Liên hệ
Hà Nội
Nhiệt độ bảo quản -20°C ÷ 50°C.
Đặc điểm chung | |||||
Kích thước hạt: chỉ định đo với hạt nhũ tương, hạt khô | |||||
Nguyên tắc hoạt động | sử dụng ánh sáng laser tán xạ | ||||
Tỉ lệ | 10kHz | ||||
Thời gian đo | < 10 giây | ||||
Kích thước | 690 x 300 x 450 (mm) | ||||
Khối lượng | 30 kg | ||||
Quang học | |||||
Nguồn ánh sáng đỏ | tối đa 4mw He-Ne, 632.8 nm | ||||
Nguồn ánh sáng xanh | 10mw LED 470 nm | ||||
Ống kính | hội tụ | ||||
Tiêu cự | 300 mm | ||||
Phạm vi góc | 15 ÷144 độ | ||||
Liên kết | tự động | ||||
Kích thước hạt | 0.01 ÷ 3500 mm | ||||
Số lớp kích thước | 100. (người dùng có thể điều chỉnh tuỳ ý) | ||||
Độ chính xác | + 1%. | ||||
Độ chính xác/ lặp lại | 0.50% | ||||
Độ lặp lại | 1% | ||||
Tuân thủ theo hệ thống | |||||
An toàn laser | Class 1, IEC60825-1:2007 and CFR Chapter I: Sub-chapterJ: Part 1040 (CDRH) | ||||
Kiểm tra quy định | RoHS and WEEE compliant CE / FCC compliant Meets requirements of the European Low Voltage directive | ||||
Hệ thống | |||||
Điện áp | 100/240 v, 50/60 Hz 50W tối đa 200W | ||||
Độ ẩm | tối đa 80% tại 30°C, 50% tại 40°C, không ngưng tụ | ||||
Nhiệt độ bảo quản | -20°C ÷ 50°C | ||||
Nhiệt độ hoạt động | 5°C ÷ 40°C | ||||
Ingress Protection (IP) rating | IP41B | ||||
Phần mềm | |||||
21 CFR phần 11 | Enables an operating mode that assists with ER/ES compliance |
Chi tiết: http://siin.com.vn/?p=748
Bảo dưỡng, sửa chữa, phụ kiện model các máy đo cỡ hạt.
Thông tin thêm xin vui lòng liên hệ:
Công ty CP dịch vụ tư vấn thiết bị khoa học và công nghiệp Siin
Địa chỉ: Số 24 Lô 14A, Trung Yên 11, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN.
Tel: 046 29 27 453 Fax: 043 64 63 156
Phạm Tuấn Anh.
Mobile : 0908 389 688 / 0976 816 247
mail : support@siin.com.vn / tuananhc9@gmail.com
Trân trọng cảm ơn
HẾT HẠN
Mã số : | 9759596 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 23/04/2014 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận