Liên hệ
Từ Liêm - Hà Nội
Xe nang tay cao CHẤT LƯỢNG CAO, Xe nâng tay cao GIẢM GIÁ SỐC
CÔNG TY CP EPICVIETNAM CHUYÊN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM XE NÂNG TAY, XE NÂNG TAY CAO, XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG THƯƠNG HIỆU MEDITECK – ĐÀI LOAN, BISHAMON – NHẬT BẢN, OPK MALAYSIA..
Hotline: Ms. Hằng 0904.761.0880904.761.088
Email: sales7@epicvietnam.com
Model | Đơn vị | HS10 | HS15 | HS20 | HS30 |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | 1500 | 2000 | 3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 | 100 | ||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1600*/ 2500/ 3000 | 1600 | ||
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 320~740*/ 300~750 | 360~740*/ 340~750 | 320~770 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 900/ 1000 | 1000 | 1000 | |
Chiều cao nâng trên một lần kích | mm | 20 | 14 | 10 | |
Tốc độ hạ | Tự động điều chỉnh | ||||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 75 x 52 | Ø 75 x 70 | Ø 100 x 50 | |
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 | |||
Chất liệu bánh xe | PU/ Nylon có khóa bánh lớn | ||||
Kích thước xe (dài x rộng x cao) | mm | 1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 | 1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 | 1650 x 800 x 2050 | |
Tự trọng xe | kg | 150*/ 220/ 240 | 180*/ 230/ 260 | 250*/ 280/ 320 | 280 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Thông số |
Model | HS15/30 | |
Tải trọng nâng | kg | 1500 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 3000 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1000 |
Chiều rộng càng nâng loại điều chỉnh được | mm | 340~750 |
Tốc độ nâng | mm/ lần kích | 15 |
Tốc độ hạ | điều chỉnh | |
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø 75 x 70 |
Kích thước bánh lớn | mm | Ø 180 x 50 |
Bánh xe sử dụng | PU/ NY |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||||
Model | Đơn vị | SH200-12 | SH400-15 | SH650-16 | SH1000-16 | SH1000-16L |
Tải trọng nâng | kg | 200 | 400 | 650 | 1000 | 1000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 90 | 95 | |||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 1,200 | 1,500 | 1,600 | ||
Chiều dài càng nâng | mm | 500 | 550 | 650 | 800 | 1,100 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh | mm | 145~500 | 165~520 | 265~650 | 285~900 | |
Chiều rộng 1 bản càng nâng | mm | 65 | 75 | 125 | 135 | |
Chiều cao toàn xe | mm | 1,530 | 1,800 | 1,950 | ||
Chiều rộng toàn xe | mm | 610 | 620 | 700 | 650 | 950 |
Chiều dài toàn xe | mm | 950 | 1,050 | 1,300 | 1,500 | 1,800 |
Tự trọng xe | kg | 65 | 105 | 170 | 230 | 260 |
Model | Đơn vị | STS15 | STS38 | ST20WW | STL25 | ST25 | ST30WW | STL38 | ST38 | ST38WN |
Tải trọng nâng | kg | 150 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9115956 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/12/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận