Liên hệ
Chuyên bán các loại xe nâng hàng Lonking xuất sứ từ Trung Quốc. Xe mới 100%, Lonking là thương hiệu xe nâng hàng tốt nhất Trung Quốc.
Vui lòng gọi 0906.803.843 gặp Ms. Thuận tranthuan89ts@gmail.com
Chúng tôi là đơn vị cung cấp xe nâng Lonking với dịch vụ tốt nhất và giá cả cạnh tranh nhất.
Thông tin chung | Ẩn/Hiện thông tin chung |
Hãng sản xuất | LONKING |
Loại | Xe nâng động cơ Diesel |
Khối lượng có thể nâng(Kg) | 2 tấn, 2,5 tấn, 3 tấn... 16 tấn |
Độ cao có thể nâng(mm) | 3000 |
Thông số kỹ thuật của xe nâng LG20/25/30/35/40D(T) | ||||||||
Model | LG20D(T) | LG25D(T) | LG30D(T) | LG35D(T) | LG40D(T) | |||
Khả năng tải | kg | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | 4000 | ||
Trọng tâm tải (J) | mm | 500 | ||||||
Chiều cao nâng tối đa (h1) | mm | 3000 | ||||||
Chiều cao nhỏ nhất của càng khi xe k hoạt động (h3) | mm | 140 | 140 | 165 | 170 | 170 | ||
Kích thước càng | mm | 1070x120x40 | 1070x120x40 | 1070x125x45 | 1070x125x50 | 1070x150x50 | ||
Độ nghiêng dàn nâng | deg | 6/12 | ||||||
Phần nhô ra phía trước | mm | 460 | 483 | 493 | 493 | |||
Phần nhô ra phía sau | mm | 430 | 480 | 522 | 535 | 530 | ||
Kích thước | Chiều dài | mm | 3410 | 3590 | 3775 | 3798 | 3993 | |
Chiều rộng | mm | 1150 | 1225 | 1225 | 1225 | |||
Chiều cao của càng khi hạ nhỏ nhất (min) | mm | 2030 | 2077 | 2177 | 2368 | |||
Chiều cao của xe | mm | 2079 | 2100 | 2100 | 2100 | |||
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2265 | 2310 | 2450 | 2460 | 2710 | ||
(Ra) độ rộng đường đi | mm | 4163 | 4238 | 4155 | 4255 | 4470 | ||
Tốc độ lái lớn nhất | Km/h | 22/22 | 20/20 | 20/20 | 20/20 | |||
Tốc độ nâng lớn nhất | Mm/s | 530/500 | 430/410 | 410/380 | 430/380 | |||
Động cơ | Diezel | |||||||
Model (Xinchai) | Xinchai A490BPG | 495BPG | 498BPG | |||||
Công suất làm việc | kw | 37 | 37 | 37 | 42 | 45 | ||
Khả năng leo dốc lớn nhất | % | 20 | ||||||
Tự trọng | kg | 3400(3450) | 3750(3800) | 4300(4350) | 4650(4700) | 5000 | ||
Khoảng sáng | Dàn nâng | mm | 135 | 132 | 148 | |||
Khung xe | mm | 140 | 165 | 160 | ||||
Khí thải | Cm3 | 2.54 | 2.54 | 2.54 | 2.98 | 3.16 | ||
Thùng nhiên liệu | Lít | 55 | 55 | 55 | 55 | 80 | ||
Khoảng cách hai bánh | Hai bánh trước | 960 | 1000 | 1040 | ||||
Hai bánh sau | 980 | |||||||
Lốp | Lốp trước | 7.00-12-12PR | 28x9-15-12PR | 250-15-16PR | ||||
Lốp sau | 6.00-9-10PR | 6.5-10-10PR | ||||||
Số xi lanh | 4 | 4 |
HẾT HẠN
Mã số : | 6454400 |
Địa điểm : | Đồng Nai |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/12/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận