Liên hệ
3/134 Văn Cao Ngô Quyền, Hải Phòng
Kính chào quý khách hàng.
Công ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Linh Huy chúng tôi là đại lý ủy quyền Lixian Huadu Ruber Belts Co., Ltd chuyên cung cấp các sản phâm , chất lượng tốt. húng tôi hiểu rằng chất lượng tốt sẽ giúp Quý khách của mình tiết kiệm chi phí được nhiều lần hơn so với hàng chất lượng kém mặc dù có thể giá rẻ hơn một chút. Nếu quý khách mua phải loại băng tải chất lượng kém, quý khách sẽ phải thay băng sớm hơn, việc phải thay băng nhiều lần hơn sẽ khiến Quý khách phải mất nhiều thời gian hơn và hiệu suất công việc của nhiều người, nhiều bộ phận giảm xuống, riêng bộ phận sản xuất có thể bị gián đoạn gây tổn thất. Một số trường hợp đứt băng đột ngột còn làm ảnh hưởng rất lớn máy móc, dây chuyền, thậm chí ảnh hưởng tới sức khỏe của nhân công làm viêc cạnh dây chuyền.
Sản phẩm băng tải Lixian Huadu Ruber Belts Co., Ltd hoạt động hoàn toàn ổn định, chất lượng cao su tốt nên bề mặt băng ko nứt, ko mòn manh, chất lượng sợi bố đảm bảo nên độ giãn băng tải ít . Và hoàn toàn không bao giờ xảy ra vấn đề đứt băng.
Thông số băng tải bèo
1. Khổ rộng | theo yêu cầu | Viền đúc |
2. Chiều dài | theo yêu cầu | |
3. Tổng bề dày băng tải | theo yêu cầu | |
4. Số lớp vải chịu lực |
| |
5. Cường lực kéo đứt | 100-2000 kgf/cm | |
6. Loại vải chịu lực | EP (Polyester-Nylon) | |
7. Loại cao su mặt | Loại thông dụng, chịu nhiệt, chịu dầu | |
8. Chiều cao của tai bèo | 75-150 mm | |
9. Chiều rộng tai bèo | 70 mm |
Thông số băng tải cao su bố ép EP
Fabric Type | Fabric structure | Fabric Type | Tape thickness(mm/P) | Strength Series(N/mm) | Thickness of plastic cover(mm) | Width range mm | With long m | ||||||
Warp | Latitude | 2Layer | 3Layer | 4Layer | 5Layer | 6Layer | On covers the rubber | Next covers the rubber | |||||
Polyester(EP) | Polyester(E) | Nylon(P) | EP-80 | 0.60 | 160 | 240 | 320 | 400 | 480 | 2.0~8 | 0~4.5 | 400~2500 | ≤300 |
EP-100 | 0.75 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | |||||||
EP-150 | 1.00 | 300 | 450 | 600 | 750 | 900 | |||||||
EP-200 | 1.10 | 400 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | 500~2500 | ||||||
EP-250 | 1.25 | 500 | 750 | 1000 | 1250 | 1500 | |||||||
EP-300 | 1.35 | 600 | 900 | 1200 | 1500 | 1800 | |||||||
EP-350 | 1.45 | - | 1050 | 1400 | 1750 | 2100 | 800~2500 | ||||||
EP-400 | 1.55 | - | - | 1600 | 2000 | 2400 | 1000~2500 | ||||||
EP-500 | 1.70 | - | - | 2000 | 2500 | 3000 |
HẾT HẠN
Mã số : | 12936908 |
Địa điểm : | Hải Phòng |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 17/02/2016 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận