Liên hệ
D5, Đinh Tiên Hoàng, Kdc Miếu Nổi, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Tp. Hcm
Pitesco cam kết cung cấp các dịch vụ tiêu chuẩn quốc tế
với giá cả cạnh tranh và hợp lý nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0972.636.889 |Ms Thanh|
Email: thanh.pitesco@gmail.com
Thông số kĩ thuật chung YSI 5000 và YSI 5100
Đầu đo tương ứng | Đầu đo BOD YSI 5010 | |
Kích thước | Kích thước | 22.9 x 24.1 x 11.2 cm |
Khối lượng | 1.1 kg | |
Môi trường hoạt động | 0 tới +45 °C, 10 tới 90% | |
Nguồn sử dụng | YSI 5000 & 5100 sử dụng nguồn ngoài qua Adapter AC hoặc 4 pin C-size alkaline. | |
Bù độ mặn | Thang | 0.0 tới 40.0 ppt |
Độ chính xác | ±.02 mg/L | |
Bù nhiệt độ | Kiểu mg/L: bù nhiệt tự động với độ chính xác ±1% của phép đo DO giữa 0 và 5°C, và ±0.6% độ đọc giữa 5 và 45°C. | |
Chống thấm nước | YSI 5000 và 5100 đều được thiết kế dùng trong phòng thí nghiệm và không chống thấm nước. |
Thông số kĩ thuật YSI 5000 và YSI 5100 (Chỉ thiết bị)
Chỉ tiêu | Thang đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
Áp suất | 450 tới 825 mmHg (600 tới 1100 mbar) | ±1% cộng thêm 1 LSD trong khoảng ±10°C nhiệt độ môi trương từ điểm hiệu chuẩn | 1 mmHg |
Oxy hòa tan (%) | 0.0 tới 600.0% không khí bão hòa | ±0.1% cộng thêm 1 LSD | 0.1% |
Oxy hòa tan (mg/L) | 0.0 tới 60.0 mg/L | ±0.1% cộng thêm 1 LSD | 0.1%, hoặc 0.01 mg/L , tùy cái nào lớn hơn |
Oxy hòa tan (mbar) | 0 tới 1500 | ±1% cộng thêm 1 LSD | 1 mbar |
Nhiệt độ | -5.0 tới +50.0°C | ±0.1°C | 0.01°C |
Bảo hành | 1 năm |
|
|
Thông số kĩ thuật cho:
YSI 5010
YSI 5905
Độ chính xác Oxy hòa tan | ± 0.1 mg/L hoặc ± 2% độ đọc, tùy cái nào lớn hơn | |
Dung dịch điện cực | KCl với NA2SO4 | |
Vật liệu màng điện cực | FEP Teflon Cap | |
Điện áp phân cực | 0.8 volts | |
Vật liệu điện cực | Cathode | Vàng |
Anode | Bạc | |
Nhiệt độ | Độ chính xác | + 0.2°C |
Thang hoạt động | 0° tới 45°C | |
Bảo hành | 1 năm |
HẾT HẠN
Mã số : | 4975382 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/06/2012 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận