Liên hệ
Kcn Tân Bình
Xe nâng động cơ cũ & xe nâng động cơ mới: xe nâng dầu mới Mitsubishi
* TÍNH NĂNG CƠ BẢN:
![]() | ![]() | ![]() |
Vô lăng lái kiểu mới với bánh nhỏ vận hành nhẹ nhành và dễ dàng | Khung xe kết hợp với thùng chứa nhiên liệu, | Hệ thống thủy lực thiết ké có độ chính xác cao, làm tăng tính linh hoạt khi hoạt động. |
![]() | ![]() | ![]() |
Hệ thống truyền động có hiệu suất cao. Hộp số tự động với độ rung lắc tối thiểu, tuổi thọ cao và vận hành dễ dàng. | Trục nâng siêu cứng. Được chế tạo từ thép chất lượng cao của công ty HOESCH của Đức. Chịu cường độ làm việc cao trong môi trường khắc nghiệt mà không cần phải sửa chữa hay thay thế sau mỗi 3 năm như các nhãn hiệu khác. | Trục nâng với tầm nhìn rộng hơn tăng khả năng quan sát khi lái xe. |
![]() | ![]() | ![]() |
Hệ thống điều khiển thủy lực với một máy bơm lớn và một van ưu tiên làm việc với thủy lực tĩnh với độ an toàn cao. | Bộ truyền động bền hơn với 10 năm sử dụng. Van an toàn cho xi lanh thủy lực nâng. Khi xảy ra lỗi ở ống dây thủy lực thì van an toàn sẽ kiểm soát để càng nâng hạ từ từ có kiểm soát. | Tự động điều chỉnh trống phanh. Trống phanh tác động kép hiệu quả bền lại rất đơn giản. |
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Model | Đơn vị | FD15/18 | FD20/25 | FD30/35 | |
Tải trọng nâng | kg | 1500/ 1800 | 2000/ 2500 | 3000/3500 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | |||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 3000 (tiêu chuẩn) | |||
Chiều dài toàn xe (bánh sau/ bánh trước) | mm | 1065 | 1158/ 1532 | 1290/ 1655 | |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | mm | 2000 | |||
Chiều cao của trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 4220 | |||
Chiều dài xe chưa bao gồm càng nâng | mm | 2235/ 2280 | 2460/ 2505 | 2600/ 2860 | |
Chiều cao tới trần bảo vệ | mm | 2070 | 2110 | 2140 | |
Kích cỡ bánh xe | Bánh trước | 6.50-10-10PR | 7.00-12-12PR | 8.15-15-12PR | |
Bánh sau (bánh lái) | 5.00-8-8PR | 6.00-9-10PR | 7.00-12-12PR |
* THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ:
Model | Đơn vị | FD15-25 | FD20-35 | FD20-35 | FD15-25 | FD20-35 |
Nhà chế tạo | ISUZU Nhật Bản | YANMAR Nhật Bản | ||||
Model | C240PKF-23 | 4JG2 | 4CG2 | 4TNE92 | 4TNE98 | |
Công suất | kw | 34.3 | 44.9 | 44.1 | 33.4 | 44.1 |
Số vòng quay | rpm | 2500 | 2450 | 2725 | 2725 | 2725 |
Số xi-lanh/ độ sinh lực | no/ cc | 4/ 2369 | 4/ 3059 | 4/ 3319 | 4/ 2659 | 4/ 3319 |
http://palletluoi.com/xe-nang-dong-co-dau/173909.html
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
Trần Thoa: Phòng Kinh Doanh
Hotline: 0915 830 488
Skype:hoaithuvietnhat
Email: vnkd04@xenang.com.vn
Web: http://www.palletluoi.com
HẾT HẠN
Mã số : | 6582216 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/01/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận