Xe nâng động cơ điện loại 4 bánh hiệu Artison tải trọng 1.5T~ 3.0T. Model: FB15~30. Electric Forklift Truck
* TÍNH NĂNG CƠ BẢN:
| | |
Màn hình hiển thị thông minh đa chức năng: hiển thị tốc độ di chuyển, sạc ắc quy, tổng sốgiờ làm việc, thông tin vận hành và các cảnh báo, tất cả trong một thiết bị nhỏ gọn | Mô-tơ bơm thủy lực kiểu AC công suất 15kw có thể điều chỉnh để cung cấp nguồn điện cho các chức năng trên xe | Bộ điều khiển điện kiểu AC thông minh sử dụng phanh tái tạo năng lượng theo cả 2 hướng về phía trước và sau. Bộ điều khiển rất nhạy, chi phí bảo trì thấp, tiếng ồn thấp và kiểm soát tốc độ chính xác. |
| | |
Bộ điều khiển SME có tính năng phản ứng nhạy cảm, chi phí bảo dưỡng thấp. Tái tạo phanh,hỗ trợ phanh điện tử, bảo vệ khi quá nhiệt và ngắt mạch. | Ngăn chứa ắc quy được đặt ở vị trí thấp nhất của khung xe, tăng cường sự ổn định của xe khi di chuyển. | Đĩa phhanh ZF rất nhạy cảm |
| | |
Bộ truyền động ZF có độ tin cậy cao, tiếng ồn thấp và độ an toàn cao. | Hệ thống lái thủy lực có bán kính quay xe nhỏ. | |
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Đơn vị | FB15 | FB18 | FB20 | FB25 | FB30 |
Kiểu vận hành | | Điện, 4 bánh, ngồi lái |
Hệ thống điện | | AC |
Tải trọng nâng | kg | 1500 | 1750 | 2000 | 2500 | 3000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Kiểu mô-tơ | | Điện |
Chiều cao nâng | mm | 3000 (tiêu chuẩn) |
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng | mm | 2095 | 2330 | 2450 |
Chiều rộng toàn xe | mm | 1150 | 1200 | 1260 |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | mm | 1985 |
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 4220 |
Chiều cao tới trần bảo vệ | mm | 2040 | 2150 |
Chiều cao tới ghế lái | mm | 1030 | 1150 |
Số lượng bánh xe trước/ sau, X = bánh lái | | 2X/ 2 |
Kích cỡ bánh xe | Bánh trước | | 21 x 8 x 9 - 14P.R | 23 x 9 - 10P.R |
Bánh lái | | 5.00 - 8 - 8P.R | 18 x 7 - 8P.R |
Điện áp ắc quy | V | 48 | 80 |
Dung lượng của ắc quy | Tối thiểu | Ah/ 6 giờ | 460 | 700 | 560 |
Tối đa | 600 | 750 | 600 |
Nhãn hiệu của ắc quy | | GS - Japan |
Kích thước buồng chứa ắc quy (Dài x Rộng x Cao) | mm | 975 x 465 x 755 | 1028 x 530 x 795 | 1126 x 610 x 800 |
Công suất mô-tơ nâng | kw | 15 | 22 |
Công suất mô-tơ di chuyển | kw | 8 | 9 |
1. Đánh giá của bạn: 5 sao (Tốt nhất) 4 sao 3 sao (Trung bình) 2 sao 1 sao (Tồi nhất)
2. Tiêu đề cho bình luận của bạn: 3. Bình luận của bạn: 4. Tên của bạn: 5. Mã xác nhận:
Sản phẩm cùng loại
Cilck vào sản phẩm để biết thêm chi tiết
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
Số 20 D13 KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh
Mob: 090 321 1689 Mr Cường
mail: vietnhat@xenang.com.vn
www.xenang.com.vn
www.pallet.vn
Miền Bắc:
41/35 Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm, hà nội
Mob: 0904783488 Ms. NGân
mail: thuyngan@epicvietnam.com
www.xenangdongco.vn
Tìm kiếm sản phẩm nhiều hơn xem các đường link dưới đây:
http://pallet.vn/pallet-nhua-moi/34489.html
http://pallet.vn/pallet-nhua-nhap-khau/201891.html
http://pallet.vn/pallet-nhua-2-mat-voi-tai-trong-trung-binh/208347.html
http://pallet.vn/pallet-nhua-2-mat-tai-trong-nang/208064.html
var dd = new YAHOO.util.DD(''maindiv''); dd.setHandleElId(''titlediv'');
Bình luận