Liên hệ
6C8 Nam Long, P. Thạnh Lộc, Q.12
Công ty PATIHA VIỆTNAM chuyên cung cấp các loại xe nâng hàng công nghiệp như:
Xe nâng điện thấp là một lợi thế rất lớn so với xe nâng tay và vận chuyển các tính năng nhanh chóng và dễ dàng của nó, là thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong không gian hạn chế nhất và lối đi hẹp như trong các cửa hàng bán lẻ, nhà kho nhỏ và nhà máy.
XE NÂNG ĐIỆN THẤP TỪ CHINA - GERMANY
- Tải trọng nâng 2500kg
- Chiều cao nâng cao nhất 85 - 200mm
- Bộ sạc điện ắc quy tự động liền theo xe.
0938 707 986 - 08. 3602 9428
Model |
| CBD25R-I |
Drive type |
| electric |
Operation type |
| standing |
Load capacity | Q(kg) | 2500 |
Load centre distance | c(mm) | 600 |
Load idetance,centre of drive axle to fork | x(mm) | 818/868/938 |
Fork height,lowered | h13(mm) | 85/80 |
Wheelbase | y(mm) | 1302/1352/1422 |
Axle loading,laden front/rear | kg | 1640/1080 |
Axle loading,unlader front/rear | kg | 160/560 |
Tyres |
| polyurethane |
Tyre size,front | mm | Φ250x70 |
Tyre size,rear | mm | Φ82x90/Φ78x90 |
Additional wheels(dimensions) | mm | Φ127x57 |
Wheels,number front rear(x=driven wheels) |
| 1X+2/4 |
Tread,front | b10(mm) | 490 |
Tread,rear | b11(mm) | 340/370/470/505 |
Max.lift height | h3(mm) | 195/205 |
Height of tilier in drive position min./max | h14(mm) | 1150/1450 |
Overall length | l1(mm) | 1823/1873/1943 |
Length to face of forks | l2(mm) | 723 |
Overall width | b1(mm) | 733 |
Fork dimensions | s/e/l(mm) | 53x180x1100(1150/1220) |
Width overall forks | b5(mm) | 520/550/650/685 |
Ground clearance,centre of wheelbase | m2(mm) | 30 |
Aisle width for pallets 1000x1200 crossways | Ast(mm) | 2135/2185/2255 |
Aisle width for pallets 800x1200 crossways | Ast(mm) | 2235/2235/2255 |
Turning radius | Wa(mm) | 1700/1750/1820 |
Travel speed,laden/unladen | Km/h | 6.7/6.8 |
Lift speed,laden/unladen | m/s | 0.03/0.032 |
Lowering speed,laden/unladen | m/s | 0.032/0.03 |
Max.gradeability,laden/unladen | % | 6/20 |
Service brake |
| regenerative |
Battery voltagem,nominal capacity K5 | V/Ah | 24/240 |
Battery weight | kg | 240 |
Battery dimensions l/w/h | mm | 650x250x505 |
Sound level at the driver''s ear. To DIN 12053 | Db(A) | 70 |
Service weight(with battery) | kg | 720 |
HẾT HẠN
Mã số : | 8405302 |
Địa điểm : | Bình Dương |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/09/2013 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận