Máy đo độ ẩm ngũ cốc Kett PM-450 (Nhật Bản)
Hãng sản xuất: KETT Model: PM 450 Xuất xứ: Nhật Bản Giá bán: vnđ
Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm ngũ cốc PM 450 là 1 cải tiến mới từ PM 410 đọc trực tiếp độ ẩm của 26 loại ngũ cốc như: cà phê, bắp, gạo, đậu nành … Thao tác cực kỳ đơn giản, độ ổn định cao, cho kết quả tức thì, gọn nhẹ dễ dàng mang đi do đó có thể sử dụng ở mọi nơi Nguyên lý đo: Hằng số điện môi Nguồn điện: 4 pin (AA) 1,5 V Ứng dụng đo: Đo được 26 loại ngũ cốc và hạt Thước đo: 1- 40% ( tùy mẫu) Môi trường thao tác: 0 - 40oC Sai số: 0,5% Chức năng: Điều chỉnh độ ẩm trung bình, chế độ tự động tắt Kích thước: 125 (W) x 205 (D) x 215 (H) mm Cân nặng: 1,3 kg Phụ tùng: 1 chổi, 1 cốc đo, 1 phễu, 4 pin AA, 1 quyển hướng dẫn sử dụng ÖÙng duïng ño : Baép, ñaäu phuïng, 3 loaïi caø pheâ (caø pheânhaân, caø pheâ rang, caø pheâ xanh), ñaäu naønh, ñaäu mung, luùa mì, tieâu ñen, gaïo haït daøi,lúa, luùa maïch, luùa mieán.
This instrument can measure the moisture content of many kinds of grain, seeds, and other products. Using a fixed sample volume allows the weight, temperature, and capacitance (dielectric) of the sample to be measured. After processing this information with the use of the embedded microprocessor, the “Moisture Value” is displayed. Refer to the “Product List” for measurable grain types. Because the calibration curves of products on the “Product List” have been already stored, the measurement of a sample on the list can be instantly performed by simply pressing the product number.
[Note]
The entered product types may be different even among the same PM-450 models. The display may be different between examples in the Operating Manual and the real ones on the actual tester, but the usage is the same. ●Specifications | PM-450 (Version 4501) | | | Measuring method | Dielectric constant | | | Applications | Grain, seeds, small objects | | | Measurement range | 1-40% (sample dependent) | | | Sample volume | 240 mL | | | Operating temperature range | 0-40 °C | | | Accuracy | Moisture:Standard error of 0.5% or less versus drying method. (all samples with moisture content of less than 20%) | | | Correction function | Mass:By integrated weighing scale Temperature:By thermistor Shift correction (Offset correction) –9.9 ~ +9.9% | | | Other functions | Average, auto power off | | | Display | Digital (LCD) | | | Power source | 4pcs. 1.5V Batteries ("R6" or "AA" size Alkaline) | | | Power consumption | 240 mW | | | Dimensions | 125 (W) x 205 (D) x 215 (H) mm | | | Weight | Net 1.3kg / Shipment 4.0kg |
|
Bình luận