Liên hệ
Long Biên
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE QUÉT ĐƯỜNG ISUZU 5M3
Model xe | Xe quét đường ISUZU XZL5070TSLQ4 | |
Model satxi | ISUZU - QL1070A1HAY | |
Dung tích | Thùng chứa rác: 5m3 - Thùng chứa nước: 1m3 | |
Thông số tổng thành xe | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 5800×1990×2450 |
Tổng tải trọng (kg) | 6436 | |
Tự trọng thiết kế (kg) | 5070 | |
Tải trọng thiết kế (kg) | 2100 | |
Góc tiếp cận (độ) | 24/16 | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Tốc độ lớn nhất | 100 | |
Mức tiêu hao (L/100km) | 7 | |
Động cơ | Model | 4KH1-TCG40 |
Công suất lớn nhất (kw/rpm) | 88/3400 | |
Momen xoắn max (Nm/rpm) | 280/1700 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2999 | |
Chủng loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng | |
Nhà máy sản xuất | ISUZU Motor Co., Ltd. | |
Tiêu chuẩn khí thải | GB17691-2005 và EURO IV | |
Chassis | Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1504/ 1425 | |
Tải trọng cầu trước (kg) | 2.576 | |
Tải trọng cầu sau (kg) | 3.860 | |
Hộp số | 5 số tiến – 1 số lùi | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Phanh hơi lốc kê | |
Cabin | Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà | |
Cỡ lốp | 7.00-16 | |
Thông số phần chuyên dụng | Model động cơ phụ | JX493 |
Công suất lớn nhất (kw/rpm) | 57/3600 | |
Momen xoắn max (Nm/rpm) | 172/2000 | |
Chiều rộng rải quét | 3000 mm | |
Tốc độ quét | 3-20 km/h | |
Công suất quét | 45000-60000 m3/h | |
Hiệu suất quét | 98 % | |
Đường kính ống hút/ổ hút | 200/600mm | |
Đường kính mảnh hút lớn nhất | 120 mm | |
Chiều cao ổ hút | 170 mm | |
Chiều cao xả | 970 mm | |
Góc nâng lớn nhất | 57 độ |
HẾT HẠN
Mã số : | 12940125 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/02/2016 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận