260 triệu
16A3-22 Làng Viêt Kiều Châu Âu, P. Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
LH MUA HÀNG 086.8481.555
Xe nâng dầu diezel Maximal 2-2,5 Tấn được sản xuất bởi hãng xe nâng Mỹ là Hyster-Yale có lịch sử từ 1884. Thương hiệu xe nâng Maximal được Hyster-Yale sản xuất tại Trung Quốc, cùng với chiến lượng JAPIC của hãng nhằm phát triển tại thi trường châu Á, Úc, Trung Đông và châu Phi.
Kết hợp với hệ thống phanh ướt, giúp người lái xe vận hành xe an toàn, hiệu quả. Ngoài ra, do các đĩa phanh được ngâm trong dầu và chống bụi bẩn nên hiệu quả phanh và tuổi thọ của phanh tăng hơn trước. Xe nâng dầu diesel Maximal vượt qua những kiểm định khắt khe về tiêu chuẩn an toàn của hiệp hội an toàn lao động Châu Âu (OSCE). Xe nâng Maximal được trang bị hệ thống kiểm soát an toàn chủ động OPS. Hệ thống này giúp kiểm soát chủ động hệ thống thủy lực và động cơ một cách hiệu quả và an toàn.
Khoang lái được thiết kế mới tạo cho người lái cảm thấy thoải mái trong mọi thao tác hoạt động của xe, tăng tầm nhìn và khả năng quan sát. Chiều rộng sàn được mở thêm 24 mm giúp di chuyển chân dễ dàng. Bàn đạp ga và phanh chân thiết kế rất thân thiện cho tài xế xe nâng với góc nghiêng nhỏ, giảm mỏi cổ chân người lái xe nâng hàng.
1 | Mẫu xe | FD20T-M2 | FD25T-M2 | |||
2 | Loại | WO3/WC3/WE3/WB3/GB3/GF3/GJ3/GK3 | ||||
3 | Loại động cơ | Diesel | Diesel | |||
4 | Sức nâng | Kg | 2000 | 2500 | ||
5 | Tâm tải | mm | 500 | 500 | ||
6 | Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | 3000 | ||
7 | Chiều cao nâng tự do | mm | 160 | 160 | ||
8 | Kích thước càng nâng | DxRxC | mm | 1070x122x40 | 1070x122x40 | |
9 | Fork regulating range | Min./Max. | mm | 250/1040 | 250/1040 | |
10 | Mast tilt angle | F/R | Deg | 6/12 | 6/12 | |
11 | Front overhang | mm | 460 | 460 | ||
12 | Rear overhang | mm | 460 | 495 | ||
13 | Min. ground clearance(Bottom of mast) | mm | 125 | 125 | ||
14 | Kích thước tổng thể | Length to face of fork (without fork) | mm | 2510 | 2545 | |
15 | Chiều rộng xe | mm | 1150 | 1150 | ||
16 | Mast lowered height | mm | 2010 | 2010 | ||
17 | Mast extended height (with backrest) | mm | 4020 | 4020 | ||
18 | Chiều cao nóc cabin | mm | 2145 | 2145 | ||
19 | Góc quay (ngoài) | mm | 2180 | 2250 | ||
20 | Min. right angle stacking aisle width (add load length and clearance) | mm | 1940 | 2010 | ||
21 | Tốc độ | Travel(Unladen) | Km/h | 19 | 19 | |
22 | Lifting(Laden) | mm/s | 510(WO3/WE3/WC3/WB3)540(GB3/GF3/GJ3/GK3) | 510(WO3/WE3/WC3/WB3) 540(GB3/GF3/GJ3/GK3) | ||
23 | Lowering(Laden) | mm/s | 450 | 450 | ||
24 | Max. Drawbar pull(Laden/unladen) | KN | 17/15 | 17/15 | ||
25 | Max. Gradeability(Loaden) | 20 | 20 | |||
26 | Loại lốp | Trước | 7.00-12-12 PR | 7.00-12-12 PR | ||
27 | Sau | 6.00-9-10 PR | 6.00-9-10 PR | |||
28 | Tâm lốp | Trước | mm | 970 | 970 | |
29 | Sau | mm | 980 | 980 | ||
30 | Khoảng cách trục xe | mm | 1600 | 1600 | ||
31 | Dung tích bình nhiên liệu diesel | L | 60 | 60 | ||
32 | Tự trọng xe | kg | 3450 | 3620 | ||
33 | Weight Distribution | Laden | Front Axle | kg | 4690 | 5260 |
34 | Rear Axle | kg | 760 | 860 | ||
35 | Unladen | Front Axle | kg | 1550 | 1630 | |
36 | Rear Axle | kg | 1900 | 1990 | ||
37 | Ắc quy | Voltage/Capacity | V/Ah | 12/90 | 12/90 | |
38 | Hộp số | Nhà sản xuất | Hyster-Yale Maximal tại Trung Quốc | China | ||
39 | Loại | Powershift | Powershift | |||
40 | Stage | F/R | 1/1 | 1/1 | ||
41 | Operating pressure (For attachments) | Mpa | 17.5 | 17.5 |
HẾT HẠN
Mã số : | 15352414 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/12/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận