Liên hệ
41 Ngõ 35, Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Từ Liêm
Model | Đvị | HPT20S/M | HPT25S/M | HPT30S/M | HPT35S/M | HPT50S/M |
Tải trọng nâng | kg | 2,000/ 2,500 | 3,000 | 3,500 | 5,000 | |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 75/ 85 | 85 | 85 | 85 | |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 190/ 200 | 200 | 200 | 200 | |
Chiều rộng càng nâng | mm | 520/ 685 | 520/ 685 | 520/ 685 | 520/ 685 | |
Chiều dài càng nâng | mm | 1,150/ 1,220 | 1,150/ 1,220 | 1,150/ 1,220 | 1,150/ 1,220 | |
Kích thước bản càng | mm | 160 x 50 | 160 x 50 | 160 x 50 | 160 x 60 | |
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø74 x 70/ Ø80 x 70 | Ø80 x 70 | Ø80 x 70 | Ø80 x 75 | |
Kích thước bánh lớn | Ø180 x 50/ Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | ||
Chất liệu bánh xe | mm | PU hoặc Nylon | PU hoặc Nylon | PU hoặc Nylon | PU hoặc Nylon |
Model | Đvị | PTL20 | PTL25 | PTL30 | PTL35 |
Tải trọng nâng | kg | 2,000 | 2,500 | 3,000 | 3,500 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 75/ 85 | 85 | ||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 190/ 200 | 200 | ||
Chiều rộng càng nâng | mm | 520/ 685 | 520/ 685 | ||
Chiều dài càng nâng | mm | 1500/ 1,600/ 1,800/ 2,000/ 2,500/ 3,000 | 1,5002,000/ 2,500/ 3,000 | ||
Kích thước bản càng nâng | mm | 160 x 60 | 160 x 60 | ||
Kích thước bánh nhỏ | mm | Ø74 x 70/ Ø82 x 70 | Ø82 x 70 | ||
Kích thước bánh lớn | mm | Ø180 x 50/ Ø200 x 50 | Ø200 x 50 | ||
Chất liệu bánh xe | PU hoặc nylon, bánh kép | PU hoặc nylon, bánh kép |
Thông số kỹ thuật. | Đơn vị | LPT10S/M | LPT15~20S/M | LPT25S/M |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | 1500~2000 | 2500 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 35 | 51 | 65 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 120 | 165 | 165 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 520/ 685 | 520/ 685 | 520/685 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1150/ 1220 | 1150/ 1220 | 1150/ 1220 |
Bánh xe nhỏ và lớn | mm | Bánh nhỏ kép bằng thép/ bánh lái lớn PU lõi thép hoặc nylon | PU lõi thép hoặc nylon | PU lõi thép hoặc nylon |
Tự trọng | kg |
Model | Đvị | CPT20S | CPT20M | HPT30S | HPT30M |
Tải trọng nâng | kg | 2,000 | 2,000 | 3,000 | 3,000 |
Chiều cao nâng thấp nhất | mm | 76 | 88 | 76 | 88 |
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 190 | 200 | 190 | 200 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 572 | 692 | 572 | 692 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1,150 | 1,220 | 1,150 | 1,220 |
Kích thước bản càng | mm | 178 x 50 | 178x60 | 178 x 50 | 178x60 |
Model: | RPT10S | RPT10M | RPT20S | RPT20M |
Tải trọng nâng: (kg) | 1000 | 1000 | 2000 | 2000 |
Đường kính quận tròn (mm) | 600-800 | 800-1200 | 600-800 | 800-1200 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 850 | 1000 | 850 | 1000 |
Chiều dài càng nâng (mm) | 1150 | 1220 | 1150 | 1220 |
Model | SPT20S | SPT20M | SPT25S | SPT25M |
Tải trọng nâng (kg) |
HẾT HẠN
Mã số : | 5776055 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 27/01/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận