Liên hệ
THIẾT BỊ TỐI THIỂU
TRUNG HỌC CƠ SỞ
STT | TÊN HÀNG | ĐVT | SL |
LỚP 6 | |||
MÔN TOÁN | |||
1 | Bộ thước đo đạc TH(gkế,tcuộn,tthẳng..ctiêu) | bộ | 2 |
2 | Bộ 50 kí tự Toán 6 | bộ | 1 |
3 | Bảng từ trắng (0,4x0,6)+chân đế | cái | 1 |
4 | Compa nhôm | cái | 2 |
5 | Thước đo độ nhựa | cái | 2 |
6 | EKE 45 nhựa | cái | 2 |
7 | EKE 60 nhựa | cái | 2 |
8 | Thước nhôm 1m | cái | 2 |
9 | Mh T.giác,H.tròn,các loại góc,đối đỉnh,tiaPG | bộ | 3 |
MÔN VẬT LÝ | |||
1 | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (4tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ tranh Vật Lý lớp 6 (28tr) - tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | DC TN dãn nở dài Lý 6 GV) | bộ | 1 |
4 | DC TN dãn nở khối Lý 6 GV) | bộ | 1 |
5 | Bộ TH Vật Lý Lớp 6 (HS) | bộ | 6 |
6 | Cân Roberval 200g&hộp quả cân(D.chung) | bộ | 3 |
MÔN SINH HỌC | |||
1 | Bộ tranh Sinh học 6 -tranh giấy (21tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ tranh Sinh học 6 (28tr) - tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (GV) | bộ | 1 |
4 | Bộ DC thực hành Sinh 6 (HS) | bộ | 6 |
5 | Hộp tiêu bản thực vật (10 mẫu) | hộp | 2 |
6 | Kính hiển vi XSP-640 | cái | 1 |
7 | Mô hình cấu tạo hoa Đào | cái | 1 |
8 | MH cấu tạo thân cây 2 lá | cái | 1 |
9 | MH cấu tạo lá cây | cái | 1 |
10 | MH cấu tạo rễ cây | cái | 1 |
11 | Tiêu bản nguyên phân rễ hành | hộp | 1 |
MÔN CÔNG NGHỆ | |||
1 | Bộ tranh Công Nghệ lớp 6 | bộ | 1 |
2 | Hộp mẫu các loại vải sợi th/nhiên, sợi h/h | bộ | 10 |
3 | Dụng cụ cắm hoa | bộ | 5 |
4 | Dụng cụ, vật liệu cắt, thêu, may | bộ | 10 |
5 | Dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn | bộ | 5 |
6 | Đĩa làm đẹp ngôi nhà | cái | 1 |
7 | Đĩa hình vải & trang phục | cái | 1 |
MÔN NGỮ VĂN | |||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn L6 (24tờ) | bộ | 2 |
2 | Đĩa ngữ văn L6 | cái | 1 |
MÔN GDCD | |||
1 | Bộ tranh GDCD lớp 6 (10 tờ) | bộ | 2 |
2 | Đĩa an toàn giao thông | cái | 1 |
3 | Đĩa quyền trẻ em | cái | 1 |
MÔN LỊCH SỬ | |||
1 | Tập ảnh Lịch sử 6 (16 tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ bản đồ Lịch sử 6 (6 tờ) | bộ | 2 |
3 | Hộp phục chế các hiện vật cổ | hộp | 4 |
MÔN ĐỊA LÝ | |||
1 | Bộ tranh Địa lý lớp 6 (13 tờ) | bộ | 1 |
3 | Bộ bản đồ Địa Lý L6 (bộ/6tờ) | bộ | 1 |
4 | Vu kế | cái | 1 |
5 | Con quay gió | cái | 1 |
6 | Nhiệt kế treo tường | cái | 1 |
7 | Thước dây 1,5 mét | cái | 6 |
8 | La bàn | cái | 3 |
9 | Sự chuyển động trái đất quanh mặt trời | cái | 1 |
10 | Hộp quặng và khoáng sản VN | hộp | 1 |
MÔN NGOẠI NGỮ | |||
1 | Tranh Tiếng Anh Lớp 6 - tranh nhựa (90 tranh) | bộ | 1 |
2 | Băng cassette Tiếng Anh L6 | cái | 1 |
3 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/1 | cái | 1 |
4 | Đĩa CD Tiếng Anh L6/2 | cái | 1 |
MÔN MỸ THUẬT | |||
1 | Bộ tranh Mỹ Thuật 6 | bộ | 1 |
2 | Giá vẽ chân Inox (1 mặt) | Cái | 1 |
3 | Giấy vẽ | tờ | 2 |
4 | Màu vẽ các loại | hộp | 1 |
5 | Bút vẽ các loại | bộ | 1 |
6 | Đĩa MT : Vẽ tranh theo đề tài (4c/bộ) | bộ | 1 |
7 | Đĩa MT : Kẻ chữ in hoa (4c/bộ) | bộ | 1 |
MÔN ÂM NHẠC | |||
1 | Đàn Ghita gỗ hồng đào | cây | 4 |
2 | Audio CD- Hát Nhạc 6 | cái | 1 |
MÔN THỂ DỤC | |||
1 | Bộ tranh Thể Dục lớp 6 | bộ | 1 |
2 | Còi TDTT | cái | 2 |
3 | Lưới chắn ném bóng | cái | 1 |
4 | Đồng hồ TDTT | cái | 1 |
5 | Bóng ném | quả | 30 |
6 | Cầu đá | quả | 30 |
7 | Đệm mút có vỏ bọc (10x200x120)cm | cái | 2 |
8 | Dây nhảy ngắn | sợi | 50 |
9 | Dây nhảy dài | sợi | 10 |
10 | Thước cuộn 5 mét | cái | 6 |
11 | Thước dây 30m | cái | 1 |
Tổng Lớp 6 | |||
LỚP 7 | |||
MÔN TOÁN | |||
1 | Bộ thước đo đạc TH : Giác kế,cọc tiêu,thươ | bộ | 1 |
2 | Thước nhôm 1m | cái | 2 |
3 | Thước đo góc nhựa | cái | 2 |
4 | Compa nhôm | cái | 2 |
5 | Que chỉ ăng ten | cái | 2 |
6 | Ê ke 45o nhựa | cái | 2 |
7 | Ê ke 60o nhựa | cái | 2 |
MÔN VẬT LÝ | |||
1 | Bộ tranh Vật Lý lớp 7 (26tr) - tranh nhựa | bộ | 1 |
2 | Bộ thí nghiệm Quang lớp 7 (HS) | bộ | 6 |
3 | Bộ thí nghiệm Am lớp 7 (HS) | bộ | 6 |
4 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (GV) | bộ | 1 |
5 | Bộ thí nghiệm điện lớp 7 (HS) | bộ | 6 |
MÔN SINH | |||
1 | Bộ tranh Sinh học 7 (22 tờ)- tranh giấy | bộ | 1 |
2 | Bộ tranh Sinh học 7 (43tr) - tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (GV) | bộ | 1 |
4 | Bộ dụng cụ TN Sinh 7 (HS) | bộ | 8 |
5 | Bộ DC ngâm mẫu vật (16 bocan lớn+16 bo can nhỏ) | bộ | 1 |
6 | Kính hiển vi XSP-640 | cái | 1 |
7 | MH con thỏ | con | 1 |
8 | MH chim bồ câu | con | 1 |
9 | MH cá chép | con | 1 |
10 | MH con tôm | con | 1 |
11 | MH con ếch | con | 1 |
12 | MH con thằn lằn | con | 1 |
13 | MH con châu chấu | con | 1 |
MÔN CÔNG NGHỆ | |||
1 | Bộ tranh Công Nghệ lớp 7 | tờ | 1 |
2 | Dụng cụ TN Công Nghệ L7 (HS+GV+HC) | bộ | 1 |
3 | MH con gà | con | 1 |
4 | MH con heo | con | 1 |
MÔN NGỮ VĂN | |||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn lớp 7 (9tờ) | bộ | 1 |
2 | Một số loại hình dân ca Việt Nam | băng | 2 |
MÔN GDCD | |||
1 | Bộ tranh GDCD lớp 7 (3tờ) | bộ | 1 |
MÔN LỊCH SỬ | |||
1 | Tập tranh Lịch Sử lớp 7 (3tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 7 (11tờ) | bộ | 1 |
MÔN ĐỊA LÝ | |||
1 | Bộ bản đồ Địa Lý lớp 7 (19 tờ)-mới | bộ | 1 |
2 | Tranh Địa Lý lớp 7 | bộ | 1 |
3 | Tập bản đồ thế giới | cuốn | 1 |
MÔN NGOẠI NGỮ | |||
1 | Băng Cassette Tiếng Anh 7 /1 | băng | 1 |
2 | Băng Cassette Tiếng Anh 7 /2 | băng | 1 |
3 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/1 | cái | 1 |
5 | Đĩa CD Tiếng Anh 7/2 | cái | 1 |
6 | Bộ tranh Tiếng Anh 7 (nhựa) | bộ | 1 |
MÔN THỂ DỤC | |||
1 | Bộ tranh thể dục lớp 7 (7tờ) | bộ | 1 |
2 | Đồng hồ bấm giây điện tử | cái | 1 |
3 | Bộ cột đa năng | bộ | 1 |
4 | Bóng ném | qủa | 40 |
5 | Đệm thể dục (30 x 180 x 200)cm | cái | 2 |
MÔN MỸ THUẬT | |||
1 | Giá vẽ (1800 x 700)mm + bảng bằng gỗ | Cái | 2 |
2 | Giấy vẽ | tờ | 20 |
3 | Bút chì 2B | cây | 8 |
4 | Gôm (tẩy) | cục | 4 |
5 | Màu vẽ 12 màu | hộp | 4 |
MÔN ÂM NHẠC | |||
1 | Tranh âm nhạc lớp 7 | bộ | 1 |
2 | Đàn Guitar (gỗ Hồng Đào) | cái | 4 |
Tổng Lớp 7 | |||
LỚP 8 | |||
MÔN TOÁN | |||
1 | Bộ hình không gian | bộ | 1 |
2 | Bộ triển khai các hình | bộ | 1 |
3 | Bộ tứ giác các lọai | bộ | 1 |
4 | Bộ tứ giác động | bộ | 1 |
5 | Thước vẽ truyền GV | cái | 2 |
6 | Thước vẽ truyền HS (2cây/bộ) | bộ | 10 |
7 | Bộ DC đo đạc K/C, chiều cao | bộ | 1 |
8 | Thước 1m nhôm | cái | 1 |
9 | Thước 0,5m nhôm | cái | 1 |
10 | Máy tính Casio FX-500MS | cái | 1 |
11 | Tranh Toán lớp 8 | bộ | 1 |
12 | Tranh Tin học lớp 8 | bộ | 1 |
MÔN VẬT LÝ | |||
1 | Tranh Vật Lý 8 - tranh giấy 1 tờ | tờ | 1 |
2 | Bộ tranh Vật Lý 8 (28tr) - tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | Bộ dụng cụ Lý 8 (GV) | bộ | 1 |
4 | Bộ dụng cụ Lý 8 (HS) | bộ | 6 |
MÔN HOÁ | |||
1 | Bộ tranh Hóa 8 (5tờ/bộ) | bộ | 2 |
2 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (GV)-không cân | bộ | 1 |
3 | Bộ dụng cụ Hóa 8 (HS) | bộ | 10 |
4 | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | cái | 1 |
MÔN SINH | |||
1 | Bộ tranh Sinh 8 (15 tờ)- tranh giấy | bộ | 1 |
2 | Bộ tranh Sinh 8 (29tr)- tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (GV) | bộ | 1 |
4 | Bộ dụng cụ Sinh 8 (HS) | bộ | 4 |
5 | Hộp tiêu bản nhân thể (7 miếng/hộp) | hộp | 2 |
6 | Kính hiển vi XSP-13A +đèn | cái | 1 |
7 | MH nửa cơ thế người | bộ | 1 |
8 | MH cấu tạo mắt | cái | 1 |
9 | MH cấu tạo tai người | cái | 1 |
10 | MH xương người | bộ | 1 |
11 | MH Tuỷ sống | bộ | 1 |
12 | MH não người | cái | 1 |
13 | MH tim người | cái | 1 |
MÔN CÔNG NGHỆ | |||
1 | Bộ tranh Công Nghệ 8 (10tờ/bộ) | bộ | 1 |
2 | Bộ DC Cơ khí (GV+HS) Cnghệ 8 | bộ | 1 |
Bộ Công Nghệ 8 (GV+HS) -CS 7 gồm | bộ | ||
1 | Bộ thiết bị điện - CN8 (thùng 2/cơ số 1) | bộ | 7 |
2 | Bộ DC sửa chữa điện CN8 (thùng 3) | bộ | 7 |
3 | Máy biến áp 6-12V (CN8) | cái | 7 |
4 | Mẫu vẽ kỹ thuật (CN8) | bộ | 1 |
5 | Mẫu vật liệu cơ khí (CN8) | bộ | 1 |
6 | Bộ truyền động (CN8) | bộ | 7 |
7 | Mô hình máy biến áp (CN8) | bộ | 7 |
