Liên hệ
20 Đường D13, P.tây Thạnh, Q.tân Phú
* THIẾT KẾ:
- Thiết kế với hệ thống bơm thủy lực nâng hạ và di chuyển dùng điện ắc quy 24V
- Phù hợp khi nâng hạ và di chuyển trong phạm vi nhỏ hẹp với khoảng trống bị hạn chế
- Di chuyển thuận tiện, an toàn với bàn đứng lái và bảo vệ hông
- Trang thiết bị bao gồm: bàn đứng lái, bảo vệ bên hông, khóa công tắc, nút ngắt nguồn khẩn cấp, đồng hồ báo điện áp, còi và nút chống va đập phía sau.
* BẢN VẼ KỸ THUẬT:
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số cơ bản | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | EPT15S/M | EPT20S/M | EPT25S/M |
Nguồn cung cấp | Điện ắc quy kiểu AC hoặc DC | ||||
Kiểu vận hành | Đứng lái | Bàn đứng lái và bảo vệ hông | |||
Tải trọng nâng | Q (kg) | 1500 | 2000 | 2500 | |
Tâm tải trọng | C (mm) | 600 | |||
Chiều dài cơ sở | y (mm) | 1215/ 1310 | 1370/ 1430 | ||
Trọng lượng bao gồm cả ắc quy | kg | 286 | 520 | 515 | |
Bánh xe | Kiểu bánh xe | nhựa PU lõi thép, bánh nhỏ đôi | |||
Kích thước bánh lái | mm | Ø 250 x 90 | Ø 230 x 75 | ||
Kích thước bánh tải nhỏ | mm | Ø 74 x 70 | Ø 74 x 70/ 84 x 70 | ||
Kich thước bánh cân bằng | mm | Ø 100 x 40 | |||
Số lượng bánh xe lớn/ nhỏ, X = bánh lái | 1X + 2/ 4 | ||||
Độ rộng 2 vệt bánh lớn | b10 (mm) | 500 | |||
Độ rộng 2 vệt bánh nhỏ | b11 (mm) | 360/ 490 | 380/ 520 | ||
Kích thước cơ bản | Chiều cao nâng thấp nhất | h13 (mm) | 75/ 85 | 75/ 85 | 85 |
Chiều cao nâng cao nhất | h3 (mm) | 195/ 205 | 195/ 205 | 205 | |
Chiều cao tới vị trí trên cùng | h14 (mm) | 1235 | 1325 | ||
Chiều dài toàn xe | l1 (mm) | 1590/ 1660 | 1815/ 1885 | ||
Chiều dài thân xe không bao gồm càng nâng | l2 (mm) | 440 | 665 | ||
Chiều rộng toàn xe | b1 (mm) | 700 | 725 | ||
Kích thước càng nâng (dày * rộng * dài) | s*e*l (mm) | 45*160*1150/ 1220 | 60*160*1150/ 1220 | ||
Chiều rộng càng nâng | b5 (mm) | 520/ 650 | 520/ 685 | ||
Khoảng sáng gầm xe tính ở tâm chiều dài cơ sở | m2 (mm) | 25/ 35 | 20/ 25 | 25 | |
Khoảng trống làm việc với pallet 1000 x 1200mm | Ast (mm) | 2150/ 2175 | 2305/ 2345 | ||
Bán kính quay xe | Wa (mm) | 1480/ 1550 | 1640/ 1700 | ||
Tốc độ | Tốc độ di chuyển đủ tải/ không tải | km/h | 5.0/ 5.2 | 5.0/ 5.5 | |
Tốc độ nâng đủ tải/ không tải | mm/ giây | 28/ 35 | 20/ 35 | ||
Tốc độ hạ đủ tải/ không tải | mm/ giây | 40/ 25 | 30/ 25 | ||
Khả năng leo dốc khi đủ tải/ không tải | % | 5/ 8 | 10/ 16 | 9/ 15 | |
Hệ thống phanh | Điện tự động | ||||
Mô tơ điện ắc quy | Công suất mô tơ di chuyển | kw | 1.2 (AC) 1.0 (DC) | 1.5 | |
Công suất mô tơ di nâng hạ | kw | 0.8 | |||
Điện áp/ dung lượng ắc quy | V/ Ah | 2 x 12/ 80 | 24/ 210 | 24/ 280 | |
Trọng lượng ắc quy | kg | 48 | 185 | ||
Kích thước buồng chứa ắc quy (dài*rộng*cao) | mm | 260*170*230 | 645*195*570 | ||
Các thông số khác | Kiểu điều khiển lái | MOSFET AC | |||
Độ ồn tối đa | dB | <70 | |||
Góc quay tối đa của tay điều khiển | độ | 205 | 180 | ||
Trang bị | Bàn đứng lái | Bàn đứng lái & bảo vệ hông |
Trần Thoa (Ms)
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật.
Số 20, D13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, TPHCM
SĐT: 0915830488
Mail: vnkd04@xenang.com.vn
Skype: hoaithuvietnhat
HẾT HẠN
Mã số : | 4384018 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận