | 20x20 | | 20x20 | | 20x20 | | | | | |
Độ chính xác | < 0.025mm | | | | | |
Tốc độ cắt tối đa | > 120 mm²/min | | | | | |
Kích thước máy (mm) | 4200x4200x1900 | 5200x4200x1900 | 4200x4800x1900 | | | | | |
Model | DK-772025 | DK-772525 | DK-772530 | | | | | |
Hành trình trục X.Y | 2500x2000mm | 2500x2500mm | 2500x3000mm | | | | | |
Độ dầy cắt tối đa | 500mm | | | | | |
Khả năng cắt côn tối đa | 0 ¨ | ± 3 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | 0 ¨ | ± 3 ¨ | | | | | |
Hành trình trục U.V (mm) | | 20x20 | | 20x20 | | 20x20 | | | | | |
Độ chính xác | < 0.025mm | | | | | |
Tốc độ cắt tối đa | > 120 mm²/min | | | | | |
Kích thước máy (mm) | 5200x4800x1900 | 5200x5500x1900 | 6200x5500x1900 |
Dòng máy cắt dây cỡ lớn RX 853S/1063S/1065S/1283S
Model | RX853S | RX1063S | RX1065S | RX1283S |
Hành trình trục X.Y | mm | 800x500 | 1000x600 | 1000x600 | 1200x800 |
Hành trình trục U.V.Z | mm | 150x150x300 | 150x1500x300 | 160x160x500 | 120x120x300 |
Kích thước phôi lớn nhất | mm | 1210x800x295 | 1430x900x295 | 1240x900x495 | 1600x1100x295 |
WxDxH |
Tải trọng phôi lớn nhất | Kg | 2000x1000 | 3000x1500 | 5000x3000 | 6000x4000 |
Tốc độ cắt X.Y | mm/min | Max.800 |
Hệ thống Motor | | AC Servo Motor |
Kích thước dây | mm | Φ0.15~0.3(Φ0.25) |
Tốc độ cắt của dây | mm/sec | 300 |
Sự căng dây | gf | 300~2500 |
Độ côn lớn nhất | mm | + 21° / 140 (wide-angled | + 21° / 180 (wide-angled | + 21° / 130 (wide-angled |
Với bề dày phôi | nozzle,DA+DB=15mm) | nozzle,DA+DB=15mm) | nozzle,DA+DB=15mm) |
Kích thước máy | mm | 2400x2800x2350 | 2700x3000x2200 | 3200x3600x2800 | 4250x4100x2300 |
(WxDxH) | 3150x3500x2350 | 4000x4000x2200 | 4000x3600x2800 | 4350x4100x2300 |
Trọng lượng máy | kgw | 5460/5535 | 6500/7100 | 7500/7600 | 14500/15000 |
Hệ thống thùng tưới nguội | L | 340/1370 | 650/2000 | 650/2400 | 760/3000 |
Máy cắt dây CNC Baoma DK7732A
THÔNG SỐ DK7732 SERIES
MODEL |
DK7732A |
DK7732B |
DK7732C |
DK7732D |
DK7732E |
DK7732F |
Chiều dày cắt lớn nhất |
300 mm |
500 mm |
300 mm |
500 mm |
300 mm |
500 mm |
Góc cắt côn lớn nhất |
0 |
0 |
±3° |
±3° |
±30° |
±30° |
Hành trình bàn máy |
320 x 400 mm |
Kích thước bàn máy |
415 x 630 mm |
Bộ bóng 1 lần cắt |
<= 2.5 µm |
Độ bóng nhiều lần cắt |
<= 1.5 µm |
Độ chính xác Octagon |
<= 0.015 |
<= 0.015 |
<= 0.015 |
<= 0.015 |
<= 0.015 |
<= 0.015 |
Vít me và dẫn hướng |
Vitme chất lượng cao ; Dẫn hướng thẳng |
Tải trọng bàn máy |
400 kg |
Trọng lượng máy |
1700 kg |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
- Tốc độ cắt lớn nhất 150 mm2/phút
- Tốc độ dây cắt 5 - 11 m/phút
- Dòng điện gia công max 6 A
Đường kính dây cắt Đường kính. 0.15-0.2mm- Dung dịch làm việc BM2/BM4 Water Base Working solution
- Bình chứa làm mát 56 L
- Điện áp AC~,3N, 220-415V,50/60HZ
- Công suất yêu cầu 3 KVA
- Khung dẫn dây cắt Điều chỉnh được
- Hệ điều khiển BMW-2009
Máy cắt dây cỡ lớn CNC DK-772020
Hệ máy cắt dây EDM dòng G - G32S/43S/53S/64S/96S
Model | G32S | G43S | G53S | G64S | G96S |
Hành trình trục X.Y | mm | 360x250 | 400x300 | 500x300 | 600x400 | 900x600 |
Hành trình trục U.V.Z | mm | 60x60x220 | 60x60x220 | 60x60x220 | 100x100x300 | 100x100x300 |
Kích thước phôi lớn nhất | mm | 725x560x215 | 725x600x215 | 825x600x215 | 910x700x295 | 1300x950x295 |
WxDxH |
Tải trọng phôi lớn nhất | Kg | 300 | 500/350 | 550/400 | 600/450 | 1500 |
Tốc độ cắt X.Y | mm/min | Max.800 |
Hệ thống Motor | | AC Servo Motor |
Kích thước dây | mm | Φ0.15~0.3(Φ0.25) |
Tốc độ cắt của dây | mm/sec | 300 |
Sự căng dây | gf | 300~2500 |
Độ côn lớn nhất | mm | + 14.5° / 80 (wide-angled | + 21° / 100 (wide-angled nozzle,DA+DB=15mm) |
Với bề dày phôi | nozzle,DA+DB=15mm) |
Kích thước máy | mm | 2200x2100x2100 | 2200x2130x2130 | 2290x2130x2130 | 2500x2450x2250 | 2900x2650x2305 |
(WxDxH) | 2300x2300x2100 | 2200x2265x2130 | 2290x2270x2130 | 2500x2450x2250 |
Trọng lượng máy | kgw | 2300/2375 | 2575/2800 | 2800/3195 | 3200/3595 | 6300 |
Hệ thống thùng tưới nguội | L | 300/590 | 340/650 | 340/650 | 340/760 | 650 |
Máy cắt dây Excetek EDM V350G
Đặc điểm kỹ thuật | V350G |
Kích thước tối đa của phôi gia công | 700x500x215 mm |
Trọng lượng tối đa của phôi gia công | 450kg |
Hành trình của trục X/Y | 350x250mm |
Hành trình của trục U/V | 80x80mm |
Hành trình trục của Z | 220mm |
Đường kính dây | 0.15 ~ 0.3mm |
Số trục được điều chỉnh | 5 Axis AC Servo motor |
Góc côn tối đa | ±22°/80mm |
Kích thước máy | 2020x2200x2170mm |
Trọng lượng máy | 2700kg |
Khá năng bể chứa nước | 600L |
Máy cắt dây Excetek EDM V500G
Đặc điểm kỹ thuật | V500G |
Kích thước tối đa của phôi gia công | 850X600X255 mm |
Trọng lượng tối đa của phôi gia công | 600kg |
Hành trình của trục X/Y | 500x300mm |
Hành trình của trục U/V | 120x120mm |
Hành trình trục của Z | 260mm |
Đường kính dây | 0.15 ~ 0.3mm |
Số trục được điều chỉnh | 5 Axis AC Servo motor |
Góc côn tối đa | ±26°/100 mm |
Kích thước máy | 2215x2480x2205 mm |
Trọng lượng máy | 3200kg |
Khá năng bể chứa nước | 750L |
Máy cắt dây Excetek EDM V650G
Đặc điểm kỹ thuật | V600G |
Kích thước tối đa của phôi gia công | 1000x700x345mm |
Trọng lượng tối đa của phôi gia công | 800kg |
Hành trình của trục X/Y | 650x400mm |
Hành trình của trục U/V | 160x160mm |
Hành trình trục của Z | 350mm Option 410mm |
Đường kính dây | 0.15 ~ 0.3mm |
Số trục được điều chỉnh | 5 Axis AC Servo motor |
Góc côn tối đa | ±30°/100 mm |
Kích thước máy | 2520x2720x2290 mm |
Trọng lượng máy | 4000kg |
Khá năng bể chứa nước | 800L |
Máy cắt dây Excetek EDM V850G
Đặc điểm kỹ thuật | V850G |
Kích thước tối đa của phôi gia công | 1100x850x345 mm |
Trọng lượng tối đa của phôi gia công | 1000kg |
Hành trình của trục X/Y | 800x500mm |
Hành trình của trục U/V | 160×160 mm |
Hành trình trục của Z | 350mm Option 410mm |
Đường kính dây | 0.15 ~ 0.3mm |
Số trục được điều chỉnh | 5 Axis AC Servo motor |
Góc côn tối đa | ±30°/100 mm |
Kích thước máy | 2840x2900x2290 mm |
Trọng lượng máy | 4600kg |
Khá năng bể chứa nước | 1050L |
Số lượng | 1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
Bình luận