8 | Mô hình động cơ điện 1 pha (CN8) | bộ | 7 |
9 | MH mạng điện trong nhà -CN8 | bộ | 1 |
10 | Ampe kế xoay chiều (1-5A) | cái | 7 |
11 | Vôn kế xoay chiều (12-36V) | cái | 7 |
12 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | cái | 7 |
MÔN LỊCH SỬ | |||
1 | Bộ tranh ảnh Lịch Sử 8 (12 tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ bản đồ Lịch Sử lớp 8 (15 tờ) | bộ | 1 |
MÔN ĐỊA LÝ | |||
1 | Hộp quặng & KS chính của VN | hộp | 1 |
2 | Bộ tranh ảnh Địa Lý 8 TG & VN (bộ/20t) | bộ | 1 |
3 | Bộ bản đồ Địa Lý 8 (22tờ) | Bộ | 1 |
4 | Át lát địa lý Việt Nam | tập | 1 |
MÔN NGỮ VĂN | |||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn 8 (2tờ/bộ) | bộ | 1 |
MÔN GD CÔNG DÂN | |||
2 | Bộ tranh GD Công Dân 8 (5tờ/bộ) | bộ | 1 |
MÔN MỸ THUẬT | |||
1 | Bộ tranh Mỹ Thuật 8 | bộ | 1 |
MÔN ÂM NHẠC | |||
1 | Bộ tranh Âm Nhạc 8 (16tờ/bộ) | bộ | 2 |
2 | Đĩa VCD các bài hát Âm nhạc 8 | đĩa | 4 |
MÔN NGOẠI NGỮ | |||
1 | Đĩa CD Tiếng Anh 8 | cái | 1 |
2 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (1) | cuộn | 1 |
3 | Băng Cassette Tiếng Anh 8 (2) | cuộn | 1 |
3 | Bộ tranh Tiếng Anh 8 (nhựa) | bộ | 1 |
MÔN THỂ DỤC | |||
1 | Bộ tranh Thể Dục 8 (2tờ/bộ) | bộ | 1 |
2 | Bàn đạp xuất phát | cặp | 1 |
3 | Bóng chuyền số 3 | qủa | 1 |
4 | Bóng đá số 4 | qủa | 1 |
5 | Bóng ném | qủa | 1 |
6 | Ván giậm nhảy xa | cái | 1 |
7 | Lưới cầu lông | cái | 1 |
8 | Lưới bóng chuyền | cái | 1 |
9 | Xà nhảy cao | cái | 1 |
10 | Đồng hồ bấm giây | cái | 1 |
11 | Đệm nhảy cao (30x180x200)cm | cái | 1 |
Tổng Lớp 8 | |||
LỚP 9 | |||
MÔN TOÁN | |||
1 | Bộ MH về thể tích hình nón | bộ | 1 |
2 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều | bộ | 1 |
3 | Máy tính Casio FX-500MS | cái | 1 |
MÔN LÝ | |||
1 | Bộ tranh Vật Lý 9 (bộ/2 tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ tranh Vật Lý 9 (38tr) - tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | Danh mục Lý 9 (điện) | bộ | 6 |
4 | Danh mục Lý 9 (quang A) | bộ | 6 |
5 | Danh mục Lý 9 (quang B) | bộ | 6 |
6 | Danh mục Lý 9 (điện từ) | bộ | 6 |
7 | Danh mục Lý 9 (đóng lẻ) | bộ | 6 |
8 | Danh mục Lý 9 (GV) | Bộ | 1 |
MÔN HÓA | |||
1 | Bộ tranh Hoá 9 (bộ/3tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ DC THTN Hóa 9 (GV+HS) - khg cân | bộ | 1 |
3 | Cân hiện số 250g (+/-0,1) | cái | 1 |
Mô hình | |||
1 | Mô hình phân tử dạng đặc | bộ | 1 |
2 | Mô hình phân tử dạng rỗng | bộ | 6 |
3 | Hộp mẫu các loại sản phẩm cao su | hộp | 1 |
4 | Hộp mẫu phân bón hoá học | hộp | 1 |
5 | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | hộp | 1 |
6 | Hộp mẫu chất dẻo | hộp | 1 |
MÔN SINH | |||
1 | Bộ tranh Sinh lớp 9 (bộ/12 tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ tranh Sinh lớp 9 (39 tr)- tranh nhựa | bộ | 1 |
3 | Đồng kim loại tính xác suất (hộp/20cái) | hộp | 1 |
4 | MH cấu trúc không gian AD N (L9) | bộ | 1 |
5 | MH tổng hợp Protein | bộ | 1 |
6 | MH nhân đôi AD N | bộ | 1 |
7 | MH Tổng hợp ARN | bộ | 1 |
8 | MH phân tử ARN | bộ | 1 |
MÔN CÔNG NGHỆ | |||
1 | Bộ tranh Công Nghệ lớp 9 (bộ/4tờ) | bộ | 1 |
Phân môn cắt may | |||
1 | Bộ mẫu vật (vải, phụ liệu may, cổ áo) | bộ | 1 |
2 | Máy may Jannom + chân bàn chữ Z | cái | 1 |
3 | Dụng cụ đo, vẽ, cắt, là | bộ | 4 |
4 | Bàn là và cầu là | bộ | 1 |
Phân môn điện nhà | |||
1 | Bảng điện thực hành (thùng 1) | bộ | 1 |
2 | Mạch điện chiếu sáng (thùng 2) | bộ | 1 |
3 | MĐ 2 công tắc, 2 cực (thùng 3) | bộ | 1 |
4 | MĐ đèn huỳnh quang (thùng 4) | bộ | 1 |
5 | MĐ 1 công tắc, 3 cực (thùng 5) | bộ | 1 |
6 | DC sửa điện-VLTH (thùng 6) | bộ | 1 |
7 | Thiết bị điện-VLTH (thùng7) | bộ | 1 |
8 | Bảng điện+bảng gỗ lắp MĐ (thùng8) | bộ | 1 |
9 | Đồng hồ vạn năng DT9205 | cái | 4 |
10 | Amper kế xoay chiều (10A) | cái | 4 |
11 | Vônkế xoay chiều (300V) | cái | 4 |
12 | Công tơ điện | cái | 4 |
Phân môn sửa chữa xe đạp | |||
1 | Bộ DC sữa chữa xe đạp | bộ | 1 |
Phân môn trồng cây | |||
2 | Bộ DC trồng cây ăn quả | bộ | 1 |
MÔN NGỮ VĂN | |||
1 | Bộ tranh Ngữ Văn lớp 9 (8 tờ) | bộ | 1 |
MÔN LỊCH SỬ | |||
1 | Bộ tranh Lịch sử 9 (bộ/10tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ bản đồ Lịch sử 9 (bộ/14 tờ) | bộ | 1 |
3 | Đĩa VCD : Lịch Sử 9 | cái | 1 |
MÔN ĐỊA LÝ | |||
1 | Bộ tranh ảnh Địa lý 9 (bộ/15tờ) | bộ | 1 |
2 | Bộ bản đồ Địa lý 9 (bộ/10tơ | bộ | 1 |
3 | At lát địa lý Việt Nam | cuộn | 1 |
4 | VCD Địa lý 9 : Đại gia đình các dân tộc VN | cái | 1 |
MÔN ÂM NHẠC | |||
1 | Bộ tranh Âm Nhạc 9(bộ/8tờ) | bộ | 1 |
2 | Audio CD Am nhạc 9 | cái | 2 |
MÔN NGOẠI NGỮ | |||
1 | Audio CD Tiếng Anh 9 | cái | 1 |
2 | Bộ tranh Tiếng Anh 9 (nhựa) | bộ | 1 |
MÔN GD CÔNG DÂN | |||
1 | Tranh giáo dục công dân 9 | bộ | 1 |
MÔN THỂ DỤC | |||
1 | Đồng hồ bấm giây | cái | 1 |
2 | Bóng chuyền số 3 | trái | 10 |
3 | Bóng đá số 4 | trái | 10 |
4 | Bóng ném | quả | 20 |
5 | Cột bóng chuyền (bộ/2cột) | bộ | 1 |
6 | Xà nhảy cao | cái | 1 |
DÙNG CHUNG | |||
1 | Giá để thiết bị (1,82x0,4x1,77) | Cái | 1 |
Thông Tin Liên Hệ:
Cty TNHH SX TM-DV Thiết Kế Tâm Sang
Địa chỉ: 118/90/6 Phan Huy Ích, P. 15, Q. Tân Bình, TP. HCM
Liên Hệ: Mr. Bá Việt (0933.138.633)
Email: vietpb.vii@gmail.com
HẾT HẠN
Mã số : | 9588577 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cho thuê |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/12/2014 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận