MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
Model: PCD 650
Hãng: EUTECH – THERMO SCIENTIFIC (USA)
Sản xuất tại: SINGAPORE
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng đo của máy: máy đo được pH, Ion, mV, conductivity, TDS, salinity, resistivity, dissolved oxygen, oC/oF
- Máy có khả năng chống thấm nước, đạt tiêu chuẩn GLP, có cổng RS232, hiển thị đa chỉ tiêu.
- Đo pH :
- Thang đo : -2.000 đến 20.000 pH
- Độ phân giải : 0.1/0.01/0.001 pH
- Độ chính xác : ±0.002pH
- Điểm hiệu chuẩn : 1 đến 6 điểm - Đo ion :
- Thang đo : 0.001 đến 19900 ppm
- Độ phân giải : 2 or 3 số lẻ
- Độ chính xác : 0.5% toàn dãi đo; 1% toàn dãi đo - Đo mV :
- Thang đo : ±2000.0 mV
- Độ phân giải : 0.1 mV
- Độ chính xác : ±0.2 mV - Đo nhiệt độ :
- Thang đo: -10 to 110oC
- Độ phân giải: 0.1C
- Độ chính xác: ±0.5C - Đo độ dẫn điện (conductivity)
- Thang đo : 0 – 2.000µs/cm; 2.000µs/cm đến 300.0ms/cm; 300.0ms/cm đến 4.000ms/cm; 4.000ms/cm đến 40.00ms/cm; 40.000ms/cm đến 500.0ms/cm.
- Độ phân giải : .0.01ms/cm; 0.1µs/cm; 0.001,0.01, 0.1ms/cm
- Độ chính xác : ±1%của thang đo (full scale + LSD)
- Các điểm hiệu chuẩn : 4 or 5 điểm.
- Nhiệt độ bình thường : 15 đến 300C - Đo TDS
- Thang đo : 0 đến 2.000 ppm; 2.000 đến 300.0ppm; 300ppm đến 4.00ppt; 4.000 ppt đến 40.000 ppt; 40.000ppt đến 500.0 ppt.
- Độ phân giải : 0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 ppt.
- Độ chính xác : ±1% full scale + LSD.
- Hệ số chuyển đổi (conversion factor) : 0.40 to 1.0 - Độ kháng điện( resistivity)
- Thang đo : 2.000W đến 25.000 W; 25.00 đến 250.00W; 250.00W đến 3.333kW; 3.333 đến 500.0 kW; 500.00 kW đến 20.00 MW.
- Độ phân giải: 0.01W, 0.1W, 0.001W; 0.1W; 0.01MW,
- Độ chính xác: 1% full scale - Đo độ mặn( salinity)
- Thang đo : 0 đến 0.770 ppm; 0.770 ppm đến 143.3 ppm; 143.3 ppm đến 2.138 ppt; 2.138 ppt đến 23.64 ppt; 23.64 ppt đến 80.00 ppt.
- Độ phân giải: 0.01ppm,0.1ppm / 0.001 ppt/ 0.01ppt.
- Độ chính xác: 1% full scale. - Thang đo oxy hòa tan:
- Thang đo:0.00 đến 90.00mg/l or ppm
- Độ phân giải: 0.01 mg/l; 0.01ppm
- Độ chính xác: ±0.2 mg/l
- Điểm hiệu chuẩn: 1 điểm
- Đầu dò: Galvanic với toàn bộ đầu dò nhiệt độ. - Đo phần trăm oxy hòa tan:
- Thang đo: 0 đến 600.0%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±2.0% - Sự hiệu chỉnh Salinity:
- Thang hiệu chỉnh: 0.0 đến 50.0 ppt
- Độ phân giải: 0.1ppt
- Phương pháp: tự động hoặc bằng tay - Đặc tính chung của máy:
- Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50oC
- Bù nhiệt tự động ATC: có
- Hold function: có
- Ready function: có
- Tự động tắt sau khi không sử dụng 2 đến 30 phút.
- Cổng vào: DC photo sockets, BNC, 8 pin connector, 6 pin connector reader,
- Nguồn điện : 9 V DC Adapter, hoặc 4 pin kiềm
- Kich thước (LxWxH) : 18.3x9.5x5.7 cm
- Khối lượng : 460 g - Các thiết bị cung cấp gồm có :
- Máy chính PCD 650 và Phần mền DAS
- Điện cực đo pH
- ATC probe
- Điện cực đo độ dẫn(4 cell conductivity probe(3m)):
- Điện cực đo DO(DOHANDYNEW(3m)):
- Giá đỡ điện cực đa năng
- Power apdater
- Kít set (sets of solutions 60ml): 01 dung dịch chuẩn pH4.01, 01 dung dịch chuẩn pH 7.00, 01 dung dịch chuẩn 12.88 ms KCl, và phụ kiện khác.
- Hướng dẫn sử dụng.
- Phiếu bảo hành.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, lựa chọn sản phẩm phù hợp với giá tốt nhất:
Công ty TNHH Thương Mại Rồng Tiến
Ms Bồng - Phòng Kinh doanh
ĐT: 0989 728 907
Email: bong.rongtien@gmail.com
Bình luận