Liên hệ
80 Đốc Ngữ - Ba Đình - Hn
Nhà phân phối chính thức sản phẩm của hãng NATIAN tại thị trường Hà Nội xin hân hạnh gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá máy in sổ như sau:
Đặc tính Kĩ thuật của máy NATIAN PR9
Công nghệ: | Ma trận điểm 24 kim |
Đầu in (Printerhead): | 24 kim, Đường kính kim 0.25mm, Chế tạo bằng hợp kim Vonfram-carbua chống ăn mòn, Bảo vệ quá nhiệt (PTC), Độ bền đầu kim > 600 triệu điểm/kim. |
Chế độ tự động Chẩn đoán (Diagnostics): | Self-diagnose, hex print, Unique ID-number, Selftest, có thể chuẩn đoán từ xa thông qua giao diện (nhờ có màn hình hiển thị LCD: hiển thị lỗi) |
Panel điều khiển (Operator panel): | Màn hình LCD hiển thị 2 dòng, mỗi dòng 20 Kí tự; 5 phím nhấn điều khiển; 4 đèn LED chỉ thị. |
Khay tiếp giấy (Page path): | - Khay tiếp giấy rộng 245mm. |
Xử lý tài liệu / Sổ: | Độ dày tối đa của sổ khi mở : 0,3 - 2.0 mm |
Số liên in được (Copies): | Số liên in được (Copies): 1 liên gốc và 6 liên phụ |
Định lượng trang giấy | 45g – 160 g/m² |
Các chế độ in (Printer Mode): | High speed draft(HSD), Draft(DQ), Near letter(NLQ) và Letter Quality(LQ) |
Độ dài dòng in (Line length): | 238mm (94 kí tự) ở 10 kí tự/inch(CPI) |
Băng mực (Ribbon): | Băng mực màu đen, in được khoảng 5 triệu kí tự (HSD) |
ISO Character Sets: | ISO 8859/1-9, ISO 8859/15, Olivetti code tables(7 bit & 8bit), Code Pages 210, 220, 437, 850-858, 860-866, 1250-1257; Epson Ext.Char.Set in 13 national versions; |
Font chữ (Fonts): | - Latin: HSD, Draft, Roman, Sans Serif, ltalic, OCR-A, OCR-B, E13B. |
Các thuộc tính kí tự (Character attributes): | Bold, underline, overline, sub/superscript, double width, double height, Double width and height, horizontal and vertical expansion, italic |
Mật độ in (CPI): | 5,10, 12, 12.9,15, 16.6, 17.1, 18 ,20 and 30 cpi, proportional and compression |
In Barcode: | EAN 8, EAN13, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Codabar, 2 of 5 industrial, 2 of 5 interleaved |
Chế độ Đồ hoạ (Graphics): | Chế độ 9 kim: độ phân giải -dot: 60, 72, 80, 96, 120, 240 DPI |
Tốc độ in (Printing speed): | ( ASCII Character ) HSD: 400cps, Draft: 300cps, NLQ: 150cps và LQ 100cps |
Khoảng cách giữa các dòng in: (LPI) | 1/5”, 1/6”, 1/8”, n/72”, n/180”, n/216”, n/240”, n/360” |
Tốc độ cấp giấy | > 32 cm/s |
Tốc độ căn chỉnh giấy: | < 0.3 s |
Giao diện (Interface): | Standard: Serial RS-232 / PARALLEL |
Các chế độ mô phỏng (Emulations): | - Olivetti: PR2E / PR40+, SNI 4915 |
Kích thước (Dimensions): | 398 x 296 x 215mm (Rộng x Dài x Cao) |
Trọng lượng (Weght): | 9,8 Kg |
Điện áp định mức | 220÷240VAC ± 10%, 0.7A, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Chế độ hoạt động: 70W, Standby : 15W |
Điều kiện môi trường (Environmental): | Operating: +5 to +35 °C, độ ẩm 15 to 85% |
Độ ồn (Noise level): | < 54dB, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7779 |
Chứng nhận và quản lý chất lượng: | IMQ. UL, CSA, CENECEL, FCCA, CE, ISO 9001 & ISO 9002 |
Name: Phùng Nhung
Tell : 01663765887
Yahoo/Skype : Phungnhung033
Mail: Phungnhung033@gmail.com
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MINH HOÀNG
Địa chỉ : Số 80 phố Đốc Ngữ, phường Vĩnh Phúc, Q. Ba Đinh, Hà Nội
HẾT HẠN
Mã số : | 3524660 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/09/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